Đăng ký Đăng nhập
Trang chủ Ngoại ngữ TOEFL - IELTS - TOEIC Bảng liệt kê từ vựng toeic 1...

Tài liệu Bảng liệt kê từ vựng toeic 1

.PDF
12
364
76

Mô tả:

Bảng liệt kê từ vựng toeic 1
CỘNG ĐỒNG ANH NGỮ AMERICAN VOCABULARY FOR TOEIC MR.HIEP 0962 965 047 STT 1. 2. 3. 4. 5. 6. 7. 8. 9. 10. 11. 12. 13. 14. 15. 16. 17. 18. 19. 20. 21. 22. 23. 24. TỪ VỰNG They He She Customer = client (n) Patron (n) Person People, several people Waiter/waitress (n) Woman/ women Man/ men Worker (n) Clerk (n) Children (n) Electrician (n) Pedestrian (n) Looking at/ into (v) Reading (v) Watching (v) Looking through Staring at Looking out Looking for = seeking = finding Museum (n) Monitor (v), (n) 25. Book (v), (n) 26. 27. 28. 29. 30. 31. 32. 33. 34. 35. Newspaper = article (n) Magazine Performance Talking to each other Having a conversation Audience (n) Opening Closing Public phone Holding 36. 37. 38. 39. 40. 41. Umbrella Hanging Mowing = cutting = trimming Stuffing Fishing Adjusting NGHĨA, NHỮNG ĐIỂM LƯU Ý Họ Anh ấy Cô ấy Khách hàng Khách hàng quen Một người Nhiều người Phục vụ nam/nữ Người phụ nữ (số ít/nhiều) Người đàn ông (số ít/nhiều) Công nhân Nhân viên Trẻ em (số nhiều) Thợ điện Người đi bộ Nhìn vào Đọc Xem Nhìn qua Nhìn chăm chăm Nhìn ra ngoài Tìm kiếm Bảo tàng V: giám sát N: màn hình V: đặt chỗ (nhà hàng) N: quyển sách Báo Tạp chí Buổi buổi diễn Nói chuyện với nhau Nói chuyện Khán giả Mở Đóng Điện thoại công cộng Cầm, nắm Hold: tổ chức Cái dù Treo Cắt Nhồi, nhét Câu cá Điều chỉnh 1 CỘNG ĐỒNG ANH NGỮ AMERICAN VOCABULARY FOR TOEIC MR.HIEP 0962 965 047 42. 43. 44. 45. 46. 47. 48. 49. 50. 51. 52. 53. 54. 55. 56. 57. 58. 59. 60. 61. 62. 63. 64. 65. Tie Railing Package Clothes Carrying Shoulder Washing Pushing Taking notes Rowing Boat Shaking hands Pointing at Feeding Riding Bicycle Cross the street Getting on a bus Boarding the bus Walking Strolling Standing Kneeling down Entering 66. 67. 68. 69. 70. 71. 72. 73. 74. 75. 76. 77. 78. 79. 80. 81. 82. Building Sitting Musical instrument Mopping/cleaning/sweeping Floor Leaning against/on Uniform Helmet Cables Ladder Game outdoor Resting Tool Work station = workplace Fixing = repairing Serving/ serve Reaching to get something Cà vạt Hàng rào chắn Gói hàng Quần áo Mang, vác Vai Rửa Đẩy Ghi chú Chèo Thuyền Bắt tay Chỉ vào Cho ăn Cưỡi Xe đạp Băng qua đường Lên xe buýt Lên xe buýt Đi dạo bộ Đi dạo bộ Đứng Quỳ gối Đi vào Nhập vào (enter the password) Tòa nhà Ngồi Nhạc cụ Lau Sàn nhà Dựa vào Đồng phục Mũ bảo hiểm Dây cáp Cái thang Trò chơi ngoài trời Nghỉ ngơi Công cụ, dụng cụ Nơi làm việc Sửa chửa Phục vụ Với tới lấy vật gì 2 CỘNG ĐỒNG ANH NGỮ AMERICAN VOCABULARY FOR TOEIC MR.HIEP 0962 965 047 84. Be closed to traffic = be jammed with traffic = be stuck in traffic = traffic congestion Park 85. 86. 87. 88. 89. 90. 91. 92. 93. 94. 95. 96. 97. 98. 99. 100. 101. 102. 103. 104. 105. 106. 107. 108. 109. 110. 111. 112. 113. 114. Outdoor parking lot Intersection Bridge Lake Fence Lamppost Docked Floating Tied Harbor = port Stacked = piled Library Shelves Be filled with sth Kitchen counter Be displayed for sale Be laid out for sale Store (v), (n) Empty Unoccupied Backpack Arrange Fountain Employ = hire = bring in Brochure Staff Anniversary Organize = hold Seminar = workshop Report (v), (n) 115. 116. 117. Assistant (n) Assistance (n) Immediately = promptly = right away Conference Maintenance Install Payment Invoice 83. 118. 119. 120. 121. 122. Kẹt xe V: đậu xe ( cars are parked) N: công viên Bãi đậu xe ngoài trời Ngã tư đường Cái cầu Cái hồ Hàng rào Trụ đèn đường Đậu ( thuyền đậu) Nổi lên Trói, buộc Cảng Chất đống lên Thư viện Kệ ( bookshelve = kệ sách) Được lấp đầy bởi thứ gì Quầy rửa chén Trưng bày để bán Trưng bày để bán V: lưu trữ // N: cửa hàng Trống Không có người ngồi Túi xách đeo lưng Sắp xếp Vòi phun nước Thuê Quyển sổ nhỏ để quảng cáo Nhân viên Lẽ kỷ niệm Tổ chức Hội thảo V: báo cáo N: bản cáo cáo Người trợ lý Sự hỗ trợ Ngay lập tức Hội nghị Bảo trì Cài đặt Thanh toán Hóa đơn 3 CỘNG ĐỒNG ANH NGỮ AMERICAN VOCABULARY FOR TOEIC MR.HIEP 0962 965 047 123. 124. 125. 126. 127. 128. 129. 130. 131. 132. 133. 134. 135. 136. 137. 138. 139. 140. 141. 142. 143. 144. 145. 146. 147. 148. 149. 150. Go on business Human resources (HR) = personnel Procedure Sign up = register Assign => Assignment Representative Courier Firm = company Booking table Reservation Present Partner Retirement party e Event (n) In the event of Caterer (n) Colleague = co-worker Deadline Request Technician Annual = once a year Buy = purchase Subscription Subscriber Renew Expire (v) Supplier Supplies 151. 152. 153. 154. Office supplies Provider Shipping = delivery Schedule (v), (n) 155. 156. 157. 158. 159. 160. 161. 162. 163. 164. On schedule Behind schedule Reschedule Supervisor Budget Training session Appointment Meeting Executive (n) President (n) 4 Đi công tác Nhân sụ Thủ tục Đăng ký Phân công Người đại diện Người đưa thư Công ty Đặt bàn Đặt chỗ trình bày, xuất trình Đối tác Tiệc về hưu Sự kiện Trong trường hợp Nhà cung cấp thực phẩm Đồng nghiệp Hạn chót Yêu cầu Kỹ thuật viên Hàng năm Mua // Purchase (n) : món hàng Sự đăng ký ( đặt báo) Người đăng ký ( báo, tạp chí) Gia hạn Hết hạn Nhà cung cấp V: cung cấp N: nguồn cung cấp Thiết bị văn phòng Nhà cung cấp Giao hàng V: lên lịch N: lịch trình Đúng lịch trình Chậm tiến độ ( xây dựng) Thay đổi lịch Người giám sát Ngân sách Buổi họp huấn luyện Cuộc hẹn Cuộc họp Chuyên viên cấp cao Chủ tịch CỘNG ĐỒNG ANH NGỮ AMERICAN VOCABULARY FOR TOEIC MR.HIEP 0962 965 047 165. 166. 167. 168. 169. 170. Vice president Workload Leave a message Exhibition Drop by Estimate (v), (n) 171. 172. 173. 174. 175. Technical support Relocate (v) Draft Factory = plant Plan (v), (n) 176. 177. 178. 179. 180. 181. 182. 183. 184. 185. 186. 187. Substitute (v) (n) Investment Investigate (v) Negotiate (v) Merge with (v) a Cancel s Sign International Impressed Insurance coverage Venue (n) Permit (v), (n) 188. 189. 190. 191. 192. 193. 194. 195. 196. 197. 198. 199. 200. 201. 202. 203. 204. 205. 206. Permission Publish Renowned = famous =well-known Clinic (n) Launch = release Demonstrate Donate (v) Renovate Mandatory = obligate Manual (n) Project Furniture Be promoted Encourage Strategy Candidate Distribute Brief-case Headquarters 5 Phó chủ tịch Khối lượng công việc Để lại tin nhắn Buổi triển lãm Ghé qua V: ước tính, đánh giá N: bảng ước tính, bảng báo giá Sự hỗ trợ kỹ thuật Chuyển địa điểm Bản thảo Nhà máy V: lên kế hoạch N: kế hoạch Thay thế, vật thay thế Sự đầu tư Điều tra Thương lượng Sát nhập Hủy Ký kết (contract, name…) Thuộc về quốc tế ấn tượng Bảo hiểm Nơi gặp gỡ V: cho phép N: giấy phép ( đếm được) Sự cho phép ( không đếm được) Xuất bản Nổi tiếng Phòng khám Tung ra ( sản phẩm) Chứng minh Tài trợ Làm mới lại Bắt buộc Sách hướng dẫn Dự án Đồ đạc Được thăng chức Khuyến khích Chiến lược ứng cử viên Phân phối Cặp để tài liệu Trụ sở chính CỘNG ĐỒNG ANH NGỮ AMERICAN VOCABULARY FOR TOEIC MR.HIEP 0962 965 047 207. 208. 209. 210. 211. 212. 213. 214. 215. 216. 217. 218. 219. 220. 221. 222. 223. 224. 225. 226. 227. 228. 229. Branch Interrupt Interview Catalogue Lawyer = attorney Expense Reimbursement Grand opening Warehouse Profit Be laid off = be fired Bakery Cabinet Recipient (n) Refreshment Survey Secretary (n) Handle = solve Submit = hand in = turn in Implement = conduct (v) Mistake (n) Verify = confirm Records Chi nhánh Gián đoạn Cuộc phỏng vấn Ca tô lô Luật sư Chi phí Hoàn tiền Khai trương Nhà kho Lợi nhuận Xa thải Tiệm bánh mì Tủ hồ sơ Người nhận Thức ăn nhẹ Cuộc khảo sát Thư ký Giải quyết Nộp Tiến hành, thực hiện Lỗi Xác nhận V: ghi lại N: hồ sơ Bằng (driver’s license : bằng lái xe) Hóa đơn ( đếm được) Sự nhận hàng( khồng đếm được) V: đặt hàng N: đơn hàng Xác nhận Giảm giá Bảng giá Bị lỗi Bảo hành Hoàn tiền Thay thế Phiếu quà tặng Điền vào đơn Tính phí, Tiền phí Người đi làm bằng tàu lửa, vé tháng,… Người thuê nhà Căn hộ Điều tra Hư hại, thiệt hại Bất động sản 230. License 231. Receipt (n) 232. Order (v), (n) 233. 234. 235. 236. 237. 238. 239. 240. 241. 242. 243. 244. 245. 246. 247. 248. Confirm Discount Price tag Defective (adj) Warranty Refund Replace Voucher Fill out a form Charge (v), (n) Commuter Tenant Apartment Inspect => inspection Damage Real estate 6 CỘNG ĐỒNG ANH NGỮ AMERICAN VOCABULARY FOR TOEIC MR.HIEP 0962 965 047 249. 250. 251. 252. 253. 254. 255. 256. 257. 258. 259. 260. 261. 262. 263. 264. 265. 266. 267. 268. 269. 270. 271. 272. Review Revise Compile Vacation Salary Income (n) Sample Finalize Travel agency First class Economy class A guided tour Ticket Hesitant Proceed with Proceed to Proceeds (n) Auction Save Policy Under construction Alternative Complementary = free Proposal(n) 273. 274. 275. 276. 277. 278. 279. 280. 281. 282. 283. 284. 285. 286. 287. 288. 289. 290. 291. F Speaker Presentation Revenue Applicant Application Announce Notify Information Inform Forward You can reach us Contact Respond Storage room Address Requirement Accompanied by Offer (v), (n) Special offer = promotion Xem xét lại Duyệt lại, sửa Biên soạn Kỳ nghỉ lương Thu nhập Mẫu (hàng mẫu) Chốt, kết thúc Đại lý du lịch Vé hạng cao cấp (vé máy bay) Vé bình dân (vé máy bay) Tour du lịch có hướng dẫn Cái vé Do dự Tiến hành Chuyển đến Tiền Cuộc bán đấu giá Tiết kiệm Chính sách Dưới sự xây dựng ADJ, N: thay thế, sự thay thế Miễn phí Bản đề xuất (Đếm được) Sự đề suất( không đếm được) Diễn giả Bài thuyết trình Doanh thu Người nộp đơn Cái đơn Thông báo Thông báo Thông tin Thông báo Chuyển tiếp Bạn có thể liên hệ chúng tôi Liên hệ Hồi đáp Phòng chứa hàng Phát biểu. trình bày Sự yêu cầu Đính kèm, đi cùng với V: đề nghị // N: lời đề nghị Khuyến mãi 7 CỘNG ĐỒNG ANH NGỮ AMERICAN VOCABULARY FOR TOEIC MR.HIEP 0962 965 047 292. 293. 294. 295. 296. 297. 298. 299. 300. 301. 302. 303. 304. 305. 306. 307. 308. 309. 310. 311. 312. 313. 314. 315. 316. 317. 318. 319. 320. 321. 322. 323. 324. 325. 326. 327. 328. 329. 330. 331. 332. 333. 334. 335. Study (n) Predict Capacity Price Credit card Bankruptcy Declare bankruptcy Discontinue Equipment = appliance Malfunction (v) (n) Transaction Merger Qualification Fund Funding Knowledge of Job fair Trade fair Weeklong (adj) Encounter Facing sth = faced with sth Decline Decrease(v) (n) Reduce Boost Increase in (v) (n) Expansion plan Proper Pertinent = relevant Individuals Receive Merchandise System failure Reserve the right Assigned task Carry out Responsible for = be in charge of Expenditure Approval Fill the vacant position Recruiter Enclosed = attached Available Compensation Cuộc nghiên cứu Dự báo, dự đoán Sức chứa giá Thẻ tín dụng Phá sản Tuyên bố phá sản Không còn tiếp tục nữa Thiết bị Bị lỗi Giao dịch Cuộc sát nhập Năng lực, phẩm chất chuyên môn Quỹ ( đếm được) Quỹ (không đếm được) Kiến thức Hội chợ việc làm Hội chợ thương mại Kéo dài trong tuần Đối mặt Đối mặt Giảm (nội V) Giảm Giảm Tăng tăng Kế hoạch mở rộng Phù hợp, thích hợp Phù hợp, có liên quan ( thông tin) Những cá nhân Nhận Hàng hóa Lỗi hệ thống Có quyền làm gì đó Nhiệm vụ được phân công Thực hiện Chịu trách nhiệm về Chi phí Sự đồng ý. Phê chuẩn Lấp đầy vị trí trống (tuyển dụng) Nhà tuyển dụng Đính kèm Có sẵn Sự đền bù 8 CỘNG ĐỒNG ANH NGỮ AMERICAN VOCABULARY FOR TOEIC MR.HIEP 0962 965 047 336. 337. 338. 339. 340. 341. 342. 343. 344. 345. 346. 347. 348. 349. 350. 351. 352. 353. 354. 355. 356. 357. 358. 359. 360. 361. 362. 363. 364. 365. 366. 367. 368. 369. 370. 371. 372. 373. 374. 375. 376. 377. 378. Comply with = abide by = adhere to Guideline Membership Passenger Guarantee a Attract Accounting Accommodate Accommodation Exceptional Except (for) Enroll in Apply for Delay Postpone Customer satisfaction Familiarity with Possess Ability Liability Customer expectation Reveal = unveil Destination c eligible for Be Contract = agreement Potential Prospective Authorization Initiative (adj) (n) Resume Product Productive (adj) Contribution Access Assess (v) Evaluate Enter the password Participant Laboratory Be of much help File = document Issue = edition Under tight budget 9 Tuân theo Hướng dẫn Thành viên Hành khách Bảo đảm Thu hút Kế toán Đáp ứng Chỗ ở Tốt, nổi bật, nổi trội Ngoại trừ Nộp đơn, ghi danh Nộp đơn Trì hoãn Trì hoãn Sự hài lòng của khách hàng Sự hiểu biết/ quen biết với Sở hữu Khả năng Trách nhiệm (pháp lý) Sự mong đợi của khách hàng Tiết lộ Điểm đến, đích đến Có khả năng, tư cách làm gì Hợp đồng Tiềm năng Thuộc về tương lại Sự ủy quyền Bắt đầu, khởi xướng Hồ sơ Sản phẩm Hiệu quả Sự đóng góp Truy cập Đánh giá Đánh giá Nhập mật khẩu Người tham gia Phòng thí nghiệm Có ích, hữu ích Hồ sơ tài liệu ấn bản Hạn hẹp ngân sách CỘNG ĐỒNG ANH NGỮ AMERICAN VOCABULARY FOR TOEIC MR.HIEP 0962 965 047 379. 380. 381. 382. 383. 384. 385. 386. 387. 388. 389. 390. 391. 392. Under a tight deadline = time constraint Through Throughout Consider Considerable Under consideration Return a soon as possible As Prior to In advance Especially Summary = abstract Favorable Experience (v) (v) Áp lực thời gian 393. Fulfill 394. Complete (v) (Adj) 395. 396. 397. 398. 399. 400. Temporary Intend to v0 Intend for so Comprehensive Celebrate Detail (v), (n) 401. 402. 403. 404. 405. 406. 407. 408. 409. 410. 411. 412. 413. 414. 415. 416. Be exempt from Contribute Relatively Exceed Trend Tendency Agenda Receptionist Currently Recently Reputation Take part in = join = participate = attend Affordable Appropriate Approximate Express 417. Expert = professionals 10 Thông qua Xuyên suốt (thời gian, không gian) Xem xét Đáng kể Dưới sự xem xét Trả lại Ngay khi có thể Trước Trước Đặc biệt Bản tóm tắt Thuận lợi => unfavorable: bất lợi V: trải nghiệm, trải qua N: kinh nghiệm Làm đầy, hoàn thành V: hoàn thành ADJ: hoàn toàn Tạm thời Dự định làm gì Dành cho ai đó Toàn diện, rộng Kỷ niệm V: ghi chi tiết N: chi tiết Miễn làm gì Đóng góp Tương đối (lớn, nhỏ,..) Vượt quá Khuynh hướng chung Khuynh hướng nhỏ Chương trình nghị sự Lễ tân Hiện tại Gần đây Danh tiếng Tham gia Có khả năng chi trả Thích hợp Xấp xỉ V: bày tỏ Adj: nhanh chóng ( express mail) Chuyên gia CỘNG ĐỒNG ANH NGỮ AMERICAN VOCABULARY FOR TOEIC MR.HIEP 0962 965 047 418. 419. 420. 421. 422. 423. 424. 425. 426. 427. 428. 429. 430. 431. 432. 433. 434. 435. 436. 437. 438. 439. 440. 441. 442. 443. 444. 445. 446. 447. 448. 449. 450. 451. 452. 453. 454. 455. 456. 457. 458. 459. 460. 461. Unique Impose Term and conditions =provision Outstanding Outstanding bills Restricted = limited Adjacent to = next to Be subject to Rely on = depend on Reliable Punctual Itinerary Entitle Consult with Deal with Dedication In a timely manner Delegation Generate Late Lately Update Need Probable = likely = be capable of Advantage Operation Reflect Commitment to Complain Complaint Reject Transportation Reasonable Highly = very Remind Exclusively Extremely Take place Benefit Speech Advance Establish Competitive Competitor Độc nhất, duy nhất Áp đặt, áp dụng Điều khoản hợp đồng Nổi bật Hóa đơn chưa thanh toán Bị giới hạn Kế bên Phải chịu, phải chấp nhận Dựa vào Đáng tin cậy Đúng giờ Lịch trình Được quyền làm gì Tư vấn, tham vấn Giải quyết Sự cống hiến Một cách kịp thời Đoàn đại biểu Tạo ra Muộn Gần đây Cập nhật V: cần // N: nhu cầu Có khả năng Lợi thế Sự hoạt động Phản ánh Cam kết Phàn nàn Sự phàn nàn Từ chối Phương tiện vận tải Hợp lý, phải chăng Rất Nhắc nhở Một cách độc quyền, dành riêng Cực kỳ Diễn ra Lợi ích Bài phát biểu Nâng cao Thành lập Cạnh tranh Đối thủ 11 CỘNG ĐỒNG ANH NGỮ AMERICAN VOCABULARY FOR TOEIC MR.HIEP 0962 965 047 462. 463. 464. 465. 466. 467. 468. 469. 470. 471. 472. 473. 474. 475. 476. Competition Significant Achievement =accomplishment Accustomed to Avoid Determine Engage = involved in Specific Frequently Imply Variety Get in touch with Allocate Compatible with (adj) Duplicate (v), (n) 477. 478. 479. 480. 481. 482. 483. 484. 485. 486. 487. 488. 489. 490. Figure out (v) Figure (n) Ignore Assemble (v) Assembly (n) Correspondence Come up with Obviously Item (n) Maintain (v) Stationery(n) Inventory (n) (v) On hand Sufficiently Sự cạnh tranh, cuộc thi đấu Quan trọng, đáng kể Thành tựu, sự đạt được Quen với tránh Xác định Tham gia Cụ thể, chi tiết Thường xuyên Ngụ ý Sự đa dạng Giữ liên lạc Chỉ định, phân bổ Tương thích V: tạo bản sao N: bản sao Tìm ra Con số Phớt lờ Thu thập, tập hợp Sự lắp ráp Thư tín thương mại Nảy ra ý tưởng Một cách rõ ràng Món hàng Duy trì Văn phòng phẩm Kiểm kê hàng hóa Có sẵn Đầy đủ 12
- Xem thêm -

Tài liệu liên quan