Đăng ký Đăng nhập
Trang chủ Ngoại ngữ Anh ngữ phổ thông Bài tập kiểm tra từ mới môn tiếng anh học kì 1 lớp 6...

Tài liệu Bài tập kiểm tra từ mới môn tiếng anh học kì 1 lớp 6

.PDF
7
204
64

Mô tả:

VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí Full name: ..........................................................Class: 6A… ENGLISH 6 – VOCABULARY CHECK – 1ST TERM (Notes: v – động từ, n – danh từ, a – tính từ, adv – trạng từ, p – giới từ, ph – cụm từ) SCHOOL 1. háo hức về cái gì (ph) 2. đồng phục (n) 3. máy tính bỏ túi (n) 4. cái gọt bút chì (n) 5. cái compa (n) 6. quyển vở (n) 7. sách giáo khoa (n) 8. hộp bút (n) 9. môn vật lý (n) 10. môn lịch sử (n) 11. môn khoa học (n) 12. môn học (n) 13. từ vựng (n) 14. tiền tiêu vặt (n) 15. bạn cùng lớp (n) 16. ghi nhớ (v) 17. chia sẻ gì với ai (ph) 18. giúp ai việc gì (ph) 19. trường nội trú (n) 20. trường quốc tế (ph) 21. ở nước ngoài (adv/a) 22. bao quanh bởi (ph) 23. thư viện (n) 24. thiết bị (n) 25. trang web (n) 26. giờ giải lao (n) 27. lời giới thiệu (n) 28. làm bài kiểm tra (ph) HOME 29. đằng sau (p) 30. đằng trước (ph) 31. ở giữa (A và B) (ph) 32. ở giữa (1 khoảng) (ph) 33. ở dưới (p) 34. bên cạnh (p) 35. căn hộ (n) 36. anh/chị/em họ (n) 37. hành lang, sảnh (n) 38. gác mái (n) 39. tủ đựng đồ (n) 40. tủ có ngăn kéo (ph) 41. máy điều hòa (n) 42. tủ quần áo (n) 43. bồn rửa (n) 44. máy rửa bát (n) 45. nồi, bếp nấu (n) 46. lò vi sóng (n) 47. quạt trần (n) 48. bừa bộn (a) VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí 49. nhà thành phố (n) 50. nhà nông thôn (n) 51. biệt thự (n) 52. nhà sàn (n) 53. kỳ lạ (a) 54. khách du lịch (n) 55. được đặt tên theo (ph) be FRIENDS 56. nói nhiều (a) 57. chăm chỉ (a) 58. buồn tẻ (a) 59. nhút nhát (a) 60. tốt bụng (a) 61. tự tin (a) 62. thông minh (a) (1) 63. thông minh (a) (2) 64. thân thiện (a) 65. sáng tạo (a) 66. hay giúp đỡ (a) 67. hài hước (a) 68. khuỷu tay (n) 69. đầu gối (n) 70. cổ (n) 71. đuôi (n) 72. má (n) 73. ngón tay (n) 74. vai (n) 75. vàng hoe (a) 76. xoăn (a) 77. thẳng (a) 78. bầu bĩnh (a) 79. món thịt nướng (n) 80. dàn đồng ca (n) 81. pháo hoa (n) 82. lính cứu hỏa (n) 83. xe cứu hỏa (n) 84. tình nguyện (v) 85. tình nguyện viên (n) 86. độc lập (a) 87. tò mò (a) 88. có trách nhiệm (a) 89. cuộc thi (n) 90. nghiêm túc (a) 91. đính kèm (v) 92. chụp ảnh ai (ph) 93. lửa trại (n) 94. đáng sợ (a) 95. chơi tìm kho báu (ph) 96. tham gia (ph) 97. đi xe đạp (ph) 98. trượt tuyết (v) 99. leo núi (v) 100. nói trước đám đông (n) VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí NEIGHBOURHOOD 101. bức tượng (n) 102. ga tàu hỏa (n) 103. tượng đài (n) 104. ngôi đền (n) 105. ngôi chùa (n) 106. quảng trường (n) 107. nhà thờ (n) 108. triển lãm nghệ thuật (n) 109. cung điện (n) 110. qua đường (ph) 111. bị lạc (a) 112. yên bình (a) 113. chật hẹp (a) 114. đông đúc (a) 115. cổ kính (a) 116. hiện đại (a) 117. thuận tiện (a) 118. bất tiện (a) 119. nhàm chán (a) 120. thú vị (a) 121. tuyệt vời (a) 122. tồi tệ (a) 123. đắt (a) 124. rẻ (a) 125. ô nhiễm (a) 126. xưởng (n) 127. sau đó (adv) 128. sau đó (ph) 129. cuối cùng (adv) 130. ngoại ô (n) 131. ngoài trời (a) 132. hoạt động (n) 133. một cách đáng ngạc nhiên (adv) 134. kéo dài trong (bao lâu) (ph) 135. sân sau (n) 136. sân trước (n) 137. không thích (v) 138. khu lân cận (n) NATURE 139. núi (n) 140. rừng (n) 141. thác nước (n) 142. hang động (n) 143. sa mạc (n) 144. hòn đảo (n) 145. thung lũng (n) 146. đi du lịch (v) 147. băng dán (n) 148. cái kéo (n) 149. ủng (n) 150. túi ngủ (n) 151. thuốc giảm đau (n) 152. ba lô (n) 153. kem chống nắng (n) 154. la bàn (n) VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí 155. cái lều (n) 156. đèn pin/ đuốc (n) 157. áo chống nước (n) 158. đa dạng (a) 159. lời khuyên (n) 160. cần thiết (a) 161. rất cần thiết (a) 162. được gọi là (ph) 163. truyền thống (a) 164. sự hấp dẫn (n) 165. nghệ thuật ẩm thực (n) ENGLISH 6 – VOCABULARY CHECK – 1ST TERM (KEY) (Notes: v – động từ, n – danh từ, a – tính từ, adv – trạng từ, p – giới từ, ph – cụm từ) SCHOOL 1. háo hức về cái gì (ph) Be excited about 2. đồng phục (n) Uniform 3. máy tính bỏ túi (n) Calculator 4. cái gọt bút chì (n) Pencil sharpener 5. cái compa (n) Compass 6. quyển vở (n) Notebook 7. sách giáo khoa (n) Textbook 8. hộp bút (n) Pencil case 9. môn vật lý (n) Physics 10. môn lịch sử (n) history 11. môn khoa học (n) science 12. môn học (n) subject 13. từ vựng (n) vocabulary 14. tiền tiêu vặt (n) pocket money 15. bạn cùng lớp (n) classmate 16. ghi nhớ (v) remember 17. chia sẻ gì với ai (ph) share st with sb 18. giúp ai việc gì (ph) help sb with st 19. trường nội trú (n) boarding school 20. trường quốc tế (a) international school 21. ở nước ngoài (adv/a) overseas 22. bao quanh bởi (ph) be surrounded by 23. thư viện (n) library 24. thiết bị (n) equipment 25. trang web (n) website/ webpage 26. giờ giải lao (n) break time 27. lời giới thiệu (n) introduction 28. làm bài kiểm tra (ph) do/take a test HOME 29. đằng sau (p) behind 30. đằng trước (ph) in front of 31. ở giữa (A và B) (ph) between A and B 32. ở giữa (1 khoảng) (ph) in the middle of 33. ở dưới (p) under 34. bên cạnh (p) next to 35. một căn hộ (n) apartment 36. anh/chị/em họ (n) cousin VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí 37. hành lang, sảnh (n) hall 38. gác mái (n) attic 39. tủ đựng đồ (n) cupboard 40. tủ có ngăn kéo (ph) chest of drawers 41. máy điều hòa (n) air-conditioner 42. tủ quần áo (n) wardrobe 43. bồn rửa (n) sink 44. máy rửa bát (n) dishwasher 45. nồi, bếp nấu (n) cooker 46. lò vi sóng (n) microwave 47. quạt trần (n) ceiling fan 48. bừa bộn (a) messy 49. nhà thành phố (n) town house 50. nhà nông thôn (n) country house 51. biệt thự (n) villa 52. nhà sàn (n) stilt house 53. kỳ lạ (a) strange 54. khách du lịch (n) tourist 55. được đặt tên theo (ph) be named after FRIENDS 56. nói nhiều (a) talkative 57. chăm chỉ (a) hard-working 58. buồn tẻ (a) boring 59. nhút nhát (a) shy 60. tốt bụng (a) kind 61. tự tin (a) confident 62. thông minh (a) (1) smart/ intelligent 63. thông minh (a) (2) clever 64. thân thiện (a) friendly 65. sáng tạo (a) creative 66. hay giúp đỡ (a) helpful 67. hài hước (a) funny 68. khuỷu tay (n) elbow 69. đầu gối (n) knee 70. cổ (n) neck 71. đuôi (n) tail 72. má (n) cheek 73. ngón tay (n) finger 74. vai (n) shoulder 75. vàng hoe (a) blond/ blonde 76. xoăn (a) curly 77. thẳng (a) straight 78. bầu bĩnh (a) chubby 79. món thịt nướng (n) barbecue/ barbeque 80. dàn đồng ca (n) choir 81. pháo hoa (n) firework 82. lính cứu hỏa (n) fire fighter 83. xe cứu hỏa (n) fire truck 84. tình nguyện (v) volunteer 85. tình nguyện viên (n) volunteer 86. độc lập (a) independent 87. tò mò (a) curious 88. có trách nhiệm (a) responsible 89. cuộc thi (n) competition 90. nghiêm túc (a) serious 91. đính kèm (v) attach 92. chụp ảnh ai (ph) take a photo of sb 93. lửa trại (n) campfire VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí 94. đáng sợ (a) scary 95. chơi tìm kho báu (ph) do a treasure hunt 96. tham gia (ph) take part in 97. đi xe đạp (ph) ride a bike 98. trượt tuyết (v) ski 99. leo núi (v) hike 100. nói trước đám đông (n) public speaking NEIGHBOURHOOD 101. bức tượng (n) statue 102. ga tàu hỏa (n) railway station 103. tượng đài (n) memorial 104. ngôi đền (n) temple 105. ngôi chùa (n) pagoda 106. quảng trường (n) square 107. nhà thờ (n) cathedral 108. triển lãm nghệ thuật (n) art gallery 109. cung điện (n) palace 110. qua đường (ph) cross the road/ street 111. bị lạc (a) lost 112. yên bình (a) peaceful 113. chật hẹp (a) narrow 114. đông đúc (a) crowded 115. cổ kính (a) historic 116. hiện đại (a) modern 117. thuận tiện (a) convenient 118. bất tiện (a) inconvenient 119. nhàm chán (a) boring 120. thú vị (a) interesting/ exciting 121. tuyệt vời (a) fantastic/ wonderful/ great 122. tồi tệ (a) bad/ terrible/ awful 123. đắt (a) expensive 124. rẻ (a) cheap 125. ô nhiễm (a) polluted 126. xưởng (n) workshop 127. sau đó (adv) next/ then 128. sau đó (ph) after that 129. cuối cùng (adv) finally/ last 130. ngoại ô (n) suburb 131. ngoài trời (a) outdoor 132. hoạt động (n) activity 133. một cách đáng ngạc nhiên (adv) incredibly 134. kéo dài trong (bao lâu) (ph) last for 135. sân sau (n) backyard 136. sân trước (n) frontyard 137. không thích (v) dislike 138. khu lân cận (n) neighborhood/ neighbourhood VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí NATURE 139. núi (n) mountain 140. rừng (n) forest 141. thác nước (n) waterfall 142. hang động (n) cave 143. sa mạc (n) desert 144. hòn đảo (n) island 145. thung lũng (n) valley 146. đi du lịch (v) travel 147. băng dán (n) plaster 148. cái kéo (n) scissors 149. ủng (n) boots/ walking boots 150. túi ngủ (n) sleeping bag 151. thuốc giảm đau (n) painkiller 152. ba lô (n) backpack 153. kem chống nắng (n) sun cream 154. la bàn (n) compass 155. cái lều (n) tent 156. đèn pin/ đuốc (n) torch 157. áo chống nước (n) waterproof coat 158. đa dạng (a) diverse 159. lời khuyên (n) advice 160. cần thiết (a) necessary 161. rất cần thiết (a) essential 162. được gọi là (ph) be called 163. truyền thống (a) traditional 164. sự hấp dẫn (n) attraction 165. nghệ thuật ẩm thực (n) cuisine
- Xem thêm -

Tài liệu liên quan