Đăng ký Đăng nhập
Trang chủ Giáo án - Bài giảng Bài giảng điện tử Bài giảng trừ các số có ba chữ số toán 3...

Tài liệu Bài giảng trừ các số có ba chữ số toán 3

.PDF
9
186
69

Mô tả:

Thứ Thứ ngày ngày Bài cũ : tháng tháng năm năm Toán Đặt tính rồi tính : 1 a) 367 + 125 b) 168+ 503 a) b) + 168 503 671 367 + 125 492 Thứ Thứ Bài cũ : 2 ngày ngày tháng tháng năm năm Toán Giải bài toán theo tóm tắt sau: Buổi sáng bán: 315 lít xăng Buổi chiều bán: 458 lít xăng Cả hai buổi bán: … lít xăng ? Bài Bàigiải: giải: Số Sốlít lítxăng xăngcả cảhai haibuổi buổibán bánđược đượclà: là: 315 315++458 458==773 773(lít) (lít) Đáp Đápsố: số:773 773lít lítxăng xăng Thứ Thứ ngày ngày tháng tháng năm năm Toán Trừ các số có ba chữ số (có nhớ một lần) a) 432 – 215 = ? 432 * 2 không trừ được 5, lấy 12 trừ 5 bằng 7, viết 7 nhớ 1 . 215 * 1 thêm 1 bằng 2; 3 trừ 2 bằng 1, viết 1. 217 * 4 trừ 2 bằng 2, viết 2. 432 – 215 = 217 b) 627 – 143 = ? * 7 trừ 3 bằng 4, viết 4. 627 143 * 2 không trừ được 4, lấy 12 trừ 4 bằng 8, viết 8 nhớ 1. 48 4 * 1 thêm 1 bằng 2, 6 trừ 2 bằng 4, viết 4. 627 – 143 = 484 Thứ Thứ ngày ngày tháng tháng năm năm Toán Trừ các số có ba chữ số (có nhớ một lần) 1 Tính: - 541 127 414 2 422 114 308 - 564 215 349 746 251 495 - Tính: - 627 443 184 555 160 395 Thứ Thứ ngày ngày tháng tháng năm năm Toán Trừ các số có ba chữ số (có nhớ một lần) 3 Bạn Bình và bạn Hoa sưu tầm được tất cả 335 con tem, trong đó bạn Bình sưu tầm được 128 con tem. Hỏi bạn Hoa sưu tầm được bao nhiêu con tem? Bài Bàigiải: giải: Số Sốcon contem tembạn bạnHoa Hoasưu sưutầm tầmđược đượclà: là: 335 335––128 128==207 207(con (contem) tem) Đáp Đápsố: số:207 207con contem tem Thứ Thứ ngày ngày tháng tháng năm năm Toán Trừ các số có ba chữ số (có nhớ một lần) 4 Giải bài toán theo tóm tắt sau: Đoạn dây dài : 243cm Cắt đi : 27cm Còn lại : …cm ? Bài Bàigiải giải Đoạn Đoạndây dâycòn cònlại lạidài dàilà: là: 243 243––27 27==216 216(cm) (cm) Đáp Đápsố số::216 216cm cm Thứ Thứ ngày ngày tháng tháng năm năm Toán Trừ các số có ba chữ số (có nhớ một lần) (Xem sách trang 7) Bài sau : Luyện tập www.themegallery.com
- Xem thêm -

Tài liệu liên quan