Đăng ký Đăng nhập

Tài liệu Bộ báo cáo tc

.DOC
18
187
104

Mô tả:

PHỤ LỤC 02 BÁO CÁO TÀI CHÍNH Công ty CP thương mại và dịch vụ Hoằng Hóa BẢNG CÂN ĐỐI TÀI KHOẢN Năm: 2014 Số dư đầu năm Số hiệu TK Tên tài khoản 111 Tiền mặt 112 131 133 30.463.426 Tiền gửi ngân hàng Phải thu khách hàng Thuế GTGT được khấu trừ 138 141 153 154 156 Phải thu khác Tạm ứng Công cụ dụng cụ Chi phí SXKD dở dang Hàng hóa 598.549.460 156 Hàng hóa 211 Tài sản cố định 2113 Phương tiện vận tải, truyền dẫn 214 Hao mòn TSCĐ Nợ Có 29.542.726.11 7 19.695.211 411.692.311 34.872.713 57.714.715 24.263.514 39.497.000 23.312.336.82 9 1.139.999 5.035.870.925 906.293.200 1.342.134.452 Số phát sinh trong năm Nợ Có Số dư cuối năm Nợ 29.351.239.456 221.950.087 23.486.896.934 2.258.489.890 2.375.209.103 2.375.209.103 1.124.658.752 24.950.000 23.469.697.050 2.478.469.581 36.895.095 191.712.620 1.150.667.437 31.250.000 8.864.028 51.414.715 24.263.514 39.497.000 22.684.444.975 1.226.441.314 Có 1.139.999 5.422.761.184 906.293.200 1.076.022.251 386.890.259 630887.799 33.000.000 221 242 311 331 3331 Đầu tư vào công ty con Chi phí trả trước dài hạn Vay ngắn hạn Phải trả người bán Thuế GTGT phải nộp 8.000.000 1.627.839.644 5.049.110.000 644.147.882 137.468.023 144.089.165 11.656.750.000 26.670.611.584 2.456.800.324 8.000.000 1.771.928.809 11.627.000.000 27.255.600.190 2.550.337.117 5.019.360.000 1.229.136.488 43.931.239 3334 3336 3337 3338 3339 Thuế TNDN Thuế tài nguyên Thuế nhà đất Các loại thuế khác Phí , lệ phí và các khoản phải nộp khác 334 Phải trả người lao động 3382 Kinh phí công đoàn 3383 Bảo hiểm xã hội 3338 Phải trả phải nộp khác 341 Vay dài hạn 353 Quỹ khen thưởng phúc lợi 411 Nguồn vốn kinh doanh 421 Lợi nhuận chưa phân phối 511 Doanh thu bán hàng 85.441.118 3.637.824 18.798.000 5.000.000 64.114.000 23.328.014 3.637.824 52.201.300 1.057.816 109.904.300 1.802.510.000 30.875.326 1.556.922.972 243.656.938 8.835.800 5.500.000 27.633.800 10.500.000 64.114.000 482.292.388 19.505.142 327.000.000 21.000.000 950.000.000 37.730.100 23.956.000 13.208.230 24.153.859.589 430.091.088 32.221.249 326.885.000 10.011.230 2.533.973.000 66.741.539 24.153.859.58 9 515 632 635 641 642 Chi phí quản lý DN 821 911 Doanh thu hoạt động tài chính Giá vốn hàng bán Giá vốn hàng bán Chi phí bán hàng 599.137.488 Chi phí thuế TNDN Xác định kết quả hoạt động kinh doanh 62.113.104 1.982.048 22.488.537.681 612.045.048 366.051.867 599.137.488 1.982.048 22.488.537.681 612.045.048 366.051.867 23.328.014 24.155.841.637 23.328.014 24.155.841.637 11.658.291 115.000 88.904.300 852.510.000 3.156.456 4.066.939.972 297.190.247 Tổng cộng: 9.755.556.781 9.755.556.781 198.315.208.595 198.315.208.595 11.250.095.211 11.250.095.211 Đơn vị báo cáo: Công ty CPTM&DV Hoằng Hóa Địa chỉ:Thị Trấn Bút Sơn, H. Hoằng Hóa Tỉnh Thanh Hóa BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm : 2014 Chỉ tiêu TÀI SẢN A- Tài sản ngắn hạn( 100= 110+ 120+130+140+150) I. Tiền và các khản tương đương Mã Thuyết số minh 100 110 tiền II. Đầu tư tài chính ngắn hạn 120 1. Đầu tư ài chính ngắn hạn 121 1.420.964.1081.091.770.7222. Dự phòng 129 giảm gía đầu tư tài chính ngắn hạn 1.Phải thu khách hàng130 131 III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2. Trả trước cho người bán 132 3. Các khoản phải thu khác 138 1.291.341.827639.186.4594. Dự phòng 139 phải thu ngắn hạn khác 1. Hàng tồn kho140 141 IV. Hàng tồn kho 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 149 V. Tài sản ngắn hạn khác 150 1. Thuế GTGT được khấu trừ 151 2.Thuế các khoản phải thu nhà nước 154 3. Tài sản ngắn hạn khác B - Tài sản dài hạn ( 200= 210 + 220 + 230 +240) I. Tài sản cố định 1. Nguyên giá 2. Giá trị hao mòn lũy kế 158 Số cuối năm Số đầu năm 3.141.112.018 2.177.553.012 258.845.182 50.158.637 191.712.620 411.692.311 1.229.136.488 115.000 644.147.882 35.930.529 1.291.341.827 639.186.459 137.468.023 109.682.158 176.900.942 60.278.743 81.978.229 200 7.198.607.248 6.667.627.824 210 211 212 5.418.687.439 5.031.788.180 6.329.054.384 5.942.164.125 ( 910.375.945) ( 910.375.945 ) 3. Chi phí xây dựng cơ bản dỡ dang II. Bất động sản đầu tư 1. Nguyên giá 2. Giá trị hao mòn lũy kế III. Các khoản đầu tư tài chính dài 213 220 221 222 230 hạn 1. Đầu tư tài chính dài hạn 231 2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính 239 dài hạn IV. Tài sản dài hạn khác 240 1. Phải thu dài hạn 241 2. Tài sản dài hạn khác 248 3. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 249 TỔNG CỘNG TÀI SẢN ( 250= 250 100+200) NGUỒN VỐN A - Nợ phải trả ( 300 =310+320) 300 I. Nợ ngắn hạn 310 1. Vay ngắn hạn 311 2. Phải trả cho người bán 312 3. Người mua trả tiền trước 313 4. Thuế và các khoản phải nộp nhà 314 nước 5. Phải trả người lao động 315 6. Chi phí phải trả 316 7. Các khoản phải trả ngắn hạn khác 318 8. Dự phòng phải trả ngắn hạn 319 II. Nợ dài hạn 320 1.Vay và nợ dài hạn 321 2. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 322 4. Dự phòng phải trả dài hạn328 3.Phải trả, phải nộp dài hạn khác B – Vốn chủ sở hữu ( 400= 410+430) I. Vốn chủ sở hữu 1. Vốn đầu tư của chủ sỡ hữu 2.Thặng dư vốn cỏ phần 412 8.000.000 8.000.000 8.000.000 8.000.000 1.771.928.809 1.627.839.644 1.771.928.809 1.627.839.644 10.339.719.266 8.845.180.836 5.972.432.591 7.013.725.600 5.119.922.591 5.211.215.600 5.019.360.000 5.049.110.000 52.201.300 100.562.591 109.904.300 852.510.000 1.802.510.000 852.510.000 1.802.510.000 329 400 410 411 4.367.286.675 1.831.455.236 4.364.130.219 1.800.579.910 4.066.939.972 1.556.922.972 3. Vốn khác của chủ sỡ hữu 4. Cổ phiếu quỹ 5. Chênh lệch tỷ gúa hối doái 6. các quỹ thuộc vốn chủ sỡ hữu 7. Lợi nhuận chưa thuế sau phân phối II. Quỹ khen thưởng phúc lợi 413 414 415 416 417 297.190.247 3.156.456 430 243.656.938 30.875.326 TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN (440= 440 300+400) CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG NB 1. Tài sản thuê ngoài NB1 2. Vật tư, hàng hóa nhận giữu hộ, nhận NB2 gia công 3. Hàng hóa nhận bán hộ NB3 4. Nợ khó đòi đã xữ lý NB4 5. Ngoại tệ các loại NB5 10.339.719.266 8.845.180.836 Lập ngày 30 tháng 12 năm 2014 Người lập (ký, ghi họ tên) Kế toán trưởng (ký, ghi họ tên) Giám đốc (ký, đóng dấu, ghi họ tên) Đơn vị: Công ty CP thương mại & dịch vụ Hoằng Hóa Địa chỉ: BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH Năm: 2014 Đơn vị tnh: đồồng Mã Chỉ tiêu số A B 1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 01 2. Các khoản giảm trừ doanh thu 02 3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp 10 dịch vụ (10= 01 – 02) 4. Giá vốn hàng bán 11 5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch 20 vụ ( 20= 10 – 11) 6. Doanh thu hoạt động tài chính 7. Chi phí tài chính -Trong đó chi phí lãi vay 90.069.55366.575.0168.Chi phí quản lý kinh doanh 21 22 23 24 Thuyết minh C IV. 08 Năm nay Năm trước 1 24.153.859.589 2 22.874.020.238 24.153.859.589 22.874.020.238 22.488.537.681 1.665.321.908 21.520.011.720 1.354.008.518 1.982.048 612.045.048 612.045.048 965.189.355 5.956.678 497.506.665 497.506.665 795.883.515 10.Thu nhập khác30 31 9. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh ( 30= 20+ 21_22_24) 11.Chi phí khác 12.Lợi nhuận khác (40=31-32) 13. Tổng LNKT trước thuế(50=30+40) 14. Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp 15.Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh 32 40 50 51 60 IV.09 90.069.553 23.328.014 66.741.539 66.575.016 29.401.796 37.173.220 nghiệp(60=50-51) Lập ngày 31 tháng 12 năm 2014 Người lập biểu Kế toán trưởng (ký, họ và tên) (ký, họ và tên) Giám đốc (ký,họ tên,đóng dấu) Đơn vị : Công ty cổ phần thương mại và dịch vụ Hoằng Hóa Địa chỉ: BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ (Theo phương pháp trực tiếp) Năm: 2014 ĐVT: đồồng Chỉ tiêu Mã Thuyết Năm nay Năm trước 1 2 doanh 1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp hàng hóa và 01 28.216.344.011 27.264.176.240 doanh thu khác 2.Tiền chi trả cho người cung cấp dịch vụ 3.Tiền chi trả cho người lao động 4.Tiền chi trả lãi vay 28.091.018.100 428.292.388 612.045.048 28.214.763.460 422.474.900 số A B I. Lưu chuyển tiền tệ từ hoạt động kinh 001 02 03 04 minh C 497.506.665 5.Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp 6.Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 7.Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 05 06 07 1.017.383.882 1.324.386.728 31.832.059 564.241.408 1.004.947.235 Lưu chuyển thuần từ hoạt động kinh doanh (1.276. (2.343.107.271) 20 014.37 1) II.Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh 002 1.Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ đầu 21 56.089.132 1.274.579.431 tư và các tài sản dài hạn khác 2.Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ, 22 BĐS đầu tư và các tài sản dài hạn khác 3.Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ đơn vị 23 khác 4.Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ 24 khác 5.Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 25 6.tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 26 7.Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận 27 được chia Lưu chuyển thuần từ lợi nhuận đầu tư 30 III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính 003 1. Thu tiền từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn 31 góp của chủ sở hữu 2.Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu , 32 357.922.214 1.982.042 3.195.345 (54.107.084) (1.629.306.300) 2.533.973.000 280.980.000 12.218.000 128.121.000 mua lại cổ phiếu cho doanh nghiệp đã phát hành 3.Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 4.Tiền chi trả nợ gốc vay 5.Tiền chi trả nợ thue tài chính 6.Cổ tức lợi nhuận đã cho chủ sở hữu Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài 33 34 35 36 40 11.627.000.000 12.606.750.000 13.649.110.000 10.250.000.000 3.197.000 1.538.800.000 86.081.000 3.465.888.000 chính Lưu chuyển tiền thuần trong năm 50 (280.686.545) (506.525.571) (50=20+30+40) Tiền và tương đương tiền đầu năm 60 Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy 61 50.158.637 556.684.208 258.845.182 50.158.637 đổi ngoại tệ Tiền và tương đương tiền cuối 70 năm(70=50+60+61) Lập ngày 30 tháng 12 năm 2014 Người lập Kế toán trưởng (ký, ghi họ tên) (ký, ghi họ tên) Công ty CPTM – DV Hoằng Hóa TT. Bút Sơn –Hoằng Hóa Giám đốc (ký, đóng dấu,ghi họ tên) Mẫu số B 09 – DNN (Ban hành theo QĐ 48/2006/QĐ- BTC Thanh Hóa Ngày 14/09/2006 của bộ tài chính BẢN THUYẾT MINH BÁO CÁO TÀI CHÍNH Năm 2014 I – Đặc điểm hoạt động của doanh nghiệp 1. Hình thức sở hữu vốn: Công ty cổ phần 2. Lĩnh vực kinh doanh: xăng dầu 3. Tổng nhân viên và người lao động: 69 người 4. Đặc điểm hoạt động của doanh nghiệp trong năm tài chính có ảnh hưởng đến báo cáo tài chính doanh nghiệp: Trong năm do suy thoái nền kinh tế toàn cầu và lĩnh vực kinh doanh dịch vụ thương mại chịu tác động nhiều nên doanh thu trong năm tài chính giảm so vơi các năm về trước. II. Chính sách kế toán ap dụng tại doanh nghiệp 1. kỳ kế toán năm bắt đầu từ ngày 01/01/ 2014 đến hêt ngày 30/12/ 2014 2. Đơn vị tiền tệ sử dụng trong kế toán : đồng Việt Nam 3. Chế độ kế toán áp dụng : theo quyếtđịnh số 48/2006/QĐ-BTC 4. Hình thức kế toán áp dụng: chứng từ ghi sổ 5. Phương thức kế toán hàng tồn kho: nhập trước- xuất trước  Nguyên tắc ghi nhận hàng tồn kho: ghi nhận hàng tồn kho  Phương pháp tính giá trịn hàng tồn kho cuôi kỳ: giá cuối kỳ nhập hàng  Phương pháp hạch toán hàng tồn kho: kê khai thường xuyên 6. phương pháp khấu hao tài sản đang áp dụng: phương pháp đường thẳng 7. nguyên tắc ghi nhận chi phí phải trả: là các khoản chi phí thực tế đã phát sinh nhưng chưa trả được tính vào chi phí sản xuất kinh doanh trong kỳ, tuân thủ nguyên tắc ghi nhận chi phí phù hợp với doanh thu. 8. Nguyên tắc và phương pháp ghi nhận các khoản dự phòng ppair trả: không phát sinh 9. nguyên tắc ghi nhận tỷ giá hối đoái: không phát sinh 10.Nguyên tắc và phương pháp ghi nhận doanh thu: tuân thu theo chuẩn mực kế toán Việt Nam số 14” doanh thu và thu nhập khác” III. Thông tin bổ sung cho các khoản mục trình bày trong bảng cân đối kế toán ĐVT: đồng 01. Tiền và tương đương tiền -Tiền gửi ngân hàng Cuối năm 221.950.087 Đầu năm 30.463.426 -Tương đương tiền 36.895.095 19.695.211 -Tiền mặt Cộng 258.845.182 50.158.637 02. Hàng tồn kho -Nguyên liệu, vật liệu Cuối năm Đầu năm ... ... -Công cụ , dụng cụ 24.263.514 24.263.514 -Chi phí sản xuất kinh 39.497.000 39.497.000 doanh dở dang -Thành phẩm ... .... -Hàng hóa 1.227.581.313 599.689.459 -Hàng gửi đi bán .... ..... Cộng 1.291.341.827 663.449.973 03. Tình hình tăng, giảm tài sản cố định Khoản mục 1. Nguyên giá TSCĐ hữu hình -Số dư đầu năm -Số tăng trong năm Trong đó: +mua sắm + xây dựng -Số giảm trong năm Trong đó: + thanh lý +nhượng bán + chuyển sang BĐS đầu tư -Số dư cuối năm 2. Gía trị đã hao mòn lũy kế -Số dư đầu năm -Số tăng trong năm -Số giảm trong năm -Số dư cuối năm 3. Gía tri còn lại của TSCĐ hữu hình(1- 2) -Tại ngày đầu năm -Tại ngày cuối năm Trong đó: + Tài sản cố định đã dùng để thế chấp Cầm cố các khoản vay +Tài sản cố định tạm thời không sử dụng +Tài sản cố định chờ thanhn lý Nhà, cửa, vật kiến trúc Máy móc , thiết bị Phương tiện vận tải truyền dẫn .... TSCĐ hữu hình khác Tổng cộng 1.655.278.984 616.262.545 506.389.617 1.661.571.534 4.139.502.680 1.376.652.620 507.998.650 506.389.617 278.626.364 108.263.895 1.661.571.534 4.052.612.421 1.655.278.984 616.262.545 506.389.617 356.878.747 66.599.775 103.307.799 1.661.571.534 4.439.502.680 383.589.624 910.375.945 356.878.747 383.589.624 66.599.775 103.307.799 910.375.945 356.878.747 66.599.775 103.307.799 1.298.400.237 549.662.770 403.081.818 383.589.624 910.375.945 1.277.981.910 3.529.126.753 1.019.773.873 549.662.770 403.081.818 1.298.100.237 441.398.875 403.081.818 1.277.981.910 2.372.455.476 1.277.981.910 3.420.862.840 04. Tình hình tăng giảm tài sản cố định vô hình Bản Khoản mục Quyền sử dụng đất Quyền quyền, phát bằng hành sáng ... TSCĐ vô hình khác Tổng cộng chế 1. Nguyên giá TSCĐ vô hình 906.293.200 983.258.504 1.889.551.704 906.293.200 983.258.504 1.889.551.704 906.293.200 983.258.504 1.889.551.704 -Số dư đầu năm -Số tăng trong năm Trong đó: +mua trong năm +tạo ra từ nôi bộ doanh nghiệp -Số giảm trong năm Trong đó: +thanh lý, nhượng bán +giảm khác -Số dư cuối năm 2. Gía trị hao mòn lũy kế -Số dư đầu năm -Số tăng trong nă, -Số giảm trong năm -Số dư cuối năm 3. Gía trị còn lại của TSCĐ vô hình - Tại ngày đầu năm -Tại ngày cuối năm 05.tình hình tăng, giảm các khoản đầu tư Cuối năm Đầu năm vào đơn vị khác 1. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn -chứng khoán đầu tư ngắn hạn -Đầu tư tài chính ngắn hạn khác 2. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 8.000.000 8.000.000 8.000.000 8.000.000 8.000.000 8.000.000 -đầu tư vào cơ sở kinh danh đồng kiểm soát -đầu tư vào công ty liên kết -đầu tư tài chính dài hạn khác Cộng  Lý do tăng , giảm 06 – Thuế và các khoản phải nộp nhà nước -Thuế GTGT phải nộp Cuối năm Đầu năm (43.931.230) (137.168.023) (67.290.455) (85.441.118) -Thuế tiêu thụ đặc biệt -Thuế xuất nhập khẩu -Thuế thu nhập doanh nghiệp -Thuế thu nhập cá nhân -Thuế tài nguyên (3.637.824) -Thuế nhà đất, tiền thuê đất -Các loại thuế khác -Phí, lệ phí và các khoản phải nộp khác Cộng 07- Tình hình tăng giảm nguồn vốn chũ sỡ hữu Tăng trong Chỉ tiêu Số đầu năm năm Giảm trong năm Số cuối năm A 1 1.Vốn đầu tư của chủ sở 1.556.922.972 2 3 2.533.973.000 23.956.000 4 4.066.939.972 243.656.938 66.741.539 13.208.230 297.190.247 30.875.326 16.611.230 37.730.100 3.156.456 hữu vốn 2. Thặng dư vốn cổ phần 3. Vốn khác của chủ sở hữu 4.Cổ phiếu quỹ 5. Chênh lệch tỷ giá hôi đoái 6. Cá quỹ thuộc vốn chũ sỡ hữu 7.Lợi nhuận sau thuế, chưa phân phối. Cộng: 1.831.455.236 2.616.725.769 74.891.330 66.741.539 4.434.028.214 IV. Thồng tn bổ sung cho các khoản mục trình bày trong báo cáo kếết qu ả ho ạt đ ộng kinh doanh 08- Chi tiết doanh thu và thu Năm nay Năm trước nhập khác -Doanh thu bán hàng 24.153.859.589 22.874.020.238 1.982.048 5.956.678 Trong đó: +Doanh thu trao đoiỉ hàng hóa - Doanh thu cung cấp dịch vụ Trong đó: +Doanh thu trao đổi dịch vụ -Doanh thu hoạt động tài chính Trong đó: + Tiền lãi cổ tức, lợi nhuận được chia + Lãi chênh lệch tỷ giá đã thực hiên + Lãi chênh lệch tỷ giá chưa thực hiện 1.928.048 5.956.678 + …………. 09- Điều chỉnh các khoản tăng, giảm thu nhập chịu thuế TNDN 1. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 2. Các khoản thu nhập không tính vào thu nhập chịu thuế TNDN 3. Các khoản chi phí không được khấu trừ vào thu nhập chịu thuế TNDN 4. Số lỗ chưa sử dụng ( Lỗ các năm trước được trừ vào lợi nhuận trước thuế) 5. Số thu nhập chịu thuế TNDN trong năm ( 5= 1-2+3-4) Năm nay Năm trước 86.431.729 66.575.016 86.431.729 66.575.016 10- Chi phí sản xuất kinh doanh Năm nay Năm trước theo yếu tố: -Chi phí nguyên liệu, vật liệu - Chi phí nhân công - Chi phí khấu hao TSCĐ -Chi phí dịch vụ mua ngoài - Chi phí khác bằng tiền Cộng: V- Thồng tn bổ sung cho các khoản mục trong báo cáo l ưu chuy ển tếồn t ệ 11- Thông tin về các giao dịch không bằng Năm nay tiền phát sinh trong năm -Việc mua tài sản bằng cách nhận các khoản nợ liên quan trực tiếp hoặc thông qua nghiệp vụ thuế tài chính Năm trước - Việc chuyển nợ thành vốn chũ sỡ hữu 12- Thông tin về các giao dịch không bằng Năm nay Năm trước tiền phát sinh trong năm -Các khoản tiền nhận ký quỹ ,ký cược - Các khoản khác VI. Các thông tin khác 1. Những khoản nợ tiềm tang, khoản cam kết và những thông tin tài chính khác 2. Những sự kiện phát sinh sau ngàu kết thúc kỳ kế toán 3. Những thông tin về các bên lien quan 4. Trình bày tài sản, doanh thu 5. Thông tin so sánh 6. Thông tin về hoạt độngliên tục 7. Những thông tin khác Lập ngày 30 tháng 12 năm 2014 Người lập biểu (ký, họ tên) Kế toán trưởng (ký, họ tên) Giám đốc (ký, họ tên)
- Xem thêm -

Tài liệu liên quan