PHỤ LỤC 02
BÁO CÁO TÀI CHÍNH
Công ty CP thương mại và dịch vụ Hoằng Hóa
BẢNG CÂN ĐỐI TÀI KHOẢN
Năm: 2014
Số dư đầu năm
Số
hiệu
TK
Tên tài khoản
111
Tiền mặt
112
131
133
30.463.426
Tiền gửi ngân hàng
Phải thu khách hàng
Thuế GTGT được khấu trừ
138
141
153
154
156
Phải thu khác
Tạm ứng
Công cụ dụng cụ
Chi phí SXKD dở dang
Hàng hóa
598.549.460
156 Hàng hóa
211 Tài sản cố định
2113 Phương tiện vận tải, truyền dẫn
214 Hao mòn TSCĐ
Nợ
Có
29.542.726.11
7
19.695.211
411.692.311
34.872.713
57.714.715
24.263.514
39.497.000
23.312.336.82
9
1.139.999
5.035.870.925
906.293.200
1.342.134.452
Số phát sinh trong năm
Nợ
Có
Số dư cuối năm
Nợ
29.351.239.456
221.950.087
23.486.896.934
2.258.489.890
2.375.209.103
2.375.209.103
1.124.658.752
24.950.000
23.469.697.050
2.478.469.581
36.895.095
191.712.620
1.150.667.437
31.250.000
8.864.028
51.414.715
24.263.514
39.497.000
22.684.444.975
1.226.441.314
Có
1.139.999
5.422.761.184
906.293.200
1.076.022.251
386.890.259
630887.799
33.000.000
221
242
311
331
3331
Đầu tư vào công ty con
Chi phí trả trước dài hạn
Vay ngắn hạn
Phải trả người bán
Thuế GTGT phải nộp
8.000.000
1.627.839.644
5.049.110.000
644.147.882
137.468.023
144.089.165
11.656.750.000
26.670.611.584
2.456.800.324
8.000.000
1.771.928.809
11.627.000.000
27.255.600.190
2.550.337.117
5.019.360.000
1.229.136.488
43.931.239
3334
3336
3337
3338
3339
Thuế TNDN
Thuế tài nguyên
Thuế nhà đất
Các loại thuế khác
Phí , lệ phí và các khoản phải
nộp khác
334 Phải trả người lao động
3382 Kinh phí công đoàn
3383 Bảo hiểm xã hội
3338 Phải trả phải nộp khác
341 Vay dài hạn
353 Quỹ khen thưởng phúc lợi
411 Nguồn vốn kinh doanh
421 Lợi nhuận chưa phân phối
511 Doanh thu bán hàng
85.441.118
3.637.824
18.798.000
5.000.000
64.114.000
23.328.014
3.637.824
52.201.300
1.057.816
109.904.300
1.802.510.000
30.875.326
1.556.922.972
243.656.938
8.835.800
5.500.000
27.633.800
10.500.000
64.114.000
482.292.388
19.505.142
327.000.000
21.000.000
950.000.000
37.730.100
23.956.000
13.208.230
24.153.859.589
430.091.088
32.221.249
326.885.000
10.011.230
2.533.973.000
66.741.539
24.153.859.58
9
515
632
635
641
642
Chi
phí
quản
lý
DN
821
911
Doanh thu hoạt động tài chính
Giá vốn hàng bán
Giá vốn hàng bán
Chi phí bán hàng
599.137.488
Chi phí thuế TNDN
Xác định kết quả hoạt động kinh
doanh
62.113.104
1.982.048
22.488.537.681
612.045.048
366.051.867
599.137.488
1.982.048
22.488.537.681
612.045.048
366.051.867
23.328.014
24.155.841.637
23.328.014
24.155.841.637
11.658.291
115.000
88.904.300
852.510.000
3.156.456
4.066.939.972
297.190.247
Tổng cộng:
9.755.556.781
9.755.556.781 198.315.208.595 198.315.208.595
11.250.095.211
11.250.095.211
Đơn vị báo cáo: Công ty CPTM&DV Hoằng Hóa
Địa chỉ:Thị Trấn Bút Sơn, H. Hoằng Hóa Tỉnh Thanh Hóa
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
Năm : 2014
Chỉ tiêu
TÀI SẢN
A- Tài sản ngắn hạn( 100= 110+
120+130+140+150)
I. Tiền và các khản tương đương
Mã
Thuyết
số
minh
100
110
tiền
II. Đầu tư tài chính ngắn hạn
120
1. Đầu tư ài chính ngắn hạn
121
1.420.964.1081.091.770.7222. Dự phòng
129
giảm gía đầu tư tài chính ngắn hạn
1.Phải thu khách hàng130
131
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
2. Trả trước cho người bán
132
3. Các khoản phải thu khác
138
1.291.341.827639.186.4594. Dự phòng
139
phải thu ngắn hạn khác
1. Hàng tồn kho140
141
IV. Hàng tồn kho
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
149
V. Tài sản ngắn hạn khác
150
1. Thuế GTGT được khấu trừ
151
2.Thuế các khoản phải thu nhà nước
154
3. Tài sản ngắn hạn khác
B - Tài sản dài hạn ( 200= 210 + 220
+ 230 +240)
I. Tài sản cố định
1. Nguyên giá
2. Giá trị hao mòn lũy kế
158
Số cuối năm
Số đầu năm
3.141.112.018 2.177.553.012
258.845.182
50.158.637
191.712.620
411.692.311
1.229.136.488
115.000
644.147.882
35.930.529
1.291.341.827
639.186.459
137.468.023
109.682.158
176.900.942
60.278.743
81.978.229
200
7.198.607.248 6.667.627.824
210
211
212
5.418.687.439 5.031.788.180
6.329.054.384 5.942.164.125
( 910.375.945) ( 910.375.945
)
3. Chi phí xây dựng cơ bản dỡ dang
II. Bất động sản đầu tư
1. Nguyên giá
2. Giá trị hao mòn lũy kế
III. Các khoản đầu tư tài chính dài
213
220
221
222
230
hạn
1. Đầu tư tài chính dài hạn
231
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính
239
dài hạn
IV. Tài sản dài hạn khác
240
1. Phải thu dài hạn
241
2. Tài sản dài hạn khác
248
3. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
249
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
( 250=
250
100+200)
NGUỒN VỐN
A - Nợ phải trả ( 300 =310+320)
300
I. Nợ ngắn hạn
310
1. Vay ngắn hạn
311
2. Phải trả cho người bán
312
3. Người mua trả tiền trước
313
4. Thuế và các khoản phải nộp nhà
314
nước
5. Phải trả người lao động
315
6. Chi phí phải trả
316
7. Các khoản phải trả ngắn hạn khác
318
8. Dự phòng phải trả ngắn hạn
319
II. Nợ dài hạn
320
1.Vay và nợ dài hạn
321
2. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 322
4. Dự phòng phải trả dài hạn328
3.Phải trả, phải nộp dài hạn khác
B – Vốn chủ sở hữu ( 400= 410+430)
I. Vốn chủ sở hữu
1. Vốn đầu tư của chủ sỡ hữu
2.Thặng dư vốn cỏ phần
412
8.000.000
8.000.000
8.000.000
8.000.000
1.771.928.809 1.627.839.644
1.771.928.809 1.627.839.644
10.339.719.266 8.845.180.836
5.972.432.591 7.013.725.600
5.119.922.591 5.211.215.600
5.019.360.000 5.049.110.000
52.201.300
100.562.591
109.904.300
852.510.000 1.802.510.000
852.510.000 1.802.510.000
329
400
410
411
4.367.286.675 1.831.455.236
4.364.130.219 1.800.579.910
4.066.939.972 1.556.922.972
3. Vốn khác của chủ sỡ hữu
4. Cổ phiếu quỹ
5. Chênh lệch tỷ gúa hối doái
6. các quỹ thuộc vốn chủ sỡ hữu
7. Lợi nhuận chưa thuế sau phân phối
II. Quỹ khen thưởng phúc lợi
413
414
415
416
417
297.190.247
3.156.456
430
243.656.938
30.875.326
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN (440=
440
300+400)
CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG
NB
1. Tài sản thuê ngoài
NB1
2. Vật tư, hàng hóa nhận giữu hộ, nhận
NB2
gia công
3. Hàng hóa nhận bán hộ
NB3
4. Nợ khó đòi đã xữ lý
NB4
5. Ngoại tệ các loại
NB5
10.339.719.266 8.845.180.836
Lập ngày 30 tháng 12 năm 2014
Người lập
(ký, ghi họ tên)
Kế toán trưởng
(ký, ghi họ tên)
Giám đốc
(ký, đóng dấu, ghi họ tên)
Đơn vị: Công ty CP thương mại & dịch vụ Hoằng Hóa
Địa chỉ:
BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
Năm: 2014
Đơn vị tnh: đồồng
Mã
Chỉ tiêu
số
A
B
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
01
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
02
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp 10
dịch vụ (10= 01 – 02)
4. Giá vốn hàng bán
11
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch 20
vụ ( 20= 10 – 11)
6. Doanh thu hoạt động tài chính
7. Chi phí tài chính
-Trong đó chi phí lãi vay
90.069.55366.575.0168.Chi phí quản lý kinh
doanh
21
22
23
24
Thuyết
minh
C
IV. 08
Năm nay
Năm trước
1
24.153.859.589
2
22.874.020.238
24.153.859.589
22.874.020.238
22.488.537.681
1.665.321.908
21.520.011.720
1.354.008.518
1.982.048
612.045.048
612.045.048
965.189.355
5.956.678
497.506.665
497.506.665
795.883.515
10.Thu nhập khác30
31
9. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
( 30= 20+ 21_22_24)
11.Chi phí khác
12.Lợi nhuận khác (40=31-32)
13. Tổng LNKT trước thuế(50=30+40)
14. Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp
15.Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh
32
40
50
51
60
IV.09
90.069.553
23.328.014
66.741.539
66.575.016
29.401.796
37.173.220
nghiệp(60=50-51)
Lập ngày 31 tháng 12 năm 2014
Người lập biểu
Kế toán trưởng
(ký, họ và tên)
(ký, họ và tên)
Giám đốc
(ký,họ tên,đóng dấu)
Đơn vị : Công ty cổ phần thương mại và dịch vụ Hoằng Hóa
Địa chỉ:
BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ
(Theo phương pháp trực tiếp)
Năm: 2014
ĐVT: đồồng
Chỉ tiêu
Mã Thuyết
Năm nay
Năm trước
1
2
doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp hàng hóa và 01
28.216.344.011
27.264.176.240
doanh thu khác
2.Tiền chi trả cho người cung cấp dịch vụ
3.Tiền chi trả cho người lao động
4.Tiền chi trả lãi vay
28.091.018.100
428.292.388
612.045.048
28.214.763.460
422.474.900
số
A
B
I. Lưu chuyển tiền tệ từ hoạt động kinh 001
02
03
04
minh
C
497.506.665
5.Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
6.Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
7.Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
05
06
07
1.017.383.882
1.324.386.728
31.832.059
564.241.408
1.004.947.235
Lưu chuyển thuần từ hoạt động kinh doanh
(1.276. (2.343.107.271)
20
014.37
1)
II.Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh 002
1.Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ đầu 21
56.089.132
1.274.579.431
tư và các tài sản dài hạn khác
2.Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ, 22
BĐS đầu tư và các tài sản dài hạn khác
3.Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ đơn vị 23
khác
4.Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ 24
khác
5.Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
25
6.tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
26
7.Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận 27
được chia
Lưu chuyển thuần từ lợi nhuận đầu tư
30
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính 003
1. Thu tiền từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn 31
góp của chủ sở hữu
2.Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu , 32
357.922.214
1.982.042
3.195.345
(54.107.084) (1.629.306.300)
2.533.973.000
280.980.000
12.218.000
128.121.000
mua lại cổ phiếu cho doanh nghiệp đã phát
hành
3.Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
4.Tiền chi trả nợ gốc vay
5.Tiền chi trả nợ thue tài chính
6.Cổ tức lợi nhuận đã cho chủ sở hữu
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài
33
34
35
36
40
11.627.000.000
12.606.750.000
13.649.110.000
10.250.000.000
3.197.000
1.538.800.000
86.081.000
3.465.888.000
chính
Lưu chuyển tiền thuần trong năm
50
(280.686.545)
(506.525.571)
(50=20+30+40)
Tiền và tương đương tiền đầu năm
60
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy 61
50.158.637
556.684.208
258.845.182
50.158.637
đổi ngoại tệ
Tiền
và
tương
đương
tiền
cuối 70
năm(70=50+60+61)
Lập ngày 30 tháng 12 năm 2014
Người lập
Kế toán trưởng
(ký, ghi họ tên)
(ký, ghi họ tên)
Công ty CPTM – DV Hoằng Hóa
TT. Bút Sơn –Hoằng Hóa
Giám đốc
(ký, đóng dấu,ghi họ tên)
Mẫu số B 09 – DNN
(Ban hành theo QĐ 48/2006/QĐ- BTC
Thanh Hóa
Ngày 14/09/2006 của bộ tài chính
BẢN THUYẾT MINH BÁO CÁO TÀI CHÍNH
Năm 2014
I – Đặc điểm hoạt động của doanh nghiệp
1. Hình thức sở hữu vốn: Công ty cổ phần
2. Lĩnh vực kinh doanh: xăng dầu
3. Tổng nhân viên và người lao động: 69 người
4. Đặc điểm hoạt động của doanh nghiệp trong năm tài chính có ảnh hưởng đến
báo cáo tài chính doanh nghiệp:
Trong năm do suy thoái nền kinh tế toàn cầu và lĩnh vực kinh doanh dịch vụ
thương mại chịu tác động nhiều nên doanh thu trong năm tài chính giảm so vơi các
năm về trước.
II. Chính sách kế toán ap dụng tại doanh nghiệp
1. kỳ kế toán năm bắt đầu từ ngày 01/01/ 2014 đến hêt ngày 30/12/ 2014
2. Đơn vị tiền tệ sử dụng trong kế toán : đồng Việt Nam
3. Chế độ kế toán áp dụng : theo quyếtđịnh số 48/2006/QĐ-BTC
4. Hình thức kế toán áp dụng: chứng từ ghi sổ
5. Phương thức kế toán hàng tồn kho: nhập trước- xuất trước
Nguyên tắc ghi nhận hàng tồn kho: ghi nhận hàng tồn kho
Phương pháp tính giá trịn hàng tồn kho cuôi kỳ: giá cuối kỳ nhập hàng
Phương pháp hạch toán hàng tồn kho: kê khai thường xuyên
6. phương pháp khấu hao tài sản đang áp dụng: phương pháp đường thẳng
7. nguyên tắc ghi nhận chi phí phải trả: là các khoản chi phí thực tế đã phát sinh
nhưng chưa trả được tính vào chi phí sản xuất kinh doanh trong kỳ, tuân thủ
nguyên tắc ghi nhận chi phí phù hợp với doanh thu.
8. Nguyên tắc và phương pháp ghi nhận các khoản dự phòng ppair trả: không phát
sinh
9. nguyên tắc ghi nhận tỷ giá hối đoái: không phát sinh
10.Nguyên tắc và phương pháp ghi nhận doanh thu: tuân thu theo chuẩn mực kế
toán Việt Nam số 14” doanh thu và thu nhập khác”
III. Thông tin bổ sung cho các khoản mục trình bày trong bảng cân đối kế
toán
ĐVT: đồng
01. Tiền và tương đương tiền
-Tiền gửi ngân hàng
Cuối năm
221.950.087
Đầu năm
30.463.426
-Tương đương tiền
36.895.095
19.695.211
-Tiền mặt
Cộng
258.845.182
50.158.637
02. Hàng tồn kho
-Nguyên liệu, vật liệu
Cuối năm
Đầu năm
...
...
-Công cụ , dụng cụ
24.263.514
24.263.514
-Chi phí sản xuất kinh 39.497.000
39.497.000
doanh dở dang
-Thành phẩm
...
....
-Hàng hóa
1.227.581.313
599.689.459
-Hàng gửi đi bán
....
.....
Cộng
1.291.341.827
663.449.973
03. Tình hình tăng, giảm tài sản cố định
Khoản mục
1. Nguyên giá TSCĐ
hữu hình
-Số dư đầu năm
-Số tăng trong năm
Trong đó:
+mua sắm
+ xây dựng
-Số giảm trong năm
Trong đó:
+ thanh lý
+nhượng bán
+ chuyển sang
BĐS đầu tư
-Số dư cuối năm
2. Gía trị đã hao mòn
lũy kế
-Số dư đầu năm
-Số tăng trong năm
-Số giảm trong năm
-Số dư cuối năm
3. Gía tri còn lại của
TSCĐ hữu hình(1- 2)
-Tại ngày đầu năm
-Tại ngày cuối năm
Trong đó:
+ Tài sản cố định đã
dùng để thế chấp
Cầm cố các khoản vay
+Tài sản cố định tạm
thời không sử dụng
+Tài sản cố định chờ
thanhn lý
Nhà, cửa, vật
kiến trúc
Máy móc ,
thiết bị
Phương
tiện vận tải
truyền dẫn
....
TSCĐ hữu
hình khác
Tổng cộng
1.655.278.984 616.262.545 506.389.617
1.661.571.534 4.139.502.680
1.376.652.620 507.998.650 506.389.617
278.626.364
108.263.895
1.661.571.534 4.052.612.421
1.655.278.984 616.262.545 506.389.617
356.878.747
66.599.775 103.307.799
1.661.571.534 4.439.502.680
383.589.624
910.375.945
356.878.747
383.589.624
66.599.775
103.307.799
910.375.945
356.878.747
66.599.775 103.307.799
1.298.400.237 549.662.770 403.081.818
383.589.624
910.375.945
1.277.981.910 3.529.126.753
1.019.773.873 549.662.770 403.081.818
1.298.100.237 441.398.875 403.081.818
1.277.981.910 2.372.455.476
1.277.981.910 3.420.862.840
04. Tình hình tăng giảm tài sản cố định vô hình
Bản
Khoản mục
Quyền sử
dụng đất
Quyền
quyền,
phát
bằng
hành
sáng
...
TSCĐ vô
hình khác
Tổng cộng
chế
1. Nguyên giá TSCĐ vô hình
906.293.200
983.258.504 1.889.551.704
906.293.200
983.258.504 1.889.551.704
906.293.200
983.258.504 1.889.551.704
-Số dư đầu năm
-Số tăng trong năm
Trong đó:
+mua trong năm
+tạo ra từ nôi bộ doanh nghiệp
-Số giảm trong năm
Trong đó:
+thanh lý, nhượng bán
+giảm khác
-Số dư cuối năm
2. Gía trị hao mòn lũy kế
-Số dư đầu năm
-Số tăng trong nă,
-Số giảm trong năm
-Số dư cuối năm
3. Gía trị còn lại của TSCĐ vô
hình
- Tại ngày đầu năm
-Tại ngày cuối năm
05.tình hình tăng, giảm các khoản đầu tư Cuối năm
Đầu năm
vào đơn vị khác
1. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
-chứng khoán đầu tư ngắn hạn
-Đầu tư tài chính ngắn hạn khác
2. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
8.000.000
8.000.000
8.000.000
8.000.000
8.000.000
8.000.000
-đầu tư vào cơ sở kinh danh đồng kiểm soát
-đầu tư vào công ty liên kết
-đầu tư tài chính dài hạn khác
Cộng
Lý do tăng , giảm
06 – Thuế và các khoản phải nộp nhà
nước
-Thuế GTGT phải nộp
Cuối năm
Đầu năm
(43.931.230)
(137.168.023)
(67.290.455)
(85.441.118)
-Thuế tiêu thụ đặc biệt
-Thuế xuất nhập khẩu
-Thuế thu nhập doanh nghiệp
-Thuế thu nhập cá nhân
-Thuế tài nguyên
(3.637.824)
-Thuế nhà đất, tiền thuê đất
-Các loại thuế khác
-Phí, lệ phí và các khoản phải nộp khác
Cộng
07- Tình hình tăng giảm nguồn vốn chũ sỡ hữu
Tăng trong
Chỉ tiêu
Số đầu năm
năm
Giảm trong
năm
Số cuối năm
A
1
1.Vốn đầu tư của chủ sở 1.556.922.972
2
3
2.533.973.000 23.956.000
4
4.066.939.972
243.656.938
66.741.539
13.208.230
297.190.247
30.875.326
16.611.230
37.730.100
3.156.456
hữu vốn
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Vốn khác của chủ sở
hữu
4.Cổ phiếu quỹ
5. Chênh lệch tỷ giá hôi
đoái
6. Cá quỹ thuộc vốn chũ
sỡ hữu
7.Lợi nhuận sau thuế,
chưa phân phối.
Cộng:
1.831.455.236
2.616.725.769 74.891.330
66.741.539
4.434.028.214
IV. Thồng tn bổ sung cho các khoản mục trình bày trong báo cáo kếết qu ả ho ạt đ ộng kinh doanh
08- Chi tiết doanh thu và thu Năm nay
Năm trước
nhập khác
-Doanh thu bán hàng
24.153.859.589
22.874.020.238
1.982.048
5.956.678
Trong đó:
+Doanh thu trao đoiỉ hàng hóa
- Doanh thu cung cấp dịch vụ
Trong đó:
+Doanh thu trao đổi dịch vụ
-Doanh thu hoạt động tài chính
Trong đó:
+ Tiền lãi cổ tức, lợi nhuận được
chia
+ Lãi chênh lệch tỷ giá đã thực hiên
+ Lãi chênh lệch tỷ giá chưa thực
hiện
1.928.048
5.956.678
+ ………….
09- Điều chỉnh các khoản tăng, giảm thu
nhập chịu thuế TNDN
1. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
2. Các khoản thu nhập không tính vào thu nhập
chịu thuế TNDN
3. Các khoản chi phí không được khấu trừ vào
thu nhập chịu thuế TNDN
4. Số lỗ chưa sử dụng ( Lỗ các năm trước được
trừ vào lợi nhuận trước thuế)
5. Số thu nhập chịu thuế TNDN trong năm ( 5=
1-2+3-4)
Năm nay
Năm trước
86.431.729
66.575.016
86.431.729
66.575.016
10- Chi phí sản xuất kinh doanh Năm nay
Năm trước
theo yếu tố:
-Chi phí nguyên liệu, vật liệu
- Chi phí nhân công
- Chi phí khấu hao TSCĐ
-Chi phí dịch vụ mua ngoài
- Chi phí khác bằng tiền
Cộng:
V- Thồng tn bổ sung cho các khoản mục trong báo cáo l ưu chuy ển tếồn t ệ
11- Thông tin về các giao dịch không bằng Năm nay
tiền phát sinh trong năm
-Việc mua tài sản bằng cách nhận các khoản
nợ liên quan trực tiếp hoặc thông qua nghiệp
vụ thuế tài chính
Năm trước
- Việc chuyển nợ thành vốn chũ sỡ hữu
12- Thông tin về các giao dịch không bằng Năm nay
Năm trước
tiền phát sinh trong năm
-Các khoản tiền nhận ký quỹ ,ký cược
- Các khoản khác
VI. Các thông tin khác
1. Những khoản nợ tiềm tang, khoản cam kết và những thông tin tài chính khác
2. Những sự kiện phát sinh sau ngàu kết thúc kỳ kế toán
3. Những thông tin về các bên lien quan
4. Trình bày tài sản, doanh thu
5. Thông tin so sánh
6. Thông tin về hoạt độngliên tục
7. Những thông tin khác
Lập ngày 30 tháng 12 năm 2014
Người lập biểu
(ký, họ tên)
Kế toán trưởng
(ký, họ tên)
Giám đốc
(ký, họ tên)
- Xem thêm -