Mô tả:
SỨC KHOẺ CỦA BÉ
STT
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Họ và tên
NguyÔn Quế Anh
Lê Đình Tuấn Anh
Đào Chí Anh
Lê Lương Gia Bảo
Ng Doãn Đỗ Bảo
Hồ Thị Diệp Chi
1/3 /2009
Lê Thế Dương
Lê Thị Thùy Dung
Nguyễn Xuân Đạt
Lê Đình Quang Huy
11
12
13
14
15
16
17
18
19
Lê Thị Hòa
Lê Thế Huy
Trần Ngọc Hiếu
Lê Trà My
Lê Đình Gia Nhật
Lê Thị Yến Trang
Đỗ Thị Anh Thư
Lê Bá Khánh Trình
Lê Thị Thắm
Lớp :Mẫu giáo Nhỡ A
Năm sinh
Cân nặng
12.8Kg
A
25/1 /2009
15,4Kg
A
8/8 /2009
14,5Kg
A
14/3 /2009
17 kg
A
18/7/2009
18,3kg
A
18/3 /2009
16,4 kg
A
13/4 /2009
18/8/2009
1/1 /2009
15/11 /2009
4/6 /2009
25/1/ 2009
29/9 /2009
5/11/2009
9/7 /2009
11/7/2009
28/1 /2009
17/12//09
12/12 /2009
13,2kg
Chiều cao
102cm
101cm
100cm
106 Cm
109Cm
A
A
A
A
A
14, kg
A
14.8Kg
A
17,4Kg
A
111,9Kg B
95 Cm A
16,2 kg
A
16,2kg
A
17,1 kg
A
14 kg
A
14.8Kg
A
15,7Kg
A
16,2Kg
A
15,1 kg
A
94cm
A
99cm
100cm
109cm
A
A
A
104Cm
105Cm
103cm
99cm
102cm
104 Cm
102Cm
102Cm
A
A
A
A
A
A
A
A
14,4 kg
13,3 kg
20,6Kg
24,3Kg
115Cm
15,5Kg
14,5 kg
13,3kg
103cm
101cm
116 Cm
A
A
A
103Cm
100cm
98cm
A
A
A
100Cm
A
A
20
21
22
23
Lê Thị Thủy
Lê Thị Thu Thùy
Lê Bá Thịnh
Lê Bá Hoành Tráng
19/2 /2009
17/7/2009
29/3 /2009
11 / 9/2009
24
25
26
27
28
29
30
Lê Hữu Quân
Doãn Viết Minh Quân
Ng Như Quỳnh
19/3/2009
15/11 /2009
27/10/2009
A
A
A
A
A
A
A
A
DANH S ÁCH TẠM THU ĐẦU NĂM
STT
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Lớp :Mẫu giáo Nhỡ A
Họ và tên
Năm sinh Số tiền
NguyÔn Quế Anh
25/ 1 /2009
Lê Đình Tuấn Anh
8/8 /2009
Đào Chí Anh
14/3 /2009
Lê Lương Gia Bảo
18/7/2009
Nguyễn Doãn Đỗ Bảo 18/3 /2009
Hồ Thị Diệp Chi
1/3 /2009
Lê Thế Dương
13/4 /2009
Nguyễn Xuân Đạt
1/1 /2009
Trần Ngọc Hiếu
29/9 /2009
Lê Đình Quang Huy
15/1 /2009
Lê Thị Hòa
4/6 /2009
Lê Trà My
8/11/ 2009
Lê Đình Gia Nhật
9/7 /2009
Lê Thị Thu Thùy
/2009
Lê Thị Thắm
12/2/2009
Lê Thị Thủy
19/2 /2009
Đỗ Thị Anh Thư
28/1 /2009
Lê Bá Khánh Trình
17/12//2009
Lê Hữu Quân
19/3 /2009
Nguyễn Như Quỳnh
27/10 /2009
Doãn Viết Minh Quân 18/8 /2009
Lê Bá Thịnh
19/3 /2009
Lê Thị Yến Trang
/2009
Lê Thị Thuỳ Dung
/2009
/2009
GVCN:Nguyễn Thị Hà
Người Nộp
DANH SÁCH KIỂM TRA VS CÁC LỚP
ST
T
Tên lớp
1
2
3
4
Lớn A
Nhỡ A
Bé A
1
2
3
4
Lớn A
Nhỡ A
Bé A
1
2
3
4
Lớn A
Nhỡ A
Bé A
1
2
3
4
Lớn A
Nhỡ A
Bé A
1
2
3
4
Lớn A
Nhỡ A
Bé A
Nhà trẻ A
Nhà trẻ A
Nhà trẻ A
Nhà trẻ A
Nhà trẻ A
TrựcVS
Giặt gối Giặt chăn
chiếu
DANH BẠ CỦA TRẺ
Lớp :Mẫu giáo Nhỡ
STT
1
2
3
4
5
6
7
Họ và tên
NguyÔn Quế Anh
Lê Đình Tuấn Anh
Đào Chí Anh
Lê Lương Gia Bảo
Ng Doãn Đỗ Bảo
Hồ Thị Diệp Chi
Lê Thế Dương
Năm sinh
25/1 /2009
8/8 /2009
14/3 /2009
18/7/2009
18/3 /2009
1/3 /2009
13/4 /2009
Đội 10 ĐLĩnh
9
10
11
Lê Thị Thùy Dung
18/8/2009
Nguyễn Xuân Đạt
Lê Đình Quang Huy
Lê Thị Hòa
12
13
14
15
Lê Thế Huy
Trần Ngọc Hiếu
Lê Trà My
Lê Đình Gia Nhật
25/1/ 2009
29/9 /2009
5/11/2009
9/7 /2009
8
1/1 /2009
15/11 /2009
4/6 /2009
Nơi ở
Đội 12 ĐLĩnh
Đội 10 ĐLĩnh
Đội 9 ĐLĩnh
Đội 9 ĐLĩnh
Thiệu Giao
Đội 9 ĐLĩnh
Đội 10 ĐLĩnh
Họ Tên Bố
Ng Văn Nhân
Lê Đình Quang
Đào Chí Ca
Lê Lương Dũng
Ng Doãn Nhất
Hồ Thanh Hưng
Lê Thế Hải
Họ
Nguyễ
Trịnh
Lê Th
Nguy
Đỗ Th
Ng
Nguy
Lê Bá Lê Thị Hoa
Chung
Đội 12 ĐLĩnh
Ng Xuân Hải
Đội 10 ĐLĩnh
Lê đình Bình
Đội 12 ĐLĩnh
Trần Thị Bảy
Lê Duy
Hùng
Đội 12 ĐLĩnh
Lê Thế Dũng
Đội 12 ĐLĩnh
Trần Ngọc Huấn
Thiệu Giao
Lê Quang Hải
Đội 10 ĐLĩnh
Lê Bá Hải
Lê Th
Lê Th
Lê Th
Phạm
Lê Th
Lê Th
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
Doãn
Viết
Minh
Quân
26
27
28
29
30
Lê Thị Yến Trang
Đỗ Thị Anh Thư
Lê Bá Khánh Trình
Lê Thị Thắm
Lê Thị Thủy
Lê Thị Thu Thùy
Lê Bá Thịnh
Lê Bá Hoành Tráng
Lê Hữu Quân
15/11 /2009
11/7/2009
28/1 /2009
17/12//09
12/12 /2009
19/2 /2009
/ /2009
29/3 /2009
/ /2009
19/3/2009
Đông Tiến
Thiệu Giao
Lê Đình Nga
Thiệu Giao
Đội 10 ĐLĩnh
Lê Bá Mẫn
Đội 12 ĐLĩnh
Lê Thế Hùng
Đội 10 ĐLĩnh
Lê Thế Sơn
Đội 13 ĐLĩnh
Lê Văn Hùng
Đội 10 ĐLĩnh
Lê Bá Hưng
Đội 10 ĐLĩnh
Lê Bá Sáng
Đội 13ĐLĩnh
Lê Hữu Dưỡng
Doãn Viết Phùng Thị Tỉnh
Toản
Lê Th
Đỗ Th
Lê Th
Lê Th
Cao T
Lê Th
Lê Th
Nguy
Ng Th
Ng Như Quỳnh
27/10/2009
Đội 9 ĐLĩnh
Nguy
Ng Văn Sáng
B ẢNG CHẤM THI ĐUA HÀNG
THÁNG
Khối Mẫu Giáo Nhỡ
ST
T
TC 1
TC 2
TC 3
TC 4 TC 5
TC 6
TC 7
TC 8
TC 9 TC
10
T
1
nhỡA
nhỡB
Ng Th ị H à
Kh Th ị Giang
Ng Thị Huệ
Phạm Thị Thuý
nhỡC
NgThị Hoa
Huệ
Đông Lĩnh
ngày
tháng năm 2013
Người theo dõi
Nguyễn Thị Hà
Ý Kiến nhận xét của BGH:
……………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………
……..
Các khoản thu năm học 2013 -2014
Cháu :
1-Học Phí Cả năm 60.000 x 9T
2-Bán Trú Cả năm
3-Tu Sửa nhỏ: Cả năm
4-Đồ dùng Học Tập Cả năm
5-Đồ chơi: Cả năm
6-Đồ Dùng bán trú: Cả năm
7-Quỹ Phụ Huynh toàn trường
8-Bảo việt cả năm
=540.000
=855.000
=300.000
=292.000
= 90.000
=168.000
=100.000
= 40.000
9-Bổ xung Đồ dùng bán trú (Cháu mới) =150.000
10- Học tháng 8
=120.000
11-Quỹ Lớp:
=120.000
2755.000
GVCN
Nguyễn Thị Hà
Các khoản thu năm học 2013 -2014
Cháu :
1-Học Phí Cả năm 60.000 x 9T
=540.000
2-Bán Trú Cả năm
=855.000
3-Tu Sửa nhỏ: Cả năm
=300.000
4-Đồ dùng Học Tập Cả năm
=292.000
5-Đồ chơi: Cả năm
= 90.000
6-Đồ Dùng bán trú: Cả năm
=168.000
7-Quỹ Phụ Huynh toàn trường
=100.000
8-Bảo việt cả năm
= 40.000
9- Học tháng 8
= 70.000
10-Quỹ Lớp:
=120.000
2575.000
GVCN
Nguyễn Thị Hà
Các khoản thu năm học 2013 -2014
Cháu :
1-Học Phí Cả năm 60.000 x 9T
2-Bán Trú Cả năm
3-Tu Sửa nhỏ: Cả năm
4-Đồ dùng Học Tập Cả năm
5-Đồ chơi: Cả năm
6-Đồ Dùng bán trú: Cả năm
7-Quỹ Phụ Huynh toàn trường
8-Bảo việt cả năm
9- Học tháng 8
10-Quỹ Lớp:
=540.000
=855.000
=300.000
=292.000
= 90.000
=168.000
=100.000
= 40.000
= 70.000
=120.000
2575.000
GVCN
Nguyễn Thị Hà
Các khoản thu năm học 2013 -2014
Cháu :
1-Học Phí Cả năm 60.000 x 9T
2-Bán Trú Cả năm
3-Tu Sửa nhỏ: Cả năm
4-Đồ dùng Học Tập Cả năm
5-Đồ chơi: Cả năm
6-Đồ Dùng bán trú: Cả năm
7-Quỹ Phụ Huynh toàn trường
8-Bảo việt cả năm
9- Học tháng 8
10-Quỹ Lớp:
=540.000
=855.000
=300.000
=292.000
= 90.000
=168.000
=100.000
= 40.000
= 120.000
=120.000
2605.000
GVCN
Nguyễn Thị Hà
Các khoản thu năm học 2013 -2014
Cháu :
1-Học Phí Cả năm 60.000 x 9T
2-Bán Trú Cả năm
3-Tu Sửa nhỏ: Cả năm
4-Đồ dùng Học Tập Cả năm
5-Đồ chơi: Cả năm
6-Đồ Dùng bán trú: Cả năm
7-Quỹ Phụ Huynh toàn trường
8-Bảo việt cả năm
9- Học tháng 8
10-Quỹ Lớp:
=540.000
=855.000
=300.000
=292.000
= 90.000
=168.000
=100.000
= 40.000
= 120.000
=120.000
2605.000
GVCN
Nguyễn Thị Hà
Các khoản thu năm học 2013 -2014
Cháu :
1-Học Phí Cả năm 60.000 x 9T
=540.000
2-Bán Trú Cả năm
=855.000
3-Tu Sửa nhỏ: Cả năm
=300.000
4-Đồ dùng Học Tập Cả năm
=292.000
5-Đồ chơi: Cả năm
= 90.000
6-Đồ Dùng bán trú: Cả năm
=168.000
7-Quỹ Phụ Huynh toàn trường
=100.000
8-Bảo việt cả năm
= 40.000
9-Quỹ Lớp:
=120.000
2505.000
GVCN
Nguyễn Thị Hà
Các khoản thu năm học 2013 -2014
Cháu :
1-Học Phí Cả năm 60.000 x 9T
2-Bán Trú Cả năm
3-Tu Sửa nhỏ: Cả năm
4-Đồ dùng Học Tập Cả năm
5-Đồ chơi: Cả năm
6-Đồ Dùng bán trú: Cả năm
7-Quỹ Phụ Huynh toàn trường
8-Bảo việt cả năm
9-Quỹ Lớp:
=540.000
=855.000
=300.000
=292.000
= 90.000
=168.000
=100.000
= 40.000
=120.000
2505.000
GVCN
Nguyễn Thị Hà
NGUYỄN QUẾ ANH
Tổng nộp
……………………………………………………
……………………………………………………
…………………….
ĐÃNỘP……………………………………………
……………………………….
còn
L Ê Đ ÌNH TUẤN ANH
Tổng nộp
ĐÃ NỘP
còn
Đ ÀO CH Í ANH
Tổng nộp
ĐÃ NỘP
còn
L Ê L ƯƠNG GIA B ẢO
Tổng nộp ……………………………………../
…………………………………………….
ĐÃ NỘP
còn
NGUYỄN DO ÃN ĐỖ BẢO
Tổng nộp
……………………………………………………
……………………………………………………
…………………….
ĐÃNỘP……………………………………………
……………………………….
còn
HỒ THỊ DIỆP CHI
Tổng nộp
ĐÃ NỘP
còn
LÊ THẾ DƯƠNG
Tổng nộp
……………………………………………………
……………………………………………………
…………………….
ĐÃNỘP……………………………………………
……………………………….
còn
NGUYỄN XUÂN ĐẠT
Tổng nộp
ĐÃ NỘP
còn
L Ê TH Ị THUỲ DUNG
Tổng nộp
……………………………………………………
……………………………………………………
…………………….
ĐÃNỘP……………………………………………
……………………………….
còn
TRẦN NGỌC HIẾU
Tổng nộp
ĐÃ NỘP
còn
L Ê ĐÌNH QUANG HUY
Tổng nộp
……………………………………………………
……………………………………………………
…………………….
ĐÃNỘP……………………………………………
……………………………….
còn
L Ê THỊ HOÀ
Tổng nộp
ĐÃ NỘP
còn
LÊ THẾ HUY
Tổng nộp
……………………………………………………
……………………………………………………
…………………….
ĐÃNỘP……………………………………………
……………………………….
còn
L Ê TR À MY
Tổng nộp
ĐÃ NỘP
còn
LÊ Đ ÌNH GIA NHẬT
Tổng nộp
……………………………………………………
……………………………………………………
…………………….
ĐÃNỘP……………………………………………
……………………………….
còn
L Ê TH Ị THU THUỲ
Tổng nộp
ĐÃ NỘP
còn
L Ê TH Ị THẮM
Tổng nộp
ĐÃ NỘP
còn
LÊ TH Ị THUỶ
Tổng nộp
……………………………………………………
……………………………………………………
…………………….
ĐÃNỘP……………………………………………
……………………………….
còn
L Ê B Á KH ÁNH TR ÌNH
Tổng nộp
ĐÃ NỘP
còn
ĐỖ TH Ị ANH TH Ư
Tổng nộp
……………………………………………………
……………………………………………………
…………………….
ĐÃNỘP……………………………………………
……………………………….
còn
L Ê B Á TH ỊNH
Tổng nộp
ĐÃ NỘP
còn
LÊ HỮU QUÂN
Tổng nộp
- Xem thêm -