BÀI TẬP LỚN SỨC BỀN TÀU
GVHD: T.S ĐỖ HÙNG CHIẾN
MỤC LỤC
1
BÀI TẬP LỚN SỨC BỀN TÀU
GVHD: T.S ĐỖ HÙNG CHIẾN
Lời nhận xét
...........................................................
...........................................................
...........................................................
...........................................................
...........................................................
...........................................................
...........................................................
...........................................................
...........................................................
...........................................................
...........................................................
...........................................................
...........................................................
...........................................................
...........................................................
...........................................................
...........................................................
2
BÀI TẬP LỚN SỨC BỀN TÀU
GVHD: T.S ĐỖ HÙNG CHIẾN
BÀI TẬP LỚN
SỨC BỀN TÀU
Giảng viên hướng dẫn: Th.S Đỗ Hùng Chiến
Sinh viên thực hiện:
Ngô Thái Sơn
VT14
Bùi Văn Trí
VT14
Nguyễn Thanh Quy
VT14
Nguyễn Ngọc Luân
VT14
CÁC THÔNG SỐ CỦA TÀU KIỂM TRA BỀN:
Trong tải của tàu :
Lượng chiếm Nước:
Chiều dài tàu:
Chiều rộng tàu:
Chiều cao mạn:
Chiều chìm:
DWT
W
L
B
D
d
9637.43
15756.8
111.56
31.7
7.31
4.5
(T)
(T)
(m)
(m)
(m)
(m)
3
BÀI TẬP LỚN SỨC BỀN TÀU
GVHD: T.S ĐỖ HÙNG CHIẾN
I.
Trạng Thái 6 (xuất bến với 100% hàng + 100% dự trữ)
1. Phân bố trọng lượng tàu
a) Phân Bố Trọng Lượng Tàu Không
Tổng
Crane
trọng
Các thành phần
hoist
lượng
tải trọng
crane
crane loose
từng
Vỏ tàu
house
jib
item
sườn
Trọng lượng
5923,20
131,01
52,30
12,80
Phân bố
0-1
75,36
75,358
khối lượng
1-2
43,67
119,03
75,358
2-3
43,67
1,69
120,72
75,358
3-4
43,67
1,69
120,72
75,358
4-5
1,69
77,05
75,358
5-6
1,69
77,05
75,358
6-7
1,69
77,05
75,358
7-8
1,69
77,05
75,358
8-9
1,69
77,05
75,358
9-10
1,69
77,05
75,358
10-11
1,69
77,05
75,358
11-12
1,69
77,05
75,358
12-13
1,69
77,05
75,358
13-14
1,69
77,05
75,358
14-15
1,69
77,05
75,358
15-16
1,69
77,05
75,358
16-17
1,69
77,05
75,358
17-18
1,69
77,05
75,358
18-19
1,69
77,05
75,358
19-20
1,69
77,05
75,358
20-21
1,69
77,05
75,358
21-22
1,69
77,05
75,358
22-23
1,69
77,05
75,358
23-24
1,69
77,05
75,358
24-25
1,69
77,05
75,358
25-26
1,69
77,05
75,358
26-27
1,69
77,05
75,358
27-28
1,69
77,05
75,358
28-29
1,69
77,05
75,358
29-30
1,69
77,05
75,358
30-31
1,69 6,40
83,45
75,358
31-32
1,69 6,40
83,45
75,358
32-33
1,69
77,05
75,358
75,358
33-34
75,36
Hệ
số
cánh
tay
đòn
0,50
1,50
2,50
3,50
4,50
5,50
6,50
7,50
8,50
9,50
10,50
11,50
12,50
13,50
14,50
15,50
16,50
17,50
18,50
19,50
20,50
21,50
22,50
23,50
24,50
25,50
26,50
27,50
28,50
29,50
30,50
31,50
32,50
33,50
Hệ số
Momen
(M)
37,68
178,54
301,79
422,50
346,70
423,75
500,79
577,84
654,88
731,93
808,97
886,02
963,06
1040,11
1117,2
1194,2
1271,2
1348,3
1425,3
1502,4
1579,4
1656,5
1733,5
1810,6
1887,6
1964,6
2041,7
2118,7
2195,8
2272,8
2545,1
2628,5
2504,0
2524,5
4
BÀI TẬP LỚN SỨC BỀN TÀU
34-35
35-36
36-37
37-38
38-39
39-40
40-41
41-42
42-43
43-44
44-45
45-46
46-47
47-48
48-49
49-50
50-51
51-52
52-53
53-54
54-55
55-56
56-57
57-58
58-59
59-60
60-61
GVHD: T.S ĐỖ HÙNG CHIẾN
75,36
75,36
75,36
148,20
148,20
148,20
148,20
148,20
148,20
148,20
148,20
148,20
148,20
148,20
148,20
148,20
148,20
148,20
148,20
148,20
148,20
148,20
148,20
59,72
46,74
37,04
27,43
75,358
75,358
75,358
148,201
148,201
148,201
148,201
148,201
148,201
148,201
148,201
148,201
148,201
148,201
148,201
148,201
148,201
148,201
148,201
148,201
148,201
148,201
148,201
59,720
46,741
37,040
27,430
Tổng
-
Tính toán: LCG = =
Tàu: LCG = 60,257
%sai lệch: -0,531 %
6119,38
34,50
35,50
36,50
37,50
38,50
39,50
40,50
41,50
42,50
43,50
44,50
45,50
46,50
47,50
48,50
49,50
50,50
51,50
52,50
53,50
54,50
55,50
56,50
57,50
58,50
59,50
60,50
2599,9
2675,2
2750,6
5557,5
5705,7
5853,9
6002,1
6150,3
6298,5
6446,7
6595,0
6743,2
6891,4
7039,6
7187,8
7336,0
7484,2
7632,4
7780,6
7928,8
8077,0
8225,2
8373,4
3433,9
2734,3
2203,9
1659,5
202564.98
= 60,577
Hình 1. Biểu đồ phân bố trọng lượng tàu không.
5
b) Phân bố trọng lượng tàu ở trạng thái đầy tải:
Các thành phần
tải trọng
Tàu không
Crane boom
Personnel Deck 1
Personnel Deck 2
Personnel Deck 3
Warehouse
Provision
Freezer
Chiller
Dk Cargo(2.268t/m2)
No.1 FW TK
No.1 FW TK ( C )
No.2 FW TK ( C )
No.1 FO TK ( C )
No.2 FO TK ( C)
FP SWB TK ( S )
No.1 DB CW TK
No.2 DB CW TK
No.3 DB CW TK
FO DAY TK
LO DAY TK
Tổng
Hệ số tay đòn
Hệ số momen
Các thành phần
Trọng lượng
6119.38
0
10.4
15.6
4
50
27
15
15
3825.00
619.05
1105.19
1247.55
738.44
738.41
210.07
315.76
346.62
345.29
5.92
3.15
15756.83
-35970.55
Trọng lượng
0-1
75.36
1-2
119.03
0.00
2-3
120.72
0.00
Phân bố tải trọng
3-4
4-5
120.72
77.05
0.00
0.00
105.9723
106.258
106.258
106.258
106.258
106.26
106.258
106.258
106.258
181.33
-59.50
225.29
-57.50
226.97
-55.50
226.97
-53.50
183.30
-51.50
183.30
-49.50
183.30
-47.50
183.30
-45.50
183.30
-43.50
-10789.15
-12953.95
-12597.00
-12143.06
-9440.10
Phân bố tải trọng
5-6
77.05
0.00
6-7
77.05
0.00
7-8
77.05
0.00
8-9
77.05
0.00
-9073.50
-8706.89
-8340.29
7973.68
tải trọng
Tàu không
Crane boom
Personnel Deck 1
Personnel Deck 2
Personnel Deck 3
Warehouse
Provision
Freezer
Chiller
Dk Cargo(2.268t/m2)
No.1 FW TK
No.1 FW TK ( C )
No.2 FW TK ( C )
No.1 FO TK ( C )
No.2 FO TK ( C)
6119.38
0
10.4
15.6
4
50
27
15
15
3825.00
619.05
1105.19
1247.55
738.44
738.41
FP SWB TK ( S )
No.1 DB CW TK
No.2 DB CW TK
No.3 DB CW TK
FO DAY TK
LO DAY TK
Tổng
Hệ số tay đòn
Hệ số momen
210.07
Các thành phần
tải trọng
9-10
10-11
11-12
12-13
13-14
14-15
15-16
16-17
17-18
77.05
0.00
77.05
0.00
77.05
0.00
77.05
0.00
77.05
0.00
77.05
0.00
77.05
0.00
77.05
0.00
77.05
0.00
106.258
106.258
106.258
106.258
106.258
106.258
106.258
106.258
106.258
184.20
315.76
346.62
345.29
5.92
3.15
15756.83
34.53
207.93
207.93
207.93
207.93
207.93
207.93
34.53
34.53
34.53
34.53
34.53
34.53
34.53
183.30
217.83
425.76
425.76
425.76
425.76
425.76
425.76
402.03
-41.50
-39.50
-37.50
-35.50
-33.50
-31.50
-29.50
-27.50
-25.50
-15114.55
-14263.03
-13411.5 -12560.0 -11708.5 -10251.8
-35970.55 -7607.07 -8604.36 -15966.08
Trọng
lượng
18-19
19-20
20-21
21-22
Phân bố tải trọng
22-23
23-24
24-25
25-26
26-27
27-28
Tàu không
Crane boom
Personnel Deck 1
Personnel Deck 2
Personnel Deck 3
Warehouse
Provision
Freezer
Chiller
Dk
Cargo(2.268t/m2)
No.1 FW TK
No.1 FW TK ( C )
No.2 FW TK ( C )
No.1 FO TK ( C )
No.2 FO TK ( C)
FP SWB TK ( S )
No.1 DB CW TK
No.2 DB CW TK
No.3 DB CW TK
FO DAY TK
LO DAY TK
Tổng
Hệ số tay đòn
Hệ số momen
Các thành phần
tải trọng
Tàu không
6119.38
0
10.4
15.6
4
50
27
15
15
3825.00
619.05
1105.19
1247.55
738.44
738.41
77.05
0.00
106.26
77.05
0.00
106.26
184.20
184.20
34.53
34.53
77.05
0.00
77.05
0.00
106.26
184.20
77.05
0.00
106.26
184.20
106.26
77.05
0.00
77.05
0.00
77.05
0.00
77.05
0.00
77.05
0.00
11.75
11.75
11.75
11.75
1.50
106.26
106.26
106.26
106.26
106.26
184.20
210.07
315.76
346.62
345.29
5.92
3.15
15756.83
402.03
402.03
367.50
367.50
367.50
195.05
195.05
195.05
195.05
184.80
-23.50
-21.50
-19.50
-17.50
-15.50
-13.50
-11.50
-9.50
-7.50
-5.50
-9447.8
-8643.7
-7166.3
-6431.3
-5696.3
-2633.2
-2243.1
-1853.0
-1462.9
-1016.4
-35970.55
Trọng lượng
6119.38
28-29
77.05
29-30
77.05
30-31
83.45
31-32
83.45
Phân bố tải trọng
32-33
33-34
77.05
75.36
34-35
75.36
35-36
75.36
36-37
75.36
37-38
148.20
Crane boom
Personnel Deck 1
Personnel Deck 2
Personnel Deck 3
Warehouse
Provision
Freezer
Chiller
Dk Cargo(2.268t/m2)
No.1 FW TK
No.1 FW TK ( C )
No.2 FW TK ( C )
No.1 FO TK ( C )
No.2 FO TK ( C)
FP SWB TK ( S )
No.1 DB CW TK
No.2 DB CW TK
No.3 DB CW TK
FO DAY TK
LO DAY TK
Tổng
Hệ số tay đòn
Hệ số momen
Các thành phần
tải trọng
Tàu không
Crane boom
Personnel Deck 1
0
10.4
15.6
4
50
27
15
15
3825.00
619.05
1105.19
1247.55
738.44
738.41
210.07
315.76
346.62
345.29
5.92
3.15
15756.83
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
106.26
106.26
106.26
106.26
1.50
106.26
106.26
106.26
106.26
206.35
206.35
5.92
3.15
184.80 183.30 189.70 189.70 183.30 181.62 181.62 190.69 281.71
354.55
-3.50
-1.50
0.00
1.50
3.50
5.50
7.50
9.50
11.50
13.50
-275.0
0.0
284.6
641.6
998.9
1362.1 1811.5
3239.6 4786.4
-35970.55 -646.8
Phân bố tải trọng
Trọng lượng
38-39
39-40
40-41
41-42
42-43
43-44
44-45
45-46
6119.38
148.20
148.20
148.20
148.20
148.20
148.20
148.20
148.20
0
10.4
0.60
1.20
0.60
0.40
0.80
0.40
0.40
Personnel Deck 2
Personnel Deck 3
Warehouse
Provision
Freezer
Chiller
Dk Cargo(2.268t/m2)
No.1 FW TK
No.1 FW TK ( C )
No.2 FW TK ( C )
No.1 FO TK ( C )
No.2 FO TK ( C)
FP SWB TK ( S )
No.1 DB CW TK
No.2 DB CW TK
No.3 DB CW TK
FO DAY TK
LO DAY TK
Tổng
Hệ số tay đòn
Hệ số momen
Các thành phần
tải trọng
Tàu không
Crane boom
Personnel Deck 1
Personnel Deck 2
Personnel Deck 3
15.6
4
50
27
15
15
3825.00
619.05
1105.19
1247.55
738.44
738.41
210.07
315.76
346.62
345.29
5.92
3.15
15756.83
0.60
1.20
0.60
0.40
0.60
0.40
1.00
0.40
0.40
0.40
0.40
0.40
147.68
147.68
34.66
34.66
206.35
34.66
34.66
34.66
34.66
34.66
354.55
184.06
185.26
184.46
184.26
185.06
331.75
331.75
15.50
17.50
19.50
21.50
23.50
25.50
27.50
29.50
-35970.55 5495.5
3221.1
3612.6
3966.0
4330.2
4719.1
9123.0
9786.5
Phân bố tải trọng
Trọng lượng
46-47
47-48
48-49
49-50
50-51
51-52
52-53
53-54
6119.38
148.20
148.20
148.20
148.20
148.20
148.20
148.20
148.20
0
10.4
0.80
0.40
0.40
0.80
0.40
0.40
0.80
0.40
15.6
0.80
0.40
0.80
1.60
0.80
0.80
1.60
0.80
4
0.40
0.40
0.40
0.40
0.40
Warehouse
Provision
Freezer
Chiller
Dk Cargo(2.268t/m2)
No.1 FW TK
No.1 FW TK ( C )
No.2 FW TK ( C )
No.1 FO TK ( C )
No.2 FO TK ( C)
50
27
15
15
3825.00
619.05
1105.19
1247.55
738.44
738.41
FP SWB TK ( S )
No.1 DB CW TK
No.2 DB CW TK
No.3 DB CW TK
FO DAY TK
LO DAY TK
Tổng
Hệ số tay đòn
Hệ số momen
Các thành phần
tải trọng
210.07
Tàu không
Crane boom
Personnel Deck 1
Personnel Deck 2
Personnel Deck 3
Warehouse
Provision
315.76
346.62
345.29
5.92
3.15
15756.83
13.50
147.68
34.66
147.68
34.66
147.69
147.69
147.69
147.69
147.69
39.47
39.47
39.47
39.47
39.47
147.68
34.66
332.55
331.75
332.15
338.16
336.96
336.56
337.76
350.06
31.50
33.50
35.50
37.50
39.50
41.50
43.50
45.50
-35970.55 10475.2
11113.5
11791.2
12681.0
13309.9
13967.2
14692.5
15927.7
Phân bố tải trọng
Trọng lượng
54-55
55-56
56-57
57-58
58-59
59-60
60-61
6119.38
148.20
148.20
148.20
59.72
46.74
37.04
27.43
0
10.4
0.40
0.80
0.40
15.6
0.80
1.60
0.80
4
50
27
13.50
15
15
3825.00
619.05
1105.19
1247.55
738.44
738.41
210.07
315.76
346.62
345.29
5.92
3.15
15756.83
Freezer
Chiller
Dk Cargo(2.268t/m2)
No.1 FW TK
No.1 FW TK ( C )
No.2 FW TK ( C )
No.1 FO TK ( C )
No.2 FO TK ( C)
FP SWB TK ( S )
No.1 DB CW TK
No.2 DB CW TK
No.3 DB CW TK
FO DAY TK
LO DAY TK
Tổng
Hệ số tay đòn
Hệ số momen
5.00
5.00
5.00
5.00
5.00
5.00
52.52
39.47
39.47
52.52
52.52
52.52
39.47
202.37
200.07
198.87
122.24
99.26
89.56
79.95
47.50
49.50
51.50
53.50
55.50
57.50
59.50
-35970.55 9612.6
9903.5
10241.9
6539.7
5508.8
5149.5
4756.8
= = -2.089 =55.78+(-2.089)=53.691
-
Tính toán: LCG =
-
Tàu: LCG = 53.956
Sai lệch % = = 0.49 %
Hình 2. Biểu đồ phân bố trọng lượng tàu ở trạng thái đầy tải.
2. Cân Bằng Tàu
Trạng thái 6
Sườn
LT
(1)
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Hệ
Số
(2)
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Tích
Phân
Tính lần I
Ai (m2)
(3)
32,429
33,253
34,078
34,902
35,758
36,899
37,438
38,230
39,086
39,910
(2)x(3)
(4)
0,000
33,253
68,155
104,705
143,030
184,494
224,626
267,611
312,689
359,193
(m2)
(13)
33,253
67,331
68,979
70,659
72,656
74,337
75,668
77,316
78,996
Lực Nổi
(13).(∆L/2).g
(14)
30,414
30,241
61,590
63,990
65,557
67,420
68,987
70,229
71,767
73,334
Khoảng
Sườn
(15)
0-1
1-2
2-3
3-4
4-5
5-6
6-7
7-8
8-9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
40,830
41,590
42,446
43,271
44,126
44,951
45,807
46,631
47,455
48,311
49,135
49,959
50,815
51,639
52,495
53,319
54,175
55,031
55,824
56,680
58,360
59,184
60,040
61,688
62,544
63,368
64,224
65,048
65,904
66,729
67,553
68,409
69,233
70,089
70,913
71,769
72,593
73,417
74,273
75,097
75,953
76,777
77,633
78,458
79,916
80,138
68,789
65,651
40,322
408,296
457,494
509,356
562,517
617,770
674,259
732,904
792,722
854,188
917,905
982,700
1049,143
1117,932
1187,704
1259,885
1332,985
1408,558
1485,842
1563,064
1643,708
1750,791
1834,701
1921,274
2035,711
2126,499
2217,891
2312,071
2406,791
2504,363
2602,412
2702,108
2804,753
2907,778
3013,814
3120,168
3229,596
3339,278
3450,608
3565,109
3679,768
3797,660
3915,647
4036,932
4158,248
4315,448
4407,568
3852,184
3742,090
2338,699
80,740
82,420
84,037
85,717
87,397
89,077
90,757
92,437
94,086
95,766
97,446
99,094
100,774
102,454
104,135
105,815
107,495
109,207
110,855
112,503
115,039
117,544
119,224
121,728
124,232
125,912
127,593
129,273
130,953
132,633
134,281
135,961
137,641
139,322
141,002
142,682
144,362
146,010
147,690
149,370
151,051
152,731
154,411
156,091
158,373
160,053
148,927
134,440
105,973
74,960
76,527
78,035
79,602
81,169
82,737
84,304
85,871
87,408
88,975
90,543
92,080
93,647
95,214
96,781
98,349
99,916
101,512
103,050
104,587
106,953
109,289
110,856
113,192
115,528
117,095
118,662
120,229
121,796
123,363
124,901
126,468
128,035
129,602
131,169
132,736
134,303
135,841
137,408
138,975
140,542
142,109
143,677
145,244
147,373
148,940
138,561
125,049
98,496
9-10
10-11
11-12
12-13
13-14
14-15
15-16
16-17
17-18
18-19
19-20
20-21
21-22
22-23
23-24
24-25
25-26
26-27
27-28
28-29
29-30
30-31
31-32
32-33
33-34
34-35
35-36
36-37
37-38
38-39
39-40
40-41
41-42
42-43
43-44
44-45
45-46
46-47
47-48
48-49
49-50
50-51
51-52
52-53
53-54
54-55
55-56
56-57
57-58
59
60
61
Tổng
59
60
61
4,248
0,000
0,000
3324,7911
d = 4,5 (m)
250,620
0,000
0,000
109597,266
44,570
4,248
0,000
41,223
3,612
0,000
58-59
59-60
60-61
Kiểm tra cân bằng:
W = 6119,38 (T)
B1=.g.∆L.∑(3)= 6111,74
LCG = 60,246 (m)
LCB1=∆L..∑( (4)/.∑(3)= 60,32
= 1,025
∆L = 1,83
LCB = 60,372 (m)
g =0,98
L = 111,56 (m)
dao = 1,023 (m)
dfo = 2,634 (m)
(W-B)/W= 0,125 ≤ (0,1 ÷ 0,5)%
(LCG-LCB)/L=0,069 ≤ (0,05 ÷0,1)%
→ Thỏa mãn điều kiện.
Sườn
(1)
p(x)
b(x)
q(x)=(2)-(3)
Tích phân (4)
(2)
(3)
(4)
(5)
Tích
phân(5)
(6)
Hiệu chỉnh
Lực cắt (5)-(7)
(6).(∆L/2)
(7)
(8)
(9)
Hiệu
chỉnh(9)
(10)
0-1
181.3303
129.946
51.384
51.384
1-2
51.384
0.219
51.166
47.017
935.964
-888.947
225.286
259.95
-34.664
2-3
226.973
265.138
16.720
119.489
0.438
16.283
109.332
1871.928
-1762.596
3-4
-38.165
-21.445
114.765
0.656
-22.101
105.010
2807.892
-2702.882
226.973
265.257
4-5
-38.284
-59.729
33.591
0.875
-60.604
30.736
3743.856
-3713.120
5-6
183.303
265.376
-82.073
-141.802
-167.939
1.094
-142.895
-153.664
4679.820
-4833.484
183.303
265.495
-82.192
-223.994
-533.735
1.313
-225.306
-488.367
5615.784
-6104.151
6-7
183.303
265.614
-82.311
-306.305
-1064.033
1.531
-307.836
-973.590
6551.748
-7525.338
7-8
183.303
265.732
-82.429
-388.734
-1759.072
1.750
-390.484
-1609.550
7487.712
-9097.262
8-9
183.303
265.851
-82.548
-471.282
-2619.087
1.969
-473.250
-2396.465
8423.676
-10820.141
9-10
183.303
265.97
-82.667
-553.949
-3644.317
2.188
-556.136
-3334.550
9359.640
-12694.190
10-11
217.832
266.089
-48.257
-602.206
-4800.472
2.406
-604.612
-4392.432
10295.604
-14688.036
11-12
425.762
266.208
159.554
-442.652
-5845.329
2.625
-445.277
-5348.476
11231.568
-16580.044
12-13
425.762
266.327
159.435
-283.217
-6571.198
2.844
-286.061
-6012.646
12167.532
-18180.178
13-14
425.762
266.416
159.346
-123.871
-6978.285
3.063
-126.933
-6385.131
13103.496
-19488.627
14-15
425.762
266.505
159.257
35.386
-7066.769
3.281
32.105
-6466.094
14039.460
-20505.554
15-16
425.762
266.624
159.138
194.524
-6836.859
3.500
191.024
-6255.726
14975.424
-21231.150
16-17
425.762
266.743
159.019
353.543
-6288.791
3.719
349.824
-5754.244
15911.388
-21665.632
17-18
402.032
266.862
135.170
488.713
-5446.535
3.938
484.776
-4983.579
16847.352
-21830.931
18-19
402.032
266.981
135.051
623.764
-4334.057
4.156
619.608
-3965.662
17783.316
-21748.978
19-20
402.032
267.1
134.932
758.696
-2951.596
4.375
754.321
-2700.711
18719.280
-21419.991
3. Lực cắt và momen trạng thái 6
Momen uốn
(11)
Sườn (1)
20-21
21-22
22-23
23-24
24-25
25-26
26-27
27-28
28-29
29-30
30-31
31-32
32-33
33-34
34-35
35-36
36-37
37-38
38-39
39-40
p(x)
(2)
367.503
367.503
367.503
195.053
195.053
195.053
195.053
184.803
184.803
183.303
189.703
189.703
183.303
181.616
181.616
190.686
281.708
354.5511
354.5511
184.0631
b(x)
(3)
267.249
267.368
267.457
267.576
267.695
267.814
267.933
268.051
268.17
268.289
268.408
268.527
268.646
268.765
268.884
272.065
275.246
275.365
275.484
275.603
q(x)=(2)(3)
(4)
100.254
100.135
100.046
-72.523
-72.642
-72.761
-72.880
-83.248
-83.367
-84.986
-78.705
-78.824
-85.343
-87.149
-87.268
-81.379
6.462
79.186
79.067
-91.540
Tích phân
Tích phân
Hiệu chỉnh
(5)
(6)
(7)
100.254
200.389
300.435
227.912
155.270
82.509
9.629
-73.619
-156.986
-241.972
-320.677
-399.501
-484.844
-571.993
-659.261
-740.640
-734.178
-654.992
-575.925
-667.465
100.254
400.897
901.721
1430.068
1813.250
2051.029
2143.167
2079.177
1848.572
1449.614
886.965
166.787
-717.558
-1774.395
-3005.649
-4405.550
-5880.368
-7269.538
-8500.454
-9743.844
4.594
4.813
5.031
5.250
5.469
5.688
5.906
6.125
6.344
6.563
6.781
7.000
7.219
7.438
7.656
7.875
8.094
8.313
8.531
8.750
Lực cắt (5)(7)
(8)
95.660
195.576
295.404
222.662
149.801
76.821
3.723
-79.744
-163.330
-248.535
-327.458
-406.501
-492.063
-579.431
-666.917
-748.515
-742.272
-663.305
-584.456
-676.215
(6).(∆L/2)
(9)
91.732
366.821
825.075
1308.512
1659.124
1876.692
1960.998
1902.447
1691.443
1326.397
811.573
152.610
-656.566
-1623.571
-2750.169
-4031.078
-5380.537
-6651.627
-7777.916
-8915.617
Hiệu
chỉnh(9)
(10)
19655.244
20591.208
21527.172
22463.136
23399.100
24335.064
25271.028
26206.992
27142.956
28078.920
29014.884
29950.848
30886.812
31822.776
32758.740
33694.704
34630.668
35566.632
36502.596
37438.560
Momen uốn
(11)
-19563.512
-20224.387
-20702.097
-21154.624
-21739.976
-22458.372
-23310.030
-24304.545
-25451.513
-26752.523
-28203.311
-29798.238
-31543.378
-33446.347
-35508.909
-37725.782
-40011.205
-42218.259
-44280.512
-46354.177
Sườn (1)
40-41
41-42
42-43
43-44
44-45
45-46
46-47
47-48
48-49
49-50
50-51
51-52
52-53
53-54
54-55
55-56
56-57
57-58
58-59
59-60
60-61
p(x)
(2)
185.2631
184.4631
184.2631
185.0631
331.7451
331.7451
332.5451
331.7451
332.1451
338.1591
336.9591
336.5591
337.7591
350.0591
202.3711
200.0711
198.8711
122.237
99.258
89.557
79.947
b(x)
(3)
275.722
275.841
275.96
276.079
276.198
276.287
276.376
276.495
276.614
276.733
276.852
276.971
277.09
277.208
276.376
271.887
256.873
220.482
166.819
105.811
0
q(x)=(2)-(3)
Tích phân (4)
(4)
(5)
Tích
phân(5)
(6)
-90.459
-91.378
-91.697
-91.016
55.547
55.458
56.169
55.250
55.531
61.426
60.107
59.588
60.669
72.851
-74.005
-71.816
-58.002
-98.245
-67.561
-16.254
79.947
0.773
-90.605
-182.302
-273.318
-217.771
-162.312
-106.143
-50.893
4.638
66.064
126.171
185.759
246.429
319.280
245.275
173.459
115.457
17.212
-50.349
-66.603
13.344
17744.417
17654.584
17381.677
16926.058
16434.970
16054.887
15786.431
15629.394
15583.139
15653.841
15846.076
16158.007
16590.195
17155.903
17720.458
18139.191
18428.107
18560.776
18527.640
18410.688
18357.429
Hiệu
chỉnh
(7)
8.969
9.188
9.406
9.625
9.844
10.063
10.281
10.500
10.719
10.938
11.156
11.375
11.594
11.813
12.031
12.250
12.469
12.688
12.906
13.125
13.344
Lực cắt (5)(7)
(8)
-8.196
-99.793
-191.708
-282.943
-227.615
-172.375
-116.425
-61.393
-6.081
55.126
115.015
174.384
234.835
307.467
233.243
161.209
102.988
4.524
-63.255
-79.728
0.000
(6).(∆L/2)
(9)
16236.141
16153.945
15904.235
15487.343
15037.997
14690.221
14444.584
14300.896
14258.572
14323.265
14499.160
14784.576
15180.028
15697.651
16214.219
16597.360
16861.718
16983.110
16952.790
16845.779
16797.047
Hiệu
chỉnh(9)
(10)
38374.524
39310.488
40246.452
41182.416
42118.380
43054.344
43990.308
44926.272
45862.236
46798.200
47734.164
48670.128
49606.092
50542.056
51478.020
52413.984
53349.948
54285.912
55221.876
56157.840
57093.826
Momen
uốn
(11)
-22138.383
-23156.543
-24342.217
-25695.073
-27080.383
-28364.123
-29545.724
-30625.376
-31603.664
-32474.935
-33235.004
-33885.552
-34426.064
-34844.405
-35263.801
-35816.624
-36488.230
-37302.802
-38269.086
-39312.061
-40296.779
4. Tính momen uốn và lực cắt trên sóng
Momen sóng tính theo quy phạm được các đăng kiểm đưa ra 1990
-
M w (+) = +190.M .C.L2 B.C B .10 −3
(kN-m) khi momen mang dấu (+)
M w (−) = −110 .M .C.L2 B(C B + 0.7).10 −3
(kN-m) khi momen mang dấu (-)
M : Hệ số momen
3
300 − L 2
C = 10,75 −
100
Với 90 m < L < 300 m
Lực căt trên song tính theo công thức sau ;
Fw (+ ) = +30.F1 .C.L.B.( C B + 0,7).10 −2
(KN) khi lực mang dấu (+) ,
−2
C B = 0,923 Fw (−) = −30.F2 .C.L.B.( C B + 0,7).10
(KN) khi lực mang
dấu (-)
Sườn
0
1
2
3
4
5
6
7
8
M
0
0.04
0.08
0.1214
0.162
0.2
0.244
0.285
0.326
L
111.56
111.56
111.56
111.56
111.56
111.56
111.56
111.56
111.56
B
31.7
31.7
31.7
31.7
31.7
31.7
31.7
31.7
31.7
C
8.16
8.16
8.16
8.16
8.16
8.16
8.16
8.16
8.16
F1
0
0.08
0.16
0.24
0.32
0.4
0.4889
0.57
0.653
F2
0
0.069
0.138
0.208
0.279
0.349
0.42
0.491
0.561
Mw(+)
0
22595.3786
45190.7572
68576.974
91511.2833
112976.893
137831.809
160992.073
184152.336
Mw(-)
0
-20614.102
-41228.205
-62563.801
-83487.115
-103070.51
-125746.03
-146875.48
-168004.94
Fw(+)
0
1124.40559
2248.81118
3373.21677
4497.62236
5622.02795
6871.52366
8011.38983
9177.96063
Fw(-)
0
-969.8
-1939.6
-2923.45
-3921.36
-4905.22
-5903.13
-6901.04
-7884.89
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
0.367
0.4
0.449
0.49
0.53
0.5725
0.613
0.654
0.695
0.736
0.777
0.818
0.859
0.9
0.941
0.982
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
0.984
0.937
0.89
111.56
111.56
111.56
111.56
111.56
111.56
111.56
111.56
111.56
111.56
111.56
111.56
111.56
111.56
111.56
111.56
111.56
111.56
111.56
111.56
111.56
111.56
111.56
111.56
111.56
111.56
111.56
111.56
111.56
111.56
111.56
111.56
111.56
111.56
31.7
31.7
31.7
31.7
31.7
31.7
31.7
31.7
31.7
31.7
31.7
31.7
31.7
31.7
31.7
31.7
31.7
31.7
31.7
31.7
31.7
31.7
31.7
31.7
31.7
31.7
31.7
31.7
31.7
31.7
31.7
31.7
31.7
31.7
8.16
8.16
8.16
8.16
8.16
8.16
8.16
8.16
8.16
8.16
8.16
8.16
8.16
8.16
8.16
8.16
8.16
8.16
8.16
8.16
8.16
8.16
8.16
8.16
8.16
8.16
8.16
8.16
8.16
8.16
8.16
8.16
8.16
8.16
0.735
0.817
0.899
0.981
1
1
1
1
1
1
0.966
0.918
0.868
0.819
0.77
0.72
0.7
0.7
0.7
0.7
0.7
0.7
0.7
0.7
0.7
0.7
0.7
0.7
0.7145
0.752
0.789
0.827
0.865
0.907
0.63
0.7
0.773
0.843
0.86
0.86
0.86
0.86
0.86
0.86
0.842
0.816
0.789
0.763
0.737
0.711
0.7
0.7
0.7
0.7
0.7
0.7
0.7
0.7
0.7
0.7
0.7
0.7
0.7189
0.768
0.817
0.866
0.915
0.9649
207312.599
225953.786
253633.125
276793.388
299388.766
323396.356
346274.177
369434.44
392594.703
415754.966
438915.229
462075.492
485235.755
508396.018
531556.282
554716.545
564884.465
564884.465
564884.465
564884.465
564884.465
564884.465
564884.465
564884.465
564884.465
564884.465
564884.465
564884.465
564884.465
564884.465
564884.465
555846.314
529296.744
502747.174
-189134.39
-206141.02
-231393.3
-252522.76
-273136.86
-295039.34
-315911.12
-337040.58
-358170.03
-379299.49
-400428.94
-421558.4
-442687.85
-463817.31
-484946.76
-506076.22
-515352.56
-515352.56
-515352.56
-515352.56
-515352.56
-515352.56
-515352.56
-515352.56
-515352.56
-515352.56
-515352.56
-515352.56
-515352.56
-515352.56
-515352.56
-507106.92
-482885.35
-458663.78
10330.4764
11482.9921
12635.5078
13788.0236
14055.0699
14055.0699
14055.0699
14055.0699
14055.0699
14055.0699
13577.1975
12902.5541
12199.8007
11511.1022
10822.4038
10119.6503
9838.54892
9838.54892
9838.54892
9838.54892
9838.54892
9838.54892
9838.54892
9838.54892
9838.54892
9838.54892
9838.54892
9838.54892
10042.3474
10569.4125
11089.4501
11623.5428
12157.6354
12747.9484
-8854.69
-9838.55
-10864.6
-11848.4
-12087.4
-12087.4
-12087.4
-12087.4
-12087.4
-12087.4
-11834.4
-11468.9
-11089.5
-10724
-10358.6
-9993.15
-9838.55
-9838.55
-9838.55
-9838.55
-9838.55
-9838.55
-9838.55
-9838.55
-9838.55
-9838.55
-9838.55
-9838.55
-10104.2
-10794.3
-11483
-12171.7
-12860.4
-13561.7
- Xem thêm -