Đăng ký Đăng nhập

Tài liệu Bc thuế

.DOC
13
312
50

Mô tả:

PHỤ LỤC 03 BÁO CÁO THUẾ GTGT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc Lập – Tự Do – Hạnh Phúc TỜ KHAI THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( GTGT) (Dành cho người nộp thuế, khai thuế GTGT theo phương pháp khấu trừ) [01]Kỳ tính thuế: Tháng 12 năm 2014 [02] Người nộp thuế: Công ty Cổ Phần Thương Mại và dịch vụ Hoằng Hóa [03] Mã số thuế: 2800120331 [04] Địa chỉ: TT Bút Sơn [05] Quận huyện: Hoằng Hóa [06] Tỉnh/ Thành Phố: Thanh Hóa [07] Điện thoại: 0373 839 564 [08] Fax: 0373 839 564 [09] Email: Đơn vị tnh: Việt Nam Đồồng STT A B C I 1 2 II 1 2 Chỉ tiêu Giá trị HHĐV ( Chưa có thuế GTGT) Không phát sinh hoạt động mua, bán trong kỳ ( đanh dấu “ X”) [21] Thuế GTGT còn được khấu trừ kỳ trước chuyển sang Kê khai thuế GTGT phải nộp ngân sách nhà nước Hàng hóa, dịch vụ ( HHDV) Hàng hóa, dịch vụ mua vào trong kỳ Tổng số thuế GTGT được khấu trừ kỳ này Hàng háo dịch vụ bán ra trong kỳ Hàng hóa, dịch vụ bán ra không chịu thuế Hàng hóa, dịch vụ bán ra chịu thuế GTGT ([27]=[29]+[30]+[32] ; [28]=[31]+[33] Hàng hóa, dịch vụ bán ra chịu thuế suất 0% [30] a b Hàng hóa, dịch vụ bán ra chịu thuế suất5 % c Hàng hóa, dịch vụ bán ra chịu thuế suất 10% 3 Tổng doanh thu và thuế GTGT của HHDV bán ra ([34]=[27]+[27]; [35]=[28] Thuế GTGT [22] 6.371.412 [23] 1.313.941.109 [26] [27]4.895.201.680 [24] 1.313.941.109 [25] 131.394.120 [28] 489.520.700 [33] [35] 489.520.700 489.520.700 [29] [31] [32]4.895.210.680 [34]4.895.201.680 III Thuế GTG T phát sinh trong kỳ ([36] =[35 ][25] IV 1 2 V VI 1 2 [36] 358.126.650 Điều chỉnh tăng giảm thuế GTGT của các kỳ trước Điều chỉnh tăng thuế GTGTcủa kỳ trước Điều chỉnh giảm thuế GTGT của kỳ trước Tổng số thuế GTGT đã nộp của doanh thu kinh doanh xây dựng, lắp đặt, vãng lai ngoại tỉnh Xá định nghĩa vụ thuế GTGT phải nộp trong kỳ Thuế GTGT phải nộp của hoạt động sản xuất trong kỳ ( nếu[40a]=[36]-[22]+[37]-[38]-[39]>0) Thuế GTGT mua vào của dự án đầu tư(cùng tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương) được bù trừ với thuế GTGT phải nộp của hoạt động sản xuất kinh doanh cùng kỳ thuế Thuế GTGT phải nộp trong kỳ ([40]=[40a]-[40b] Thuế GTGT chưa khấu trừ hết kỳ này ([40a]=[36]-[22]+[37]-[38]-[39]<0) [42] 3 4 4.1 Thuế GTG T đề nghị hoàn 4.2 Thuế GTGT còn được khấu trừ chuyển kỳ sau([43]=[41]-[42]) [37] [38] [39] [40a] 351.755.238 [40b] [40] 351.755.238 [41] [43] BẢNG KÊ HÓA ĐƠN, CHỨNG TỪ HÀNG HÓA , DỊCH VỤ MUA VÀO (Kèm theo tờ khai thuế GTGT mẫu số 01/GTGT tháng 12 năm 2014 [01] Kỳ tính thuế: Tháng 12 năm 2014 [02] Tên người nộp thuế: Công ty Cổ Phần Thương Mại và dịch vụ [03] Mã số thuế : [04]Tên đại lý thuế (nếu có): [05] Mã số thuế : Đơn vị tiền: đồng Việt Nam STT Hóa đơn, chứng từ, biên lai nộp thuế Ký hiệu Số Ngày tháng, năm phát hành Tên người bán Mã số thuế người bán Mặt hàng Giá trị HHDV mua vào chưa có thuế (1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) 1. Hàng hóa, dịch vụ dùng riêng cho SXKD chịu thuế GTGT đủ điều kiện khấu trừ thuế: Thuế suất (%) Thuế GTGT (9) (10) 10 16.335.000 Tổng 2. Hàng hóa, dịch vụ không đủ điều kiện khấu trừ: Tổng 3. Hàng hóa, dịch vụ dùng chung cho SXKD chịu thuế và không chịu thuế đủ điều kiện khấu trừ thuế: Tổng 4.Hàng hóa,dịch vụ dùng cho TSCĐ chưa phát sinh doanh thu được khâu trừ dần theo quý Tổng 1 AA/11P 14349 03/12/ 2014 Cty Hoàng Sơn 2800136500 Xăng A92 163.350.000 Ghi chú hoặc thời hạn thanh toán trả chậm (11) 2 AA/11P 14350 05/12/ 2014 3 Cty Hoàng Sơn 4 AA/11P 14351 06/12/ 2014 AA/10P 14352 5 AA/10P 14355 06/12/ 2014 6 7 AA/10P 07/12/ 14356 2014 AA/11P 14357 Cty xăng dầu số 3 16/12/ 2014 8 AA/11P 14358 17/12/ 2014 9 AA/11P 14359 21/12/ 2014 10 AA/10P 14360 28/12/ 2014 11 AA/11P 14361 29/12/ 2014 12 AA/11P 12431 12/12/ 2014 13 AA/11P 12432 25/12/ 2014 14 AA/10P 12433 27/12/ 2014 Tổng cộng 1.313.941.190 10/12/ 2014 Cty xăng dầu số 3 280013650 0 2800516281 Cty Hoàng Sơn Cty Hoàng Sơn 280051628 1 Cty Hoàng Sơn Cty xăng dầu số 3 2800136500 Cty Hoàng Sơn Cty xăng dầu số 3 Cty Hoàng Sơn 2800136500 TTVT Nông Cống ĐL Thanh Hóa ĐL Thanh Hóa Dầu diezel 2800136500 Xăng A92 2800136500 2800516281 2800516281 2800136500 Dầu 62.013.411 Diezel 98.366. 10 589 10 Xăng A92 Xăng A92 39.775. 000 Xăng A92 Dầu diezel 98.730.000 10 9.873.000 323.820.000 10 32.382.000 10 3.977 .500 10 28.404.500 Dầu diezel Xăng A92 Xăng A92 88.859. 500 Cước VT Điện sáng Điện sáng 64.189.926 10 1.501 .189 10 6.418.992 74.540.500 10 7.454.050 10 8.885 .950 787.870 10 78.787 182.476 10 18.247 229.026 10 22.902 284.045.000 15.011.892 6.201.341 9.836 .658 131.3 94.11 9 Tổng giá trị hàng hóa, dịch vụ mua vào: Tổng thuế GTGT của hàng hóa, dịch vụ mua vào: 1.313.941.190 131.394.119 BẢNG KÊ HÓA ĐƠN, CHỨNG TỪ HẢNG HÓA, DỊCH VỤ BÁN RA (Kèm theo tờ khai thuế GTGT mẫu số 01/GTGT tháng 12 năm 2014) [01] Kỳ tính thuế: Tháng 12 năm 2010 [02] Tên người nộp thuế : Công ty Cổ Phần Thương Mại và dịch vụ [03] Mã số thuế: [04] T ên đại lý thuế (nếu có): [05] Mã số thuế: Đơn vị tiền: Đồng Việt Nam STT Hóa đơn, chứng từ, bán ra Tên người mua 1 2 3 4 5 1.Hàng hóa, dịch vụ không chịu thuế GTGT: Mã số thuế người mua Mặt hàng Giá trị HHDV bán ra chưa có thuế 8 Thuế GTGT Ghi chú 6 7 9 10 2800225718 Dầu diezel 8.600.000 860.000 2800228769 Xăng A92 1.096.360 109.636 2800228079 Xăng A92 913.636 91.636 91.363 9.136 Tổng 2. Hàng hóa, dịch vụ chịu thuế suất GTGT 0% Tổng 3.Hàng hóa, dịch vụ chịu thuế suất GTGT 5% Tổng 4. Hàng hóa, dịch vụ chịu thuế suất GTGT 10% 1 AA/10P 11251 02/12/ DN Trường Thắng 2014 2 AA/10P 11252 02/12/ Cty CP giấy Lam 2014 Sơn 3 AA/10P 11253 03/12/ TTVH Tĩnh Gia 2014 4 AA/11P 11254 TTVHTT 05/12/ Nông 2014 Xăng A92 5 AA/10P 11255 6 AA/11P 11256 7 AA/10P 11257 8 AA/10P 11258 9 AA/11P 11259 10 AA/10P 11300 11 AA/10P 11301 12 AA/11P 11302 13 AA/10P 11303 14 AA/11P 11304 15 AA/11P 11305 16 AA/10P 11306 17 AA/10P 11307 18 AA/10P 11308 19 AA/10P 11309 20 AA/11P 11310 Tổng cộng 14/12/ Cty CP giấy Lam 2014 Sơn TTVHTT 15/12/ Nông 2014 Cống 16/12/ DN Bình Minh 2014 16/12/ TTVH Tĩnh Gia 2014 16/12/ Cty CP giấy Lam 2014 Sơn 16/12/ Cty CP giấy Lam 2014 Sơn 17/12/ TTVH Tĩnh Gia 2014 18/12/ UBND Nông Cống 2014 19/12/ Huyện đội Nông 2014 Cống 19/12/ CAGT Nông Cống 2014 20/12/ Cty TNHH Đức 2014 Thịnh 20/12/ Kiểm lâm Nông 2014 Cống 21/12/ CTy TN Vĩnh 2014 Quang 21/12/ DN Bình Minh 2014 22/12/ Bán lẻ 2014 25/12/ Bán lẻ 2014 2800228769 Xăng A92 1.735.909 173.591 Xăng A92 8.752.632 875.263 2800763036 Xăng A92 17.176.357 1.717.635 2800228079 Dầu diezel 3.654.544 365.454 2800228769 Chuyển nhượng TS 2800228769 Xăng A92 3.419.759.019 341.975.909 1.644.545 164.454 2800228079 Xăng A92 18.581.400 1.858.140 Dầu diezel 548.181 54.818 Xăng A92 1.021.200 102.120 Dầu diezel 3.654.541 365.454 2800395553 Dầu diezel 3.479.176 347.917 2800116423 Xăng A92 3.124.635 312.463 2800114568 Xăng A92 44.400.000 4.440.000 2800763036 Xăng A92 12.210.000 1.221.000 Xăng ,dầu 48.553.908 4.855.390 Xăng ,dầu 8.056.092 805.609 4.895.201.680 489.520.770 Tổng giá trị hàng hóa, dịch vụ bán ra: 4.895.201.680 Tổng doanh thu hàng hóa, dịch vụ bán ra chịu thuế GTGT: 4.895.201.680 Tổng số thuế GTGT của hàng hóa, dịch vụ bán ra: 489.520.770 Ngày tháng năm NGƯỜI NỘP THUẾ hoặc ĐẠI DIỆN HỢP PHÁP CỦA NGƯỜI NỘP THUẾ Ký,ghi rõ họ tên, chức vụ và đóng dấu( nếu có) PHỤ LỤC 04 BÁO CÁO THUẾ THU NHẬP DOANH NGHIỆP CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc Lập – Tự Do – Hạnh Phúc TỜ KHAI THUẾ THU NHẬP DOANH NGHIỆP TẠM TÍNH [01] Kỳ tính thuế : năm 2014 [02] Lần đầu [03] Bổ sung lần thứ [04] Tên người nộp thuế :CÔNG TY CỔ PHẦN TM- TH NÔNG CỐNG [05] Mã số thuế: 2800120331 [06]Địa chỉ : TK Bắc Giang [07] Huyện: Nông Cống [08] Tỉnh : Thanh Hóa [09] Điện thoại: 0373.839.564 ĐVT : VN đồồng STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 Chỉ tiêu Doanh thu phát sinh trong kỳ Chi phí phát sinh trong kỳ Lợi nhuận phát sinh trong kỳ([23]= [21]- [22]) Điều chỉnh tăng lợi nhuận theo pháp luật thuế Điều chỉnh giảm lợi nhuận theo pháp luật thuế Thu nhập chịu thuế([26]= [23] + [24]- [25]) Thu nhập miễn thuế Số lỗ chuyển kỳ này Thu nhập tính thuế([29]= [26]- [27]- [28]) Thuế suất thuế TNDN(%) Thuế TNDN dự kiến miễn, giảm Thuế TNDN phải nộp trong kỳ([32]=[29]*[30][31]) Mã số [21] [22] [23] [24] [25] [26] [27] [28] [29] [30] [31] [32] Số tiền 24.155.841.637 24.062.529.571 93.312.056 93.312.056 93.312.056 25 23.328.014 TÌNH HÌNH THỰC HIỆN NGHĨA VỤ VỚI NHÀ NƯỚC Chỉ tiêu Thuế (10=11+12+13+14+15 +16+17+18+19+20) Thuế GTGT hàng bán nội địa Thuế GTGT hàng nhập khẩu Thuế TTĐB Thuế NK Thuế TNDN Thuế tài nguyên Thuế nhà đất Thuế thuê đất Thuế môn bài Các loại thuế khác Các khoản phải nộp khác MS Số còn phải nộp năm trước chuyển sang Số phát sinh phải nộp Số đã nộp Số còn phải nộp cuối năm (226.546.965) 203.263.028 87.091.221 (106.737.334) (137.468.023) 174.435.014 81.591.221 (44.624.230) (85.441.118) (3.637.824) 23.328.014 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 30 5.500.000 (62.113.104) 5.500.000 58.320.035 (30=31+32+33) Các khoản phải thu Các khoản phí và lệ phí Các khoản khác Cộng( 40= 10+ 30) 31 32 33 40 (226.546.965) 203.263,028 87.091.221 (106.737.334)
- Xem thêm -

Tài liệu liên quan