Mô tả:
BẢNG THEO DÕI CHẤT LƯỢNG NUÔI DƯỠNG, CHĂM SÓC TRẺ
Tháng 9 năm 2014 - Lớp Họa My 2
T
T
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
Họ và tên trẻ
Đỗ Châu Anh
Ng Xuân Hoàng An
Nguyễn Văn Biên
Dư Ngọc Bích
Nguyễn Mai Chi
Ng Văn Việt Cường
Phạm Ngọc Đạt
Cầm Bá Hải
Ngô T Khánh Huyền
Ng T Khánh Huyền
Ng Thanh Huyền
Nguyễn Văn Hưng
Nguyễn Việt Hưng
Nguyễn Minh Khang
Lê Bảo Ngân
Đinh Ngọc Gia Nhi
Ngày
tháng
năm
sinh
Chỉ số cân
đo
Cân
nặng
( kg )
Theo dõi sức khỏe trẻ
Chiều
Cân nặng
cao
Kênh Kênh
Kênh
BT
SDD
cao
(cm)
Chiều cao
Kênh
BT
hơn
tuổi
12,5
10,5
12,5
11,0
11,5
14,0
14,5
10,5
10,0
11,0
12,0
13,0
11,5
12,5
12,0
9,5
79
87
85
88
87
88
93
91
83
82
85
89
88
86
90
89
94
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
03 /2012
07 /2012
10 /2012
03 /2012
/2012
04 /2012
02 /2012
04 /2012
09 /2012
06 /2012
02 /2012
02 /2012
04 /2012
04 /2012
01 /2012
05 /2012
12 /2012
15,0
Nguyễn Quảng Phú
Đào Anh Quân
Nguyễn Hạnh Quyên
Đàm Khắc Thắng
Lê Duy Toàn
Phí Thị Thu Thuỷ
Lưu Huyền Trang
Lê Xuân Trí
Ng Thanh Thảo Vy
Ng Hồng Minh
Ng Thị Quỳnh Như
03 /2012
07 /2012
10 /2012
05 /2012
04 /2012
11 /2012
01 /2012
05 /2012
02 /2012
08 /2012
08 /2012
11,5
12,0
10,0
10,0
14,0
11,5
12,0
12,5
13,0
11,5
10,0
87
86
81
81
89
82
93
86
88
87
81
x
x
x
Kênh
thấp
còi
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
Lê
Kh
án
h
Ng
uy
ên
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
Kênh
cao
hơn
tuổi
29
Giáo viên chủ nhiệm
Lê Thị Thu
- Xem thêm -