Mô tả:
aa315692800221072 00201200400400100101/0123/06/2006~238074262944~258225583274~~6451981323~5295507389~
V.01~6451981323~5295507389~~0~0~V.02~0~0~~0~0~~0~0~~84834898429~88321636970~~77991738749~79582622649~~3170494552~6111828330~
~0~0~~0~0~V.03~4578701184~3560837037~~-906036056~-933651046~~142343444793~160094270915~V.04~142343444793~160094270915~~0~0~~
4443938399~4514168000~~0~0~~137275899~0~V.05~0~0~~4306662500~4514168000~~32621889226~19274378204~~0~0~~0~0~~0~0~V.06~0~0~V.0
7~0~0~~0~0~~28069671980~12287991793~V.08~27230605095~115
Mẫu số:B-01/DN
(Ban hành kèm theo Quyết định
số 15/2006/QĐ-BTC Ngày
20/3/2006 của Bộ Tài chính)
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
Năm 2012
Người nộp thuế: Công ty cổ phần Sông Đà 25
2
Mã số thuế:
8
0
0
2
2
1
0
7
2
Địa chỉ trụ sở:
100 – Trường Thi – Phường Trường Thi – Thành Phố Thanh Hóa
Quận Huyện:
Phường Trường Thi – Thành Phố
Thanh Hóa
Fax:
Điện thoại:
Tỉnh/Thành phố: Thanh Hóa
Email:
Đơn vị tiền: Đồng việt nam
STT
CHỈ TIÊU
Mã
Thuyết
minh
(1)
(2)
(3)
(4)
Số năm nay
Số năm trước
TÀI SẢN
A
A - TÀI SẢN NGẮN HẠN
(100=110+120+130+140+150)
100
238.074.262.944
258.225.583.274
I
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
(110=111+112)
110
6.451.981.323
5.295.507.389
6.451.981.323
5.295.507.389
130
84.834.898.429
88.321.636.970
1
1. Tiền
111
2
2. Các khoản tương đương tiền
112
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
II
(120=121+129)
120
1
1. Đầu tư ngắn hạn
121
2
2. Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn (*) (2)
129
III
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
(130 = 131 + 132 + 133 + 134 + 135 + 139)
V.01
V.02
1
1. Phải thu khách hàng
131
77.991.738.749
79.582.622.649
2
2. Trả trước cho người bán
132
3.170.494.552
6.111.828.330
3
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
133
4
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
134
5
5. Các khoản phải thu khác
135
4.578.701.184
3.560.837.037
6
6. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
139
(906.036.056)
(933.651.046)
IV IV. Hàng tồn kho (140 = 141 + 149)
140
142.343.444.793
160.094.270.915
1
1. Hàng tồn kho
141
142.343.444.793
160.094.270.915
2
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
149
4.443.938.399
4.514.168.000
V.03
V.04
V. Tài sản ngắn hạn khác
V
(150 = 151 + 152 + 154 + 158)
150
1
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
151
2
2. Thuế GTGT được khấu trừ
152
3
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
154
4
4. Tài sản ngắn hạn khác
158
4.306.662.500
4.514.168.000
32.621.889.226
19.274.378.204
137.275.899
V.05
B
B - TÀI SẢN DÀI HẠN
(200=210+220+240+250+260)
200
I
I- Các khoản phải thu dài hạn
(210 = 211 + 212 + 213 + 218 + 219)
210
1
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
211
2
2. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
212
3
3. Phải thu dài hạn nội bộ
213
V.06
4
4. Phải thu dài hạn khác
218
V.07
Trang 1/6
54668054~~47790593707~31677153378~~-20559988612~-20122485324~V.09~0~0~~0~0~~0~0~V.10~0~0~~0~0~~0~0~V.11~8390668
85~733323739~V.12~0~0~~0~0~~0~0~~469500000~3232020000~~0~0~~0~0~V.13~469500000~3232020000~~0~0~~4082717246~3754366411~V.14~3
297717246~3754366411~V.21~0~0~~785000000~0~~270696152170~277499961478~~214690720890~242090484661~~211204424749~241211427773~
V.15~60377911272~82454905426~~60703673637~72731858773~~78182241121~72756504593~V.16~5508026310~3623962925~~2822742900~518820
6600~V.17~58488290
5
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
219
II II. Tài sản cố định (220 = 221 + 224 + 227 + 230)
220
1
221
2
1. Tài sản cố định hữu hình (221 = 222 + 223)
- Nguyên giá
222
- Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
223
2. Tài sản cố định thuê tài chính (224 = 225 + 226)
224
-
- Nguyên giá
225
-
- Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
226
3
3. Tài sản cố định vô hình (227 = 228 + 229)
227
-
- Nguyên giá
228
-
- Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
229
4
V.08
V.11
III III. Bất động sản đầu tư (240 = 241 + 242)
240
V.12
241
-
- Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
242
IV
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
(250 = 251 + 252 + 258 + 259)
11.554.668.054
47.790.593.707
31.677.153.378
(20.559.988.612)
(20.122.485.324)
839.066.885
733.323.739
469.500.000
3.232.020.000
469.500.000
3.232.020.000
4.082.717.246
3.754.366.411
3.297.717.246
3.754.366.411
V.10
230
- Nguyên giá
12.287.991.793
27.230.605.095
V.09
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
-
28.069.671.980
250
1
1. Đầu tư vào công ty con
251
2
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
252
3
3. Đầu tư dài hạn khác
258
4
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn (*)
259
V V. Tài sản dài hạn khác (260 = 261 + 262 + 268)
260
1
1. Chi phí trả trước dài hạn
261
V.14
2
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
262
V.21
3
3. Tài sản dài hạn khác
268
785.000.000
270
270.696.152.170
277.499.961.478
300
214.690.720.890
242.090.484.661
310
211.204.424.749
241.211.427.773
60.377.911.272
82.454.905.426
60.703.673.637
72.731.858.773
78.182.241.121
72.756.504.593
5.508.026.310
3.623.962.925
2.822.742.900
5.188.206.600
V.17
58.488.290
104.297.907
V.18
2.901.344.150
3.787.279.703
114.779.120
114.779.120
TỔNG CỘNG TÀI SẢN (270 = 100 + 200)
V.13
NGUỒN VỐN
A A - NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
I
I. Nợ ngắn hạn
(310 = 311 + 312 + ... + 319 + 320 + 323)
1
1. Vay và nợ ngắn hạn
311
2
2. Phải trả người bán
312
3
3. Người mua trả tiền trước
313
4
4. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
314
5
5. Phải trả người lao động
315
6
6. Chi phí phải trả
316
7
7. Phải trả nội bộ
317
8
8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
318
9
9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
319
10
10. Dự phòng phải trả ngắn hạn
320
11
11. Quỹ khen thưởng, phúc lợi
V.15
V.16
323
535.217.949
449.632.726
II II. Nợ dài hạn (330 = 331 + 332 + ... + 338 + 339)
330
3.486.296.141
879.056.888
1
1. Phải trả dài hạn người bán
331
2
2. Phải trả dài hạn nội bộ
332
3
3. Phải trả dài hạn khác
333
4
4. Vay và nợ dài hạn
334
V.20
3.029.471.253
780.422.000
5
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
335
V.21
6
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
336
456.824.888
98.634.888
7
7. Dự phòng phải trả dài hạn
337
8
8. Doanh thu chưa thực hiện
338
V.19
Trang 2/6
~104297907~~0~0~~0~0~V.18~2901344150~3787279703~~114779120~114779120~~535217949~449632726~~3486296141~879056888
~~0~0~V.19~0~0~~0~0~V.20~3029471253~780422000~V.21~0~0~~456824888~98634888~~0~0~~0~0~~0~0~~56005431280~35409476817~V.22~5600
5431280~35409476817~~36768000000~18384000000~~0~0~~0~0~~0~0~~0~0~~0~0~~11149031439~9817666017~~1906172132~1320787909~~0~0~~6
182227709~5887022891~~0~0~~0~0~~0~0~V.23~0~0~~0~0~~270696152170~277499961478~~0~0~~0~0~~0~0~~0~0~~0~0~~0~0~Lª Thi? Dung~20/0
1/2013
9
9. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B B - VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
I
I. Vốn chủ sở hữu
(410 = 411 + 412 + ... + 421 + 422)
339
400
410
V.22
56.005.431.280
35.409.476.817
56.005.431.280
35.409.476.817
36.768.000.000
18.384.000.000
1
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
411
2
2. Thặng dư vốn cổ phần
412
3
3. Vốn khác của chủ sở hữu
413
4
4. Cổ phiếu quỹ (*)
414
5
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
415
6
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
416
7
7. Quỹ đầu tư phát triển
417
11.149.031.439
9.817.666.017
8
8. Quỹ dự phòng tài chính
418
1.906.172.132
1.320.787.909
9
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
419
10
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
420
6.182.227.709
5.887.022.891
11
11. Nguồn vốn đầu tư XDCB
421
12
12. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
422
270.696.152.170
277.499.961.478
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
II
(430=432+433)
430
1
1. Nguồn kinh phí
432
2
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
433
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN (440 = 300 + 400)
440
V.23
CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
1
1. Tài sản thuê ngoài
2
2. Vật tư, hàng hóa nhận giữ hộ, nhận gia công
3
3. Hàng hóa nhận bán hộ, nhận ký gửi, ký cược
4
4. Nợ khó đòi đã xử lý
5
5. Ngoại tệ các loại
6
6. Dự án chi sự nghiệp, dự án
Lập ngày 20 tháng 01 năm 2013
Người lập biểu
(Ký, Ghi rõ họ tên)
Kế toán trưởng
(Ký, Ghi rõ họ tên)
Giám đốc
(Ký, Ghi rõ họ tên, Đóng dấu)
Lê Thị Dung
Trang 3/6
VI.25~216214655538~207424836979~~0~0~~216214655538~207424836979~VI.27~196241352781~183574740691~~1997
3302757~23850096288~VI.26~4926840573~448109567~VI.28~6020243824~8195070207~~6020243824~8195070207~~479508072~377867248~~1116
3387588~7631622268~~7237003846~8093646132~~1564429915~573474024~~1784947347~584121986~~-220517432~-10647962~~7016486414~8082
998170~VI.30~1401547728~114577961~VI.30~0~0~~5614938686~7968420209~~0~0~Lª Thi? Dung~20/01/2013
Mẫu số: B-02/DN
(Ban hành kèm theo Quyết định
số 15/2006/QĐ-BTC Ngày
20/3/2006 của Bộ Tài chính)
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
BÁO CÁO KẾT QỦA HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
Năm 2012
Người nộp thuế: Công ty cổ phần Sông Đà 25
2 8 0 0 2 2 1 0 7 2
Mã số thuế:
Địa chỉ trụ sở:
100 – Trường Thi – Phường Trường Thi – Thành Phố Thanh Hóa
Phường Trường Thi – Thành Phố Thanh
Quận Huyện:
Tỉnh/Thành phố: Thanh Hóa
Hóa
Fax:
Điện thoại:
Email:
Đơn vị tiền: Đồng Việt Nam
Stt
Chỉ tiêu
(1)
(2)
Mã Thuyết minh
(3)
1
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
01 VI.25
2
Các khoản giảm trừ doanh thu
02
3
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ
(10 = 01 - 02)
4
(4)
Số năm nay
Số năm trước
(5)
(6)
216.214.655.538
207.424.836.979
10
216.214.655.538
207.424.836.979
Giá vốn hàng bán
11 VI.27
196.241.352.781
183.574.740.691
5
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ
(20 = 10 - 11)
20
19.973.302.757
23.850.096.288
6
Doanh thu hoạt động tài chính
21 VI.26
4.926.840.573
7
Chi phí tài chính
22 VI.28
6.020.243.824
23
6.020.243.824
- Trong đó: Chi phí lãi vay
448.109.567
8.195.070.207 e
o
8.195.070.207
8
Chi phí bán hàng
24
479.508.072
377.867.248
9
Chi phí quản lý doanh nghiệp
25
11.163.387.588
7.631.622.268
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
10
(30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25))
30
7.237.003.846
8.093.646.132
11 Thu nhập khác
31
1.564.429.915
573.474.024
12 Chi phí khác
32
1.784.947.347
584.121.986
13 Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32)
40
(220.517.432)
(10.647.962)
50
7.016.486.414
8.082.998.170
15 Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành
51 VI.30
1.401.547.728
114.577.961
16 Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại
52 VI.30
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
17
(60 = 50 - 51 - 52)
60
5.614.938.686
7.968.420.209
18 Lãi cơ bản trên cổ phiếu
70
14
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
(50 = 30 + 40)
Lập ngày 20 tháng 01 năm 2013
Người lập biểu
(Ký, Ghi rõ họ tên)
Kế toán trưởng
(Ký, Ghi rõ họ tên)
Giám đốc
(Ký, Ghi rõ họ tên, Đóng dấu)
Trang 4/6
~244852741520~242534909889~~-185593752355~-218561817411~~-35819014937~-35701055698~~-6066053441~-8090
772300~~0~-886058443~~14968174233~14482786217~~-13744529223~-17803625337~~18597565797~-24025633083~~-16553762966~-1597424389
~~0~0~~0~0~~0~0~~-169500000~-2360000000~~2932020000~144800000~
Mẫu số:B-03/DN
(Ban hành kèm theo Quyết định
số 15/2006/QĐ-BTC Ngày
20/3/2006 của Bộ Tài chính)
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ
(Theo phương pháp trực tiếp)
Năm 2012
Người nộp thuế: Công ty cổ phần Sông Đà 25
Mã số thuế:
2
8
0
0
2
2
1
0
7
2
Địa chỉ trụ sở:
100 – Trường Thi – Phường Trường Thi – Thành Phố Thanh Hóa
Quận Huyện:
Phường Trường Thi – Thành Phố
Thanh Hóa
Fax:
Điện thoại:
Tỉnh/Thành phố:
Thanh Hóa
Email:
Đơn vị tiền: Đồng việt nam
STT
CHỈ TIÊU
Mã
Thuyết
minh
Số năm nay
Số năm trước
(1)
(2)
(3)
(4)
(5)
(6)
I
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu
khác
01
244.852.741.520
242.534.909.889
2
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
02
(185.593.752.355)
(218.561.817.411)
3
3. Tiền chi trả cho người lao động
03
(35.819.014.937)
(35.701.055.698)
4
4. Tiền chi trả lãi vay
04
(6.066.053.441)
(8.090.772.300)
5
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
05
6
6. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
06
14.968.174.233
14.482.786.217
7
7. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
07
(13.744.529.223)
(17.803.625.337)
20
18.597.565.797
(24.025.633.083)
21
(16.553.762.966)
(1.597.424.389)
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
(886.058.443)
II II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1
2
3
4
1.Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản
dài hạn khác
2.Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài
sản dài hạn khác
3.Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị
khác
4.Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn
vị khác
22
23
24
5
5.Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
25
(169.500.000)
(2.360.000.000)
6
6.Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
26
2.932.020.000
144.800.000
7
7.Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
27
551.696.004
292.437.667
30
(13.239.546.962)
(3.520.186.722)
18.384.000.000
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
III III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1
1.Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của
chủ sở hữu
31
2
2.Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ
phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
32
3
3.Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
33
89.791.602.463
102.396.582.767
4
4.Tiền chi trả nợ gốc vay
34
(109.619.547.364)
(110.124.387.405)
5
5.Tiền chi trả nợ thuê tài chính
35
6
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
36
(2.757.600.000)
(2.757.600.000)
40
(4.201.544.901)
(10.485.404.638)
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
Trang 5/6
~551696004~292437667~~-13239546962~-3520186722~~18384000000~0~~0~0~~89791602463~102396582767~~-109619547364~-11
0124387405~~0~0~~-2757600000~-2757600000~~-4201544901~-10485404638~~1156473934~-38031224443~~5295507389~43335731832~~0~0~VII
.34~6451981323~5304507389~Lª Thi? Dung~20/01/2013
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ (50 = 20+30+40)
50
1.156.473.934
(38.031.224.443)
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
60
5.295.507.389
43.335.731.832
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
61
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ (70 = 50+60+61)
70
6.451.981.323
5.304.507.389
VII.34
Lập ngày 20 tháng 01 năm 2013
Người lập biểu
(Ký, Ghi rõ họ tên)
Kế toán trưởng
(Ký, Ghi rõ họ tên)
Giám đốc
(Ký, Ghi rõ họ tên, Đóng dấu)
Trang 6/6
- Xem thêm -