Đăng ký Đăng nhập
Trang chủ Thể loại khác Chưa phân loại Bài tập lớn Sức bền tàu...

Tài liệu Bài tập lớn Sức bền tàu

.PDF
73
138
108

Mô tả:

BÀI TẬP LỚN SỨC BỀN TÀU GVHD: T.S ĐỖ HÙNG CHIẾN MỤC LỤC 1 BÀI TẬP LỚN SỨC BỀN TÀU GVHD: T.S ĐỖ HÙNG CHIẾN Lời nhận xét ........................................................... ........................................................... ........................................................... ........................................................... ........................................................... ........................................................... ........................................................... ........................................................... ........................................................... ........................................................... ........................................................... ........................................................... ........................................................... ........................................................... ........................................................... ........................................................... ........................................................... 2 BÀI TẬP LỚN SỨC BỀN TÀU GVHD: T.S ĐỖ HÙNG CHIẾN BÀI TẬP LỚN SỨC BỀN TÀU Giảng viên hướng dẫn: Th.S Đỗ Hùng Chiến Sinh viên thực hiện: Ngô Thái Sơn VT14 Bùi Văn Trí VT14 Nguyễn Thanh Quy VT14 Nguyễn Ngọc Luân VT14 CÁC THÔNG SỐ CỦA TÀU KIỂM TRA BỀN: Trong tải của tàu : Lượng chiếm Nước: Chiều dài tàu: Chiều rộng tàu: Chiều cao mạn: Chiều chìm: DWT W L B D d 9637.43 15756.8 111.56 31.7 7.31 4.5 (T) (T) (m) (m) (m) (m) 3 BÀI TẬP LỚN SỨC BỀN TÀU GVHD: T.S ĐỖ HÙNG CHIẾN I. Trạng Thái 6 (xuất bến với 100% hàng + 100% dự trữ) 1. Phân bố trọng lượng tàu a) Phân Bố Trọng Lượng Tàu Không Tổng Crane trọng Các thành phần hoist lượng tải trọng crane crane loose từng Vỏ tàu house jib item sườn Trọng lượng 5923,20 131,01 52,30 12,80 Phân bố 0-1 75,36 75,358 khối lượng 1-2 43,67 119,03 75,358 2-3 43,67 1,69 120,72 75,358 3-4 43,67 1,69 120,72 75,358 4-5 1,69 77,05 75,358 5-6 1,69 77,05 75,358 6-7 1,69 77,05 75,358 7-8 1,69 77,05 75,358 8-9 1,69 77,05 75,358 9-10 1,69 77,05 75,358 10-11 1,69 77,05 75,358 11-12 1,69 77,05 75,358 12-13 1,69 77,05 75,358 13-14 1,69 77,05 75,358 14-15 1,69 77,05 75,358 15-16 1,69 77,05 75,358 16-17 1,69 77,05 75,358 17-18 1,69 77,05 75,358 18-19 1,69 77,05 75,358 19-20 1,69 77,05 75,358 20-21 1,69 77,05 75,358 21-22 1,69 77,05 75,358 22-23 1,69 77,05 75,358 23-24 1,69 77,05 75,358 24-25 1,69 77,05 75,358 25-26 1,69 77,05 75,358 26-27 1,69 77,05 75,358 27-28 1,69 77,05 75,358 28-29 1,69 77,05 75,358 29-30 1,69 77,05 75,358 30-31 1,69 6,40 83,45 75,358 31-32 1,69 6,40 83,45 75,358 32-33 1,69 77,05 75,358 75,358 33-34 75,36 Hệ số cánh tay đòn 0,50 1,50 2,50 3,50 4,50 5,50 6,50 7,50 8,50 9,50 10,50 11,50 12,50 13,50 14,50 15,50 16,50 17,50 18,50 19,50 20,50 21,50 22,50 23,50 24,50 25,50 26,50 27,50 28,50 29,50 30,50 31,50 32,50 33,50 Hệ số Momen (M) 37,68 178,54 301,79 422,50 346,70 423,75 500,79 577,84 654,88 731,93 808,97 886,02 963,06 1040,11 1117,2 1194,2 1271,2 1348,3 1425,3 1502,4 1579,4 1656,5 1733,5 1810,6 1887,6 1964,6 2041,7 2118,7 2195,8 2272,8 2545,1 2628,5 2504,0 2524,5 4 BÀI TẬP LỚN SỨC BỀN TÀU 34-35 35-36 36-37 37-38 38-39 39-40 40-41 41-42 42-43 43-44 44-45 45-46 46-47 47-48 48-49 49-50 50-51 51-52 52-53 53-54 54-55 55-56 56-57 57-58 58-59 59-60 60-61 GVHD: T.S ĐỖ HÙNG CHIẾN 75,36 75,36 75,36 148,20 148,20 148,20 148,20 148,20 148,20 148,20 148,20 148,20 148,20 148,20 148,20 148,20 148,20 148,20 148,20 148,20 148,20 148,20 148,20 59,72 46,74 37,04 27,43 75,358 75,358 75,358 148,201 148,201 148,201 148,201 148,201 148,201 148,201 148,201 148,201 148,201 148,201 148,201 148,201 148,201 148,201 148,201 148,201 148,201 148,201 148,201 59,720 46,741 37,040 27,430 Tổng - Tính toán: LCG = = Tàu: LCG = 60,257 %sai lệch: -0,531 % 6119,38 34,50 35,50 36,50 37,50 38,50 39,50 40,50 41,50 42,50 43,50 44,50 45,50 46,50 47,50 48,50 49,50 50,50 51,50 52,50 53,50 54,50 55,50 56,50 57,50 58,50 59,50 60,50 2599,9 2675,2 2750,6 5557,5 5705,7 5853,9 6002,1 6150,3 6298,5 6446,7 6595,0 6743,2 6891,4 7039,6 7187,8 7336,0 7484,2 7632,4 7780,6 7928,8 8077,0 8225,2 8373,4 3433,9 2734,3 2203,9 1659,5 202564.98 = 60,577 Hình 1. Biểu đồ phân bố trọng lượng tàu không. 5 b) Phân bố trọng lượng tàu ở trạng thái đầy tải: Các thành phần tải trọng Tàu không Crane boom Personnel Deck 1 Personnel Deck 2 Personnel Deck 3 Warehouse Provision Freezer Chiller Dk Cargo(2.268t/m2) No.1 FW TK No.1 FW TK ( C ) No.2 FW TK ( C ) No.1 FO TK ( C ) No.2 FO TK ( C) FP SWB TK ( S ) No.1 DB CW TK No.2 DB CW TK No.3 DB CW TK FO DAY TK LO DAY TK Tổng Hệ số tay đòn Hệ số momen Các thành phần Trọng lượng 6119.38 0 10.4 15.6 4 50 27 15 15 3825.00 619.05 1105.19 1247.55 738.44 738.41 210.07 315.76 346.62 345.29 5.92 3.15 15756.83 -35970.55 Trọng lượng 0-1 75.36 1-2 119.03 0.00 2-3 120.72 0.00 Phân bố tải trọng 3-4 4-5 120.72 77.05 0.00 0.00 105.9723 106.258 106.258 106.258 106.258 106.26 106.258 106.258 106.258 181.33 -59.50 225.29 -57.50 226.97 -55.50 226.97 -53.50 183.30 -51.50 183.30 -49.50 183.30 -47.50 183.30 -45.50 183.30 -43.50 -10789.15 -12953.95 -12597.00 -12143.06 -9440.10 Phân bố tải trọng 5-6 77.05 0.00 6-7 77.05 0.00 7-8 77.05 0.00 8-9 77.05 0.00 -9073.50 -8706.89 -8340.29 7973.68 tải trọng Tàu không Crane boom Personnel Deck 1 Personnel Deck 2 Personnel Deck 3 Warehouse Provision Freezer Chiller Dk Cargo(2.268t/m2) No.1 FW TK No.1 FW TK ( C ) No.2 FW TK ( C ) No.1 FO TK ( C ) No.2 FO TK ( C) 6119.38 0 10.4 15.6 4 50 27 15 15 3825.00 619.05 1105.19 1247.55 738.44 738.41 FP SWB TK ( S ) No.1 DB CW TK No.2 DB CW TK No.3 DB CW TK FO DAY TK LO DAY TK Tổng Hệ số tay đòn Hệ số momen 210.07 Các thành phần tải trọng 9-10 10-11 11-12 12-13 13-14 14-15 15-16 16-17 17-18 77.05 0.00 77.05 0.00 77.05 0.00 77.05 0.00 77.05 0.00 77.05 0.00 77.05 0.00 77.05 0.00 77.05 0.00 106.258 106.258 106.258 106.258 106.258 106.258 106.258 106.258 106.258 184.20 315.76 346.62 345.29 5.92 3.15 15756.83 34.53 207.93 207.93 207.93 207.93 207.93 207.93 34.53 34.53 34.53 34.53 34.53 34.53 34.53 183.30 217.83 425.76 425.76 425.76 425.76 425.76 425.76 402.03 -41.50 -39.50 -37.50 -35.50 -33.50 -31.50 -29.50 -27.50 -25.50 -15114.55 -14263.03 -13411.5 -12560.0 -11708.5 -10251.8 -35970.55 -7607.07 -8604.36 -15966.08 Trọng lượng 18-19 19-20 20-21 21-22 Phân bố tải trọng 22-23 23-24 24-25 25-26 26-27 27-28 Tàu không Crane boom Personnel Deck 1 Personnel Deck 2 Personnel Deck 3 Warehouse Provision Freezer Chiller Dk Cargo(2.268t/m2) No.1 FW TK No.1 FW TK ( C ) No.2 FW TK ( C ) No.1 FO TK ( C ) No.2 FO TK ( C) FP SWB TK ( S ) No.1 DB CW TK No.2 DB CW TK No.3 DB CW TK FO DAY TK LO DAY TK Tổng Hệ số tay đòn Hệ số momen Các thành phần tải trọng Tàu không 6119.38 0 10.4 15.6 4 50 27 15 15 3825.00 619.05 1105.19 1247.55 738.44 738.41 77.05 0.00 106.26 77.05 0.00 106.26 184.20 184.20 34.53 34.53 77.05 0.00 77.05 0.00 106.26 184.20 77.05 0.00 106.26 184.20 106.26 77.05 0.00 77.05 0.00 77.05 0.00 77.05 0.00 77.05 0.00 11.75 11.75 11.75 11.75 1.50 106.26 106.26 106.26 106.26 106.26 184.20 210.07 315.76 346.62 345.29 5.92 3.15 15756.83 402.03 402.03 367.50 367.50 367.50 195.05 195.05 195.05 195.05 184.80 -23.50 -21.50 -19.50 -17.50 -15.50 -13.50 -11.50 -9.50 -7.50 -5.50 -9447.8 -8643.7 -7166.3 -6431.3 -5696.3 -2633.2 -2243.1 -1853.0 -1462.9 -1016.4 -35970.55 Trọng lượng 6119.38 28-29 77.05 29-30 77.05 30-31 83.45 31-32 83.45 Phân bố tải trọng 32-33 33-34 77.05 75.36 34-35 75.36 35-36 75.36 36-37 75.36 37-38 148.20 Crane boom Personnel Deck 1 Personnel Deck 2 Personnel Deck 3 Warehouse Provision Freezer Chiller Dk Cargo(2.268t/m2) No.1 FW TK No.1 FW TK ( C ) No.2 FW TK ( C ) No.1 FO TK ( C ) No.2 FO TK ( C) FP SWB TK ( S ) No.1 DB CW TK No.2 DB CW TK No.3 DB CW TK FO DAY TK LO DAY TK Tổng Hệ số tay đòn Hệ số momen Các thành phần tải trọng Tàu không Crane boom Personnel Deck 1 0 10.4 15.6 4 50 27 15 15 3825.00 619.05 1105.19 1247.55 738.44 738.41 210.07 315.76 346.62 345.29 5.92 3.15 15756.83 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 106.26 106.26 106.26 106.26 1.50 106.26 106.26 106.26 106.26 206.35 206.35 5.92 3.15 184.80 183.30 189.70 189.70 183.30 181.62 181.62 190.69 281.71 354.55 -3.50 -1.50 0.00 1.50 3.50 5.50 7.50 9.50 11.50 13.50 -275.0 0.0 284.6 641.6 998.9 1362.1 1811.5 3239.6 4786.4 -35970.55 -646.8 Phân bố tải trọng Trọng lượng 38-39 39-40 40-41 41-42 42-43 43-44 44-45 45-46 6119.38 148.20 148.20 148.20 148.20 148.20 148.20 148.20 148.20 0 10.4 0.60 1.20 0.60 0.40 0.80 0.40 0.40 Personnel Deck 2 Personnel Deck 3 Warehouse Provision Freezer Chiller Dk Cargo(2.268t/m2) No.1 FW TK No.1 FW TK ( C ) No.2 FW TK ( C ) No.1 FO TK ( C ) No.2 FO TK ( C) FP SWB TK ( S ) No.1 DB CW TK No.2 DB CW TK No.3 DB CW TK FO DAY TK LO DAY TK Tổng Hệ số tay đòn Hệ số momen Các thành phần tải trọng Tàu không Crane boom Personnel Deck 1 Personnel Deck 2 Personnel Deck 3 15.6 4 50 27 15 15 3825.00 619.05 1105.19 1247.55 738.44 738.41 210.07 315.76 346.62 345.29 5.92 3.15 15756.83 0.60 1.20 0.60 0.40 0.60 0.40 1.00 0.40 0.40 0.40 0.40 0.40 147.68 147.68 34.66 34.66 206.35 34.66 34.66 34.66 34.66 34.66 354.55 184.06 185.26 184.46 184.26 185.06 331.75 331.75 15.50 17.50 19.50 21.50 23.50 25.50 27.50 29.50 -35970.55 5495.5 3221.1 3612.6 3966.0 4330.2 4719.1 9123.0 9786.5 Phân bố tải trọng Trọng lượng 46-47 47-48 48-49 49-50 50-51 51-52 52-53 53-54 6119.38 148.20 148.20 148.20 148.20 148.20 148.20 148.20 148.20 0 10.4 0.80 0.40 0.40 0.80 0.40 0.40 0.80 0.40 15.6 0.80 0.40 0.80 1.60 0.80 0.80 1.60 0.80 4 0.40 0.40 0.40 0.40 0.40 Warehouse Provision Freezer Chiller Dk Cargo(2.268t/m2) No.1 FW TK No.1 FW TK ( C ) No.2 FW TK ( C ) No.1 FO TK ( C ) No.2 FO TK ( C) 50 27 15 15 3825.00 619.05 1105.19 1247.55 738.44 738.41 FP SWB TK ( S ) No.1 DB CW TK No.2 DB CW TK No.3 DB CW TK FO DAY TK LO DAY TK Tổng Hệ số tay đòn Hệ số momen Các thành phần tải trọng 210.07 Tàu không Crane boom Personnel Deck 1 Personnel Deck 2 Personnel Deck 3 Warehouse Provision 315.76 346.62 345.29 5.92 3.15 15756.83 13.50 147.68 34.66 147.68 34.66 147.69 147.69 147.69 147.69 147.69 39.47 39.47 39.47 39.47 39.47 147.68 34.66 332.55 331.75 332.15 338.16 336.96 336.56 337.76 350.06 31.50 33.50 35.50 37.50 39.50 41.50 43.50 45.50 -35970.55 10475.2 11113.5 11791.2 12681.0 13309.9 13967.2 14692.5 15927.7 Phân bố tải trọng Trọng lượng 54-55 55-56 56-57 57-58 58-59 59-60 60-61 6119.38 148.20 148.20 148.20 59.72 46.74 37.04 27.43 0 10.4 0.40 0.80 0.40 15.6 0.80 1.60 0.80 4 50 27 13.50 15 15 3825.00 619.05 1105.19 1247.55 738.44 738.41 210.07 315.76 346.62 345.29 5.92 3.15 15756.83 Freezer Chiller Dk Cargo(2.268t/m2) No.1 FW TK No.1 FW TK ( C ) No.2 FW TK ( C ) No.1 FO TK ( C ) No.2 FO TK ( C) FP SWB TK ( S ) No.1 DB CW TK No.2 DB CW TK No.3 DB CW TK FO DAY TK LO DAY TK Tổng Hệ số tay đòn Hệ số momen 5.00 5.00 5.00 5.00 5.00 5.00 52.52 39.47 39.47 52.52 52.52 52.52 39.47 202.37 200.07 198.87 122.24 99.26 89.56 79.95 47.50 49.50 51.50 53.50 55.50 57.50 59.50 -35970.55 9612.6 9903.5 10241.9 6539.7 5508.8 5149.5 4756.8 = = -2.089 =55.78+(-2.089)=53.691 - Tính toán: LCG = - Tàu: LCG = 53.956 Sai lệch % = = 0.49 % Hình 2. Biểu đồ phân bố trọng lượng tàu ở trạng thái đầy tải. 2. Cân Bằng Tàu Trạng thái 6 Sườn LT (1) 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 Hệ Số (2) 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 Tích Phân Tính lần I Ai (m2) (3) 32,429 33,253 34,078 34,902 35,758 36,899 37,438 38,230 39,086 39,910 (2)x(3) (4) 0,000 33,253 68,155 104,705 143,030 184,494 224,626 267,611 312,689 359,193 (m2) (13) 33,253 67,331 68,979 70,659 72,656 74,337 75,668 77,316 78,996 Lực Nổi (13).(∆L/2).g (14) 30,414 30,241 61,590 63,990 65,557 67,420 68,987 70,229 71,767 73,334 Khoảng Sườn (15) 0-1 1-2 2-3 3-4 4-5 5-6 6-7 7-8 8-9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 40,830 41,590 42,446 43,271 44,126 44,951 45,807 46,631 47,455 48,311 49,135 49,959 50,815 51,639 52,495 53,319 54,175 55,031 55,824 56,680 58,360 59,184 60,040 61,688 62,544 63,368 64,224 65,048 65,904 66,729 67,553 68,409 69,233 70,089 70,913 71,769 72,593 73,417 74,273 75,097 75,953 76,777 77,633 78,458 79,916 80,138 68,789 65,651 40,322 408,296 457,494 509,356 562,517 617,770 674,259 732,904 792,722 854,188 917,905 982,700 1049,143 1117,932 1187,704 1259,885 1332,985 1408,558 1485,842 1563,064 1643,708 1750,791 1834,701 1921,274 2035,711 2126,499 2217,891 2312,071 2406,791 2504,363 2602,412 2702,108 2804,753 2907,778 3013,814 3120,168 3229,596 3339,278 3450,608 3565,109 3679,768 3797,660 3915,647 4036,932 4158,248 4315,448 4407,568 3852,184 3742,090 2338,699 80,740 82,420 84,037 85,717 87,397 89,077 90,757 92,437 94,086 95,766 97,446 99,094 100,774 102,454 104,135 105,815 107,495 109,207 110,855 112,503 115,039 117,544 119,224 121,728 124,232 125,912 127,593 129,273 130,953 132,633 134,281 135,961 137,641 139,322 141,002 142,682 144,362 146,010 147,690 149,370 151,051 152,731 154,411 156,091 158,373 160,053 148,927 134,440 105,973 74,960 76,527 78,035 79,602 81,169 82,737 84,304 85,871 87,408 88,975 90,543 92,080 93,647 95,214 96,781 98,349 99,916 101,512 103,050 104,587 106,953 109,289 110,856 113,192 115,528 117,095 118,662 120,229 121,796 123,363 124,901 126,468 128,035 129,602 131,169 132,736 134,303 135,841 137,408 138,975 140,542 142,109 143,677 145,244 147,373 148,940 138,561 125,049 98,496 9-10 10-11 11-12 12-13 13-14 14-15 15-16 16-17 17-18 18-19 19-20 20-21 21-22 22-23 23-24 24-25 25-26 26-27 27-28 28-29 29-30 30-31 31-32 32-33 33-34 34-35 35-36 36-37 37-38 38-39 39-40 40-41 41-42 42-43 43-44 44-45 45-46 46-47 47-48 48-49 49-50 50-51 51-52 52-53 53-54 54-55 55-56 56-57 57-58 59 60 61 Tổng 59 60 61 4,248 0,000 0,000 3324,7911 d = 4,5 (m) 250,620 0,000 0,000 109597,266 44,570 4,248 0,000 41,223 3,612 0,000 58-59 59-60 60-61 Kiểm tra cân bằng: W = 6119,38 (T) B1=.g.∆L.∑(3)= 6111,74 LCG = 60,246 (m) LCB1=∆L..∑( (4)/.∑(3)= 60,32 = 1,025 ∆L = 1,83 LCB = 60,372 (m) g =0,98 L = 111,56 (m) dao = 1,023 (m) dfo = 2,634 (m) (W-B)/W= 0,125 ≤ (0,1 ÷ 0,5)% (LCG-LCB)/L=0,069 ≤ (0,05 ÷0,1)% → Thỏa mãn điều kiện. Sườn (1) p(x) b(x) q(x)=(2)-(3) Tích phân (4) (2) (3) (4) (5) Tích phân(5) (6) Hiệu chỉnh Lực cắt (5)-(7) (6).(∆L/2) (7) (8) (9) Hiệu chỉnh(9) (10) 0-1 181.3303 129.946 51.384 51.384 1-2 51.384 0.219 51.166 47.017 935.964 -888.947 225.286 259.95 -34.664 2-3 226.973 265.138 16.720 119.489 0.438 16.283 109.332 1871.928 -1762.596 3-4 -38.165 -21.445 114.765 0.656 -22.101 105.010 2807.892 -2702.882 226.973 265.257 4-5 -38.284 -59.729 33.591 0.875 -60.604 30.736 3743.856 -3713.120 5-6 183.303 265.376 -82.073 -141.802 -167.939 1.094 -142.895 -153.664 4679.820 -4833.484 183.303 265.495 -82.192 -223.994 -533.735 1.313 -225.306 -488.367 5615.784 -6104.151 6-7 183.303 265.614 -82.311 -306.305 -1064.033 1.531 -307.836 -973.590 6551.748 -7525.338 7-8 183.303 265.732 -82.429 -388.734 -1759.072 1.750 -390.484 -1609.550 7487.712 -9097.262 8-9 183.303 265.851 -82.548 -471.282 -2619.087 1.969 -473.250 -2396.465 8423.676 -10820.141 9-10 183.303 265.97 -82.667 -553.949 -3644.317 2.188 -556.136 -3334.550 9359.640 -12694.190 10-11 217.832 266.089 -48.257 -602.206 -4800.472 2.406 -604.612 -4392.432 10295.604 -14688.036 11-12 425.762 266.208 159.554 -442.652 -5845.329 2.625 -445.277 -5348.476 11231.568 -16580.044 12-13 425.762 266.327 159.435 -283.217 -6571.198 2.844 -286.061 -6012.646 12167.532 -18180.178 13-14 425.762 266.416 159.346 -123.871 -6978.285 3.063 -126.933 -6385.131 13103.496 -19488.627 14-15 425.762 266.505 159.257 35.386 -7066.769 3.281 32.105 -6466.094 14039.460 -20505.554 15-16 425.762 266.624 159.138 194.524 -6836.859 3.500 191.024 -6255.726 14975.424 -21231.150 16-17 425.762 266.743 159.019 353.543 -6288.791 3.719 349.824 -5754.244 15911.388 -21665.632 17-18 402.032 266.862 135.170 488.713 -5446.535 3.938 484.776 -4983.579 16847.352 -21830.931 18-19 402.032 266.981 135.051 623.764 -4334.057 4.156 619.608 -3965.662 17783.316 -21748.978 19-20 402.032 267.1 134.932 758.696 -2951.596 4.375 754.321 -2700.711 18719.280 -21419.991 3. Lực cắt và momen trạng thái 6 Momen uốn (11) Sườn (1) 20-21 21-22 22-23 23-24 24-25 25-26 26-27 27-28 28-29 29-30 30-31 31-32 32-33 33-34 34-35 35-36 36-37 37-38 38-39 39-40 p(x) (2) 367.503 367.503 367.503 195.053 195.053 195.053 195.053 184.803 184.803 183.303 189.703 189.703 183.303 181.616 181.616 190.686 281.708 354.5511 354.5511 184.0631 b(x) (3) 267.249 267.368 267.457 267.576 267.695 267.814 267.933 268.051 268.17 268.289 268.408 268.527 268.646 268.765 268.884 272.065 275.246 275.365 275.484 275.603 q(x)=(2)(3) (4) 100.254 100.135 100.046 -72.523 -72.642 -72.761 -72.880 -83.248 -83.367 -84.986 -78.705 -78.824 -85.343 -87.149 -87.268 -81.379 6.462 79.186 79.067 -91.540 Tích phân Tích phân Hiệu chỉnh (5) (6) (7) 100.254 200.389 300.435 227.912 155.270 82.509 9.629 -73.619 -156.986 -241.972 -320.677 -399.501 -484.844 -571.993 -659.261 -740.640 -734.178 -654.992 -575.925 -667.465 100.254 400.897 901.721 1430.068 1813.250 2051.029 2143.167 2079.177 1848.572 1449.614 886.965 166.787 -717.558 -1774.395 -3005.649 -4405.550 -5880.368 -7269.538 -8500.454 -9743.844 4.594 4.813 5.031 5.250 5.469 5.688 5.906 6.125 6.344 6.563 6.781 7.000 7.219 7.438 7.656 7.875 8.094 8.313 8.531 8.750 Lực cắt (5)(7) (8) 95.660 195.576 295.404 222.662 149.801 76.821 3.723 -79.744 -163.330 -248.535 -327.458 -406.501 -492.063 -579.431 -666.917 -748.515 -742.272 -663.305 -584.456 -676.215 (6).(∆L/2) (9) 91.732 366.821 825.075 1308.512 1659.124 1876.692 1960.998 1902.447 1691.443 1326.397 811.573 152.610 -656.566 -1623.571 -2750.169 -4031.078 -5380.537 -6651.627 -7777.916 -8915.617 Hiệu chỉnh(9) (10) 19655.244 20591.208 21527.172 22463.136 23399.100 24335.064 25271.028 26206.992 27142.956 28078.920 29014.884 29950.848 30886.812 31822.776 32758.740 33694.704 34630.668 35566.632 36502.596 37438.560 Momen uốn (11) -19563.512 -20224.387 -20702.097 -21154.624 -21739.976 -22458.372 -23310.030 -24304.545 -25451.513 -26752.523 -28203.311 -29798.238 -31543.378 -33446.347 -35508.909 -37725.782 -40011.205 -42218.259 -44280.512 -46354.177 Sườn (1) 40-41 41-42 42-43 43-44 44-45 45-46 46-47 47-48 48-49 49-50 50-51 51-52 52-53 53-54 54-55 55-56 56-57 57-58 58-59 59-60 60-61 p(x) (2) 185.2631 184.4631 184.2631 185.0631 331.7451 331.7451 332.5451 331.7451 332.1451 338.1591 336.9591 336.5591 337.7591 350.0591 202.3711 200.0711 198.8711 122.237 99.258 89.557 79.947 b(x) (3) 275.722 275.841 275.96 276.079 276.198 276.287 276.376 276.495 276.614 276.733 276.852 276.971 277.09 277.208 276.376 271.887 256.873 220.482 166.819 105.811 0 q(x)=(2)-(3) Tích phân (4) (4) (5) Tích phân(5) (6) -90.459 -91.378 -91.697 -91.016 55.547 55.458 56.169 55.250 55.531 61.426 60.107 59.588 60.669 72.851 -74.005 -71.816 -58.002 -98.245 -67.561 -16.254 79.947 0.773 -90.605 -182.302 -273.318 -217.771 -162.312 -106.143 -50.893 4.638 66.064 126.171 185.759 246.429 319.280 245.275 173.459 115.457 17.212 -50.349 -66.603 13.344 17744.417 17654.584 17381.677 16926.058 16434.970 16054.887 15786.431 15629.394 15583.139 15653.841 15846.076 16158.007 16590.195 17155.903 17720.458 18139.191 18428.107 18560.776 18527.640 18410.688 18357.429 Hiệu chỉnh (7) 8.969 9.188 9.406 9.625 9.844 10.063 10.281 10.500 10.719 10.938 11.156 11.375 11.594 11.813 12.031 12.250 12.469 12.688 12.906 13.125 13.344 Lực cắt (5)(7) (8) -8.196 -99.793 -191.708 -282.943 -227.615 -172.375 -116.425 -61.393 -6.081 55.126 115.015 174.384 234.835 307.467 233.243 161.209 102.988 4.524 -63.255 -79.728 0.000 (6).(∆L/2) (9) 16236.141 16153.945 15904.235 15487.343 15037.997 14690.221 14444.584 14300.896 14258.572 14323.265 14499.160 14784.576 15180.028 15697.651 16214.219 16597.360 16861.718 16983.110 16952.790 16845.779 16797.047 Hiệu chỉnh(9) (10) 38374.524 39310.488 40246.452 41182.416 42118.380 43054.344 43990.308 44926.272 45862.236 46798.200 47734.164 48670.128 49606.092 50542.056 51478.020 52413.984 53349.948 54285.912 55221.876 56157.840 57093.826 Momen uốn (11) -22138.383 -23156.543 -24342.217 -25695.073 -27080.383 -28364.123 -29545.724 -30625.376 -31603.664 -32474.935 -33235.004 -33885.552 -34426.064 -34844.405 -35263.801 -35816.624 -36488.230 -37302.802 -38269.086 -39312.061 -40296.779 4. Tính momen uốn và lực cắt trên sóng Momen sóng tính theo quy phạm được các đăng kiểm đưa ra 1990 - M w (+) = +190.M .C.L2 B.C B .10 −3 (kN-m) khi momen mang dấu (+) M w (−) = −110 .M .C.L2 B(C B + 0.7).10 −3 (kN-m) khi momen mang dấu (-) M : Hệ số momen 3  300 − L  2 C = 10,75 −    100  Với 90 m < L < 300 m Lực căt trên song tính theo công thức sau ; Fw (+ ) = +30.F1 .C.L.B.( C B + 0,7).10 −2 (KN) khi lực mang dấu (+) , −2 C B = 0,923 Fw (−) = −30.F2 .C.L.B.( C B + 0,7).10 (KN) khi lực mang dấu (-) Sườn 0 1 2 3 4 5 6 7 8 M 0 0.04 0.08 0.1214 0.162 0.2 0.244 0.285 0.326 L 111.56 111.56 111.56 111.56 111.56 111.56 111.56 111.56 111.56 B 31.7 31.7 31.7 31.7 31.7 31.7 31.7 31.7 31.7 C 8.16 8.16 8.16 8.16 8.16 8.16 8.16 8.16 8.16 F1 0 0.08 0.16 0.24 0.32 0.4 0.4889 0.57 0.653 F2 0 0.069 0.138 0.208 0.279 0.349 0.42 0.491 0.561 Mw(+) 0 22595.3786 45190.7572 68576.974 91511.2833 112976.893 137831.809 160992.073 184152.336 Mw(-) 0 -20614.102 -41228.205 -62563.801 -83487.115 -103070.51 -125746.03 -146875.48 -168004.94 Fw(+) 0 1124.40559 2248.81118 3373.21677 4497.62236 5622.02795 6871.52366 8011.38983 9177.96063 Fw(-) 0 -969.8 -1939.6 -2923.45 -3921.36 -4905.22 -5903.13 -6901.04 -7884.89 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 0.367 0.4 0.449 0.49 0.53 0.5725 0.613 0.654 0.695 0.736 0.777 0.818 0.859 0.9 0.941 0.982 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 0.984 0.937 0.89 111.56 111.56 111.56 111.56 111.56 111.56 111.56 111.56 111.56 111.56 111.56 111.56 111.56 111.56 111.56 111.56 111.56 111.56 111.56 111.56 111.56 111.56 111.56 111.56 111.56 111.56 111.56 111.56 111.56 111.56 111.56 111.56 111.56 111.56 31.7 31.7 31.7 31.7 31.7 31.7 31.7 31.7 31.7 31.7 31.7 31.7 31.7 31.7 31.7 31.7 31.7 31.7 31.7 31.7 31.7 31.7 31.7 31.7 31.7 31.7 31.7 31.7 31.7 31.7 31.7 31.7 31.7 31.7 8.16 8.16 8.16 8.16 8.16 8.16 8.16 8.16 8.16 8.16 8.16 8.16 8.16 8.16 8.16 8.16 8.16 8.16 8.16 8.16 8.16 8.16 8.16 8.16 8.16 8.16 8.16 8.16 8.16 8.16 8.16 8.16 8.16 8.16 0.735 0.817 0.899 0.981 1 1 1 1 1 1 0.966 0.918 0.868 0.819 0.77 0.72 0.7 0.7 0.7 0.7 0.7 0.7 0.7 0.7 0.7 0.7 0.7 0.7 0.7145 0.752 0.789 0.827 0.865 0.907 0.63 0.7 0.773 0.843 0.86 0.86 0.86 0.86 0.86 0.86 0.842 0.816 0.789 0.763 0.737 0.711 0.7 0.7 0.7 0.7 0.7 0.7 0.7 0.7 0.7 0.7 0.7 0.7 0.7189 0.768 0.817 0.866 0.915 0.9649 207312.599 225953.786 253633.125 276793.388 299388.766 323396.356 346274.177 369434.44 392594.703 415754.966 438915.229 462075.492 485235.755 508396.018 531556.282 554716.545 564884.465 564884.465 564884.465 564884.465 564884.465 564884.465 564884.465 564884.465 564884.465 564884.465 564884.465 564884.465 564884.465 564884.465 564884.465 555846.314 529296.744 502747.174 -189134.39 -206141.02 -231393.3 -252522.76 -273136.86 -295039.34 -315911.12 -337040.58 -358170.03 -379299.49 -400428.94 -421558.4 -442687.85 -463817.31 -484946.76 -506076.22 -515352.56 -515352.56 -515352.56 -515352.56 -515352.56 -515352.56 -515352.56 -515352.56 -515352.56 -515352.56 -515352.56 -515352.56 -515352.56 -515352.56 -515352.56 -507106.92 -482885.35 -458663.78 10330.4764 11482.9921 12635.5078 13788.0236 14055.0699 14055.0699 14055.0699 14055.0699 14055.0699 14055.0699 13577.1975 12902.5541 12199.8007 11511.1022 10822.4038 10119.6503 9838.54892 9838.54892 9838.54892 9838.54892 9838.54892 9838.54892 9838.54892 9838.54892 9838.54892 9838.54892 9838.54892 9838.54892 10042.3474 10569.4125 11089.4501 11623.5428 12157.6354 12747.9484 -8854.69 -9838.55 -10864.6 -11848.4 -12087.4 -12087.4 -12087.4 -12087.4 -12087.4 -12087.4 -11834.4 -11468.9 -11089.5 -10724 -10358.6 -9993.15 -9838.55 -9838.55 -9838.55 -9838.55 -9838.55 -9838.55 -9838.55 -9838.55 -9838.55 -9838.55 -9838.55 -9838.55 -10104.2 -10794.3 -11483 -12171.7 -12860.4 -13561.7
- Xem thêm -

Tài liệu liên quan