Đăng ký Đăng nhập
Trang chủ Giáo dục - Đào tạo Trung học phổ thông 350 bài tập trắc nghiệm phương trình lượng giác nguyễn bảo vương...

Tài liệu 350 bài tập trắc nghiệm phương trình lượng giác nguyễn bảo vương

.PDF
50
2239
98

Mô tả:

NGUYỄN BẢO VƯƠNG TOÁN 11 350 BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC BIÊN SOẠN VÀ SƯU TẦM GIÁO VIÊN MUA FILE WORD LIÊN HỆ 0946798489 NGUYỄN BẢO VƯƠNG [350 BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC] HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC Bài 1 Tìm tập xác định của hàm số y  1  sin 2 x cos 3x  1 A. D   2  \ k , k   3  B. D     \ k , k    6  C. D     \ k , k   3   D. D     \ k , k   2   1  cos 3x 1  sin 4 x Bài 2. Tìm tập xác định của hàm số y  A. D      \   k , k   2  4  B. D   3   \  k , k  2  8  C. D      \   k , k   8 2   D. D      \   k , k   6 2    Bài 3. Tìm tập xác định của hàm số y  tan(2 x  ) 4 A. D   3 k  \  ,k   7 2   B. D   3 k  \  ,k   8 2   C. D   3 k  \  ,k   2  5  D. D   3 k  \  ,k   2  4  Bài 4. Tìm tập xác định của hàm số sau y  1  cot 2 x 1  sin 3x A. D     n2  \ k ,  ; k, n   3  3 6  B. D    n2  \  k ,  ; k, n   6 3   C. D    n2  \  k ,  ; k, n   6 5   D. D    n2  \  k ,  ; k, n   5 3   Bài 5. Tìm tập xác định của hàm số sau y  tan 2 x 3 sin 2 x  cos 2 x A. D       \  k ,  k ; k   4 2 12 2   B. D       \  k ,  k ; k   3 2 5 2   C. D       \  k ,  k ; k   2 3 2 4  D. D       \  k ,  k ; k   2 12 2 3    Bài 6. Tìm tập xác định của hàm số sau y  tan( x  ).cot( x  ) 4 3 A. D     \   k ,  k ; k   3 4  B. D   3   \   k ,  k ; k   5  4  C. D   3   \   k ,  k ; k   4 3   D. D   3   \   k ,  k ; k   5 6    Bài 7. Tìm tập xác định của hàm số sau y  tan(2 x  ) 3 GIÁO VIÊN MUỐN MUA FILE WORD LIÊN HỆ 0946798489 1 NGUYỄN BẢO VƯƠNG [350 BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC] A. D     \  k , k   2 3  B. D     \  k , k   2 4  C. D     \  k , k   12 2   D. D     \  k , k   8 2   Bài 8. Tìm tập xác định của hàm số sau y  tan 3x.cot 5x A. D    n  \  k , ; k, n   3 5 4  B. D    n  \  k , ; k, n   3 5 5  C. D    n  \  k , ; k, n   6 4 5   D. D    n  \  k , ; k, n   6 3 5   Bài 9. Tìm chu kì cơ sở (nếu có) của các hàm số sau f ( x)  sin x A. T0  2 B. T0   C. T0   2 D. T0   4 Bài 10. Tìm chu kì cơ sở (nếu có) của các hàm số sau f ( x)  tan 2x, A. T0  2 B. T0   2 C. T0   D. T0   4 Bài 11. Tìm chu kì cơ sở (nếu có) của hàm số sau y  sin 2x  sin x A. T  2 B. T0   2 C. T0   D. T0   4 Bài 12. Tìm chu kì cơ sở (nếu có) của hàm số sau y  tan x.tan 3x A. T0   2 B. T  2 C. T0   4 D. T   Bài 13. Tìm chu kì cơ sở (nếu có) của hàm số sau y  sin 3x  2cos 2x A. T  2 B. T0   2 C. T0   D. T0   4 Bài 14. Tìm chu kì cơ sở (nếu có) của hàm số sau y  sin x A. Hàm số không tuần hoàn B. T0  C. T0   D. T0   2  4 Bài 15 Tìm tập giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y  2 sin x  3 A. max y  5 , min y  1 B. max y  5 , min y  2 5 C. max y  5 , min y  2 D. max y  5 , min y  3 Bài 16. Tìm tập giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y  1  2 cos2 x  1 A. max y  1 , min y  1  3 B. max y  3 , min y  1  3 C. max y  2 , min y  1  3 D. max y  0 , min y  1  3   Bài 17. Tìm tập giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau y  1  3sin  2 x   4  GIÁO VIÊN MUỐN MUA FILE WORD LIÊN HỆ 0946798489 2 NGUYỄN BẢO VƯƠNG [350 BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC] A. min y  2 , max y  4 B. min y  2 , max y  4 C. min y  2 , max y  3 D. min y  1 , max y  4 Bài 18. Tìm tập giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau y  3  2 cos2 3x A. min y  1 , max y  2 B. min y  1 , max y  3 C. min y  2 , max y  3 D. min y  1 , max y  3 Bài 19. Tìm tập giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau y  4 1  2 sin 2 x A. min y  4 , max y  4 3 B. min y  4 , max y  3 3 C. min y  4 , max y  2 3 D. min y  1 , max y  4 2 Bài 20. Tìm tập giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y  2sin2 x  cos2 2x A. max y  4 , min y  3 4 B. max y  3 , min y  2 D. max y  3 , min y  C. max y  4 , min y  2 3 4 Bài 21. Tìm tập giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y  3sin x  4cos x  1 A. max y  6 , min y  2 B. max y  4 , min y  4 C. max y  6 , min y  4 D. max y  6 , min y  1 Bài 22. Tìm tập giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau y  3sin x  4cos x  1 A. min y  6; max y  4 B. min y  6; max y  5 C. min y  3; max y  4 D. min y  6; max y  6 Bài 23. Tìm tập giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau y  2sin2 x  3sin 2x  4cos2 x A. min y  3 2  1; max y  3 2  1 B. min y  3 2  1; max y  3 2  1 C. min y  3 2; max y  3 2  1 D. min y  3 2  2; max y  3 2  1 Bài 24. Tìm tập giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y  sin2 x  3sin 2x  3cos2 x A. max y  2  10; min y  2  10 B. max y  2  5; min y  2  5 C. max y  2  2; min y  2  2 D. max y  2  7; min y  2  7 Bài 25. Tìm tập giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau y  2sin 3x  1 A. min y  2,max y  3 B. min y  1,max y  2 C. min y  1,max y  3 D. min y  3,max y  3 Bài 26. Tìm tập giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau y  3  4 cos2 2x A. min y  1,max y  4 B. min y  1,max y  7 C. min y  1,max y  3 D. min y  2,max y  7 Bài 27. Tìm tập giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau y  1  2 4  cos 3x GIÁO VIÊN MUỐN MUA FILE WORD LIÊN HỆ 0946798489 3 [350 BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC] NGUYỄN BẢO VƯƠNG A. min y  1  2 3,max y  1  2 5 B. min y  2 3,max y  2 5 C. min y  1  2 3,max y  1  2 5 D. min y  1  2 3,max y  1  2 5 Bài 28. Tìm tập giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau y  4sin 6x  3cos6x A. min y  5,max y  5 B. min y  4,max y  4 C. min y  3,max y  5 D. min y  6,max y  6 3 Bài 29. Tìm tập giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau y  A. min y  C. min y  3 1 3 2 1 3 , max y  , max y  3 B. min y  1 2 3 D. min y  1 2 1  2  sin 2 x 3 1 3 3 1 3 4 , max y  1 2 , max y  3 1 2  Bài 30. Tìm tập giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau y  2 cos(3x  )  3 3 A. min y  2 , max y  5 B. min y  1 , max y  4 C. min y  1 , max y  5 D. min y  1 , max y  3 Bài 31. Tìm tập giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau y  3  2 sin 2 2x  4 A. min y  6 , max y  4  3 B. min y  5 , max y  4  2 3 C. min y  5 , max y  4  3 3 D. min y  5 , max y  4  3 Bài 32. Tìm tập giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau y  sin x  2  sin 2 x A. min y  0 , max y  3 B. min y  0 , max y  4 C. min y  0 , max y  6 D. min y  0 , max y  2 Bài 33. Tìm tập giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y  tan2 x  4 tan x  1 A. min y  2 B. min y  3 C. min y  4 D. min y  1 Bài 34. Tìm tập giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y  tan2 x  cot 2 x  3(tan x  cot x)  1 A. min y  5 B. min y  3 C. min y  2 D. min y  4 Bài 35. Tìm m để hàm số y  5sin 4x  6cos 4x  2m  1 xác định với mọi x . A. m  1 B. m  61  1 2 C. m  61  1 2 D. m  61  1 2 Bài 36. Tìm tập giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau y  2  3sin 3x A. min y  2; max y  5 B. min y  1; max y  4 C. min y  1; max y  5 D. min y  5; max y  5 Bài 37. Tìm tập giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau y  1  4 sin2 2x A. min y  2; max y  1 B. min y  3; max y  5 C. min y  5; max y  1 D. min y  3; max y  1 Bài 38 . Tìm tập giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau y  1  3  2 sin x GIÁO VIÊN MUỐN MUA FILE WORD LIÊN HỆ 0946798489 4 NGUYỄN BẢO VƯƠNG [350 BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC] A. min y  2; max y  1  5 B. min y  2; max y  5 C. min y  2; max y  1  5 D. min y  2; max y  4 Bài 39. Tìm tập giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y  3  2 2  sin 2 4 x A. min y  3  2 2; max y  3  2 3 B. min y  2  2 2; max y  3  2 3 C. min y  3  2 2; max y  3  2 3 D. min y  3  2 2; max y  3  3 3 Bài 40. Tìm tập giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau y  4sin 3x  3cos 3x  1 A. min y  3; max y  6 B. min y  4; max y  6 C. min y  4; max y  4 D. min y  2; max y  6 Bài 41. Tìm tập giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau y  3 cos x  sin x  4 A. min y  2; max y  4 B. min y  2; max y  6 C. min y  4; max y  6 D. min y  2; max y  8 Bài 42. Tìm tập giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau y  A. min y   C. min y  2 ; max y  2 11 2 ; max y  4 11 sin 2 x  2 cos 2 x  3 2 sin 2 x  cos 2 x  4 B. min y  2 ; max y  3 11 D. min y  2 ; max y  2 11 Bài 43. Tìm tập giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau y  2 sin 2 3x  4 sin 3x cos 3x  1 sin 6 x  4 cos 6 x  10 A. min y  11  9 7 11  9 7 ; max y  83 83 B. min y  22  9 7 22  9 7 ; max y  11 11 C. min y  33  9 7 33  9 7 ; max y  83 83 D. min y  22  9 7 22  9 7 ; max y  83 83 Bài 44. Tìm tập giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau y  3cos x  sin x  2 A. min y  2  5; max y  2  5 B. min y  2  7; max y  2  7 C. min y  2  3; max y  2  3 D. min y  2  10; max y  2  10 Bài 45. Tìm tập giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau y  sin 2 2 x  3sin 4 x 2 cos2 2 x  sin 4 x  2 A. min y  5  2 22 5  2 22 , max y  4 4 B. min y  5  2 22 5  2 22 , max y  14 14 C. min y  5  2 22 5  2 22 , max y  8 8 D. min y  7  2 22 7  2 22 , max y  7 7 Bài 46. Tìm tập giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau y  3(3sin x  4cos x)2  4(3sin x  4cos x)  1 A. min y  1 ; max y  96 3 1 C. min y   ; max y  96 3 1 B. min y  ; max y  6 3 D. min y  2; max y  6 GIÁO VIÊN MUỐN MUA FILE WORD LIÊN HỆ 0946798489 5 NGUYỄN BẢO VƯƠNG [350 BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC] Bài 47. Tìm m để các bất phương trình (3sin x  4cos x)2  6sin x  8cos x  2m  1 đúng với mọi x  A. m  0 B. m  0 C. m  0 3sin 2 x  cos 2 x  m  1 đúng với mọi x  sin 2 x  4 cos2 x  1 Bài 48. Tìm m để các bất phương trình A. m  65 4 B. m  D. m  1 65  9 4 C. m  65  9 2 D. m  65  9 4 4 sin 2 x  cos 2 x  17  2 đúng với mọi x  3cos 2 x  sin 2 x  m  1 Bài 49. Tìm m để các bất phương trình A. 10  3  m  15  29 2 B. 10  1  m  15  29 2 C. 10  1  m  15  29 2 D. 10  1  m  10  1   sin 4 x cos 4 y Bài 50. Cho x , y   0;  thỏa cos 2 x  cos 2 y  2sin( x  y)  2 . Tìm giá trị nhỏ nhất của P  .  y x  2 A. min P  3  2 B. min P  C. min P   Bài 51.. Tìm k để giá trị nhỏ nhất của hàm số y  A. k  2 C. D. min P  5  k sin x  1 lớn hơn 1 . cos x  2 C. k  3 B. k  2 3 2 3 D. k  2 2 BÀI TẬP TỔNG HỢP Câu 1. Theo định nghĩa trong sách giáo khoa, A. hàm số lượng giác có tập xác định là . B. hàm số y  tan x có tập xác định là . C. hàm số y  cot x có tập xác định là . D. hàm số y  sin x có tập xác định là . Câu 2. Xét trên tập xác định thì A. hàm số lượng giác có tập giá trị là   1;1 . B. hàm số y  cos x có tập giá trị là   1;1 . C. hàm số y  tan x có tập giá trị là   1;1 . D. hàm số y  cot x có tập giá trị là   1;1 . Câu 3. Xét trên tập xác định thì A. hàm số y  sin x là hàm số chẵn. B. hàm số y  cos x là hàm số chẵn. C. hàm số y  tan x là hàm số chẵn. GIÁO VIÊN MUỐN MUA FILE WORD LIÊN HỆ 0946798489 6 NGUYỄN BẢO VƯƠNG [350 BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC] D. hàm số y  cot x là hàm số chẵn. Câu 4. Cho biết khẳng định nào sau đây là sai? A. hàm số y  cos x là hàm số lẻ. B. hàm số y  sin x là hàm số lẻ. C. hàm số y  tan x là hàm số lẻ. D. hàm số y  cot x là hàm số lẻ. Câu 5. Cho hàm số lượng giác nào sau đây có đồ thị đối xứng nhau qua Oy ? B. y  cos x . A. y  sin x . C. y  tan x . D. y  cot x . Câu 6. Xét trên tập xác định thì A. hàm số lượng giác tuần hoàn với chu kì 2 . B. hàm số y  sin x tuần hoàn với chu kì 2 . C. hàm số y  cos x tuần hoàn với chu kì 2 . D. hàm số y  cot x tuần hoàn với chu kì  . Câu 7. Xét trên một chu kì thì đường thẳng y  m (với 1  m  1 ) luôn cắt đồ thị A. hàm số lượng giác tại duy nhất một điểm. B. hàm số y  sin x tại duy nhất một điểm. C. hàm số y  cos x tại duy nhất một điểm. D. hàm số y  cot x tại duy nhất một điểm. Câu 8. Xét trên tập xác định thì A. hàm số lượng giác luôn có giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất. B. hàm số y  sin x luôn có giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất. C. hàm số y  tan x luôn có giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất. D. hàm số y  cot x luôn có giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất. Câu 9. Trên khoảng (4 ; 3 ) , hàm số nào sau đây luôn nhận giá trị dương? B. y  cos x . A. y  sin x . C. y  tan x . D. y  cot x .  7 5  ; Câu 10 .Trên khoảng    , hàm số nào sau đây luôn nhận giá trị âm? 2   2 B. y  cos x . A. y  sin x . C. y  tan x . D. y  cot x . Câu 11. Các hàm số y  sin x , y  cos x , y  tan x , y  cot x nhận giá trị cùng dấu trên khoảng nào sau đây?  3 A.  2 ;  2   .   3  ;   . B.   2     C.   ;   . 2     D.   ; 0  .  2  Câu 12. Hàm số y  5  3sin x luôn nhận giá trị trên tập nào sau đây? GIÁO VIÊN MUỐN MUA FILE WORD LIÊN HỆ 0946798489 7 NGUYỄN BẢO VƯƠNG A. 1;1 . [350 BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC] B. 3; 3 . C.  5; 8  . D.  2; 8  . Câu 13. Hàm số y  5  4cos x  3sin x luôn nhận giá trị trên tập nào sau đây? A.   1;1 . B.   5; 5 . C. 0;10  . D.  2; 9  . Câu 14. Trên tập xác định, hàm số y  tan x  cot x luôn nhận giá trị trên tập nào sau đây? A.  ;   . B.  ; 2  . C.  2;   . D.  ; 2   2;   . Câu 15. Trong các hàm số sau đây, hàm số nào là hàm số tuần hoàn? A. y = sinx C. y = x2 B. y = x+1 D. y x 1 x2 Câu 16. Hàm số y = sinx: A. Đồng biến trên mỗi khoảng k Z B. Đồng biến trên mỗi khoảng     k 2 ;   k 2  và nghịch biến trên mỗi khoảng   k 2 ; k 2  với 2  5  3   k 2 ;  k 2  và nghịch biến trên mỗi khoảng  2  2         k 2 ;  k 2  với k  Z 2  2  C. Đồng biến trên mỗi khoảng 3    k 2  và nghịch biến trên mỗi khoảng   k 2 ; 2 2         k 2 ;  k 2  với k  Z 2  2  D. Đồng biến trên mỗi khoảng        k 2 ;  k 2  và nghịch biến trên mỗi khoảng 2  2  3    k 2  với k  Z   k 2 ; 2 2  Câu 17. Trong các hàm số sau đây, hàm số nào là hàm số tuần hoàn? A. y = sinx –x B. y = cosx C. y = x.sinx D. y x2  1 x D. y 1 x Câu 18. Trong các hàm số sau đây, hàm số nào là hàm số tuần hoàn? A. y = x.cosx B. y = x.tanx C. y = tanx Câu 19. Trong các hàm số sau đây, hàm số nào là hàm số tuần hoàn? A. y = sin x x B. y = tanx + x C. y = x2+1 D. y = cotx GIÁO VIÊN MUỐN MUA FILE WORD LIÊN HỆ 0946798489 8 [350 BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC] NGUYỄN BẢO VƯƠNG Câu 20. Hàm số y = cosx: A. Đồng biến trên mỗi khoảng k Z B. Đồng biến trên mỗi khoảng C. Đồng biến trên     k 2 ;   k 2  và nghịch biến trên mỗi khoảng   k 2 ; k 2  với 2     k 2 ; k 2  và nghịch biến trên mỗi khoảng  k 2 ;   k 2  với k  Z mỗi khoảng 3    k 2    k 2 ; 2 2  và nghịch biến trên mỗi khoảng        k 2 ;  k 2  với k  Z 2  2  D. Đồng biến trên mỗi khoảng  k 2 ;  k 2  và nghịch biến trên mỗi khoảng  k 2 ;3  k 2  với k  Z Câu 21. Chu kỳ của hàm số y = sinx là: A. k 2 k  Z B.  2 C.  C. x C.  C. x C. k , k  Z D.  C.  D. k k  Z D. 2 Câu 22. Tập xác định của hàm số y = tan2x là: A. x  2  k B. x  4  k  8 k  2 D. x  4 k  2 Câu 23. Chu kỳ của hàm số y = cosx là: A. k 2 k  Z B. 2 3 D. 2 Câu 24. Tập xác định của hàm số y = cotx là: A. x  2  k B. x  4  k  8 k  2 D. x  k Câu 25. Chu kỳ của hàm số y = tanx là: A. 2 B.  4 Câu 26. Chu kỳ của hàm số y = cotx là: A. 2 B.  2 Câu 27. Tập xác định của hàm số y  sinx 1 là: A. D     C. D    k 2 , k   2   B. D  Câu 28. Tập xác định của hàm số y    D. D    2 1 là: sinx cosx GIÁO VIÊN MUỐN MUA FILE WORD LIÊN HỆ 0946798489 9 NGUYỄN BẢO VƯƠNG [350 BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC] A. D    \  4    B. D   x  | x  k , k   2   C. D  *    D. D   x  | x   k  , k   4   Câu 29. Tập xác định của hàm số y  2 là: 1  cos x A. D  C. D  \  B. D  x  | x    k 2 , k   D. D  x  | x    k , k     Câu 30. Tập xác định của hàm số y  tan  x   là: 4  A. D    \    4    B. D   x  | x    k , k   4   C. D    \  4    D. D  x  | x   k , k   4       Câu 31. Tập xác định của hàm số y  cos  cot  x    là: 6     2   k , k   A. D   x  | x  3    2   k 2 , k   B. D   x  | x  3      C. D   x  | x   k 2 , k   6      D. D  x  | x   k , k   6   Câu 32. Tập xác định của hàm số y  1 là: sin x  cos 4 x 4    A. D   x  | x   k 2 , k   4     1  B. D   x  | x   k  , k   4 2      C. D  x  | x   k , k   4    1  D. D   x  | x  k  , k   4   Câu 33. Tập xác định của hàm số y  3 sin 2x  tanx là:    A. D  x  | x   k , k   2      B. D   x  | x  k , k   2      C. D   x  | x   k 2 , k   2   D. D  x  | x  k , k  Câu 34. Tập xác định của hàm số y   1  A. D   x  | x  k  , k   4   1 1  cos 4 x  là:    B. D   x  | x   k  , k   4   GIÁO VIÊN MUỐN MUA FILE WORD LIÊN HỆ 0946798489 10 NGUYỄN BẢO VƯƠNG [350 BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC]     D. D  x  | x   k , k   4 2      C. D   x  | x  k , k   2   Câu 35. Tập xác định của hàm số y  tanx 3 là:     A. D  x  |  k   x   k  , k   3 2      B. D   x  |  k   x, k   3      C. D  x  |k   x   k  , k   3       D. D  x  |  k   x   k  , k   3 2   Bài 36. Trong các hàm số dưới đây, hàm số nào chẵn? A. y  sin 3 tanx B. y  sinx tanx C. y  cos x  x sinx D. y  tanx 2  cos x   Bài 37. y  3 cos  2x   là hàm số tuần hoàn với chu kì: 6  A. T  2 B. T   C. T  2 3 2 D. T   Bài 38. y  tan 5x là hàm số tuần hoàn với chu kì: A. T   B. T  2 5 C. T   5 D. T  2 Bài 39. y  tan2 x là hàm số tuần hoàn với chu kì: A. T   2 B. T    C. T   D. T  C. T   D. T   2 C. T  3 D. T  2 3 C. T  2 D. T  2 3 C. T  3 D. T  2 2   Bài 40. y  sin 2  2 x   là hàm số tuần hoàn với chu kì: 4  A. T   2 B. T  2 Bài 41. y  cos 3x  sin 3x là hàm số tuần hoàn với chu kì: A. T  2 B. T   3 Bài 42. y  cos3 x là hàm số tuần hoàn với chu kì: A. T   B. T   3 Bài 43. y  sin3 x  cos3 x là hàm số tuần hoàn với chu kì: A. T   3 B. T   3 Bài 44. y  cos4 x  sin4 x là hàm số tuần hoàn với chu kì: A. T   4 B. T  4  C. T   2 D. T  2 GIÁO VIÊN MUỐN MUA FILE WORD LIÊN HỆ 0946798489 11 NGUYỄN BẢO VƯƠNG [350 BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC] Bài 45. y  cos 2x  cos x là hàm số tuần hoàn với chu kì: A. T   Bài 46. y  B. T  2 C. T   D. T  2 C. T  2 D. T  sinx là hàm số tuần hoàn với chu kì: 1  cos x A. T   B. T  1   2    Bài 47. GTLN và GTNN của hàm số y  cos x trên   ;  là:  4 3 A. 1 và 1 2 B. 3 1 và 2 2 2 1 và 2 2 C. D. 0 và 1 2    Bài 48. GTLN và GTNN của hàm số y  sin 2x trên   ;  là:  6 3 A. 1 3 và 2 2 B. 3 3 và  2 2 3 1 và  2 2 C. D. 1 1 và  2 2 D. 3 và 1    Bài 49. GTLN và GTNN của hàm số y  3 tanx trên   ;  là:  3 4 A. 3 3 3 và  B. 3 và 3 3 3 và 3 C. Bài 50. GTLN và GTNN của hàm số y  sinx cos 2 x trên 2 2 A. 0 và B. 4  2 và là: Bài 51. GTLN và GTNN của hàm số y  cos2 x  sin x  1 trên B. 1 và 1 A. 3 và 1 C. là: 9 và 0 4 Bài 52. GTLN và GTNN của hàm số y  cos4 x  sin4 x trên A. 2 và 0 B. 1 và 1 2 Bài 53. GTLN và GTNN của hàm số y  A. 1 và 3 1 3 1 B. 3 và Bài 54. GTLN và GTNN của hàm số y  A. 1 2 1 và 1 2 1 B. 1 2 và D. 4 và 2 C. 2 và 0 2 C. 1 3  sin 2 x 1 trên 9 và 2 4 là: 2 và 0 D. 2 và 1 là: C. 3 1 D. 1 và 3 1 3 1 2 D. 1 và 3 1 3 3 4   2  trên  ;  là: 2  cos x 4 3  1 1 2 C. 2 2 1 2 và 1 2 D. 3 2 2 và 2 2 2 1 GIÁO VIÊN MUỐN MUA FILE WORD LIÊN HỆ 0946798489 12 NGUYỄN BẢO VƯƠNG [350 BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC] 1D 2B 3B 4A 5B 6D 7D 8B 9A 10B 11A 12D 13C 14D 15A 16D 17B 18C 19D 20B 21A 22D 23A 24D 25D 26C 27C 28d 29B 30D 31D 32B 33A 34D 35D 36C 37d 38c 39c 40a 41d 42C 43D 44C 45D 46C 47C 48B 49C 50C 51D 52B 53A 54D PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC   1 Bài 1. Giải phương trình sin  2 x     3 2     x   4  k A.  , k  x  5  k  12    x  4  k B.  ,k  x  5  k  12   Bài 2. Giải phương trình cos 3x  150     x  4  k C.  , k  x    k  12    x   4  k 2 D.  ,k x    k   12 2 3 2  x  250  k.1200 A.  , k 0 0  x  15  k.120  x  50  k.1200 B.  ,k 0 0  x  15  k.120  x  250  k.1200 C.  . k 0 0  x  15  k.120  x  50  k.1200 D.  , k 0 0  x  15  k.120 1 1 Bài 3. Giải phương trình sin(4 x  )  2 3  1  x   8  k 2 A.  , k x    k   4 2  1 1 1   x   8  4 arcsin 3  k 2 B.  , k  x    1  1 arcsin 1  k   4 8 4 3 2  1 1 1   x  8  4 arcsin 3  k 2 C.  , k  x    1  1 arcsin 1  k   4 8 4 3 2  1 1 1   x   8  4 arcsin 3  k 2 D.  , k  x    1 arcsin 1  k   4 4 3 2 Bài 4. Giải phương trình sin(2x  1)  cos(2  x)    x  2  2  k 2 A.  , k  x    1  k 2  6 3 3    x  2  3  k 2 B.  ,k  x    1  k 2  6 3 3 GIÁO VIÊN MUỐN MUA FILE WORD LIÊN HỆ 0946798489 13 NGUYỄN BẢO VƯƠNG [350 BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC]    x  2  3  k 2 C.  , k  x    1  k 2  6 3 3    x  2  k 2 D.  , k  x    1  k 2  6 3 3 Bài 5. Giải phương trình 2cos x  2  0 A. x   C. x    6  3  k 2 , ( k  ) B. x    5  k 2 , ( k  ) D. x   Bài 6. Giải phương trình 2 cot  4  k 2 , ( k  )  k 2 , ( k  ) 2x  3 3 A. x  5 3 3 arc cot  k ( k  ) 2 2 2 B. x  3 5 3 arc cot  k ( k  ) 2 2 2 C. x  3 3 3 arc cot  k ( k  ) 2 7 2 D. x  3 3 3 arc cot  k ( k  ) 2 2 2  Bài 7. Giải phương trình tan(4 x  )   3 3 A. x  C. x   2  3   k , k  B. x   k , k  D. x  k Bài 8. Giải phương trình cot(4 x  200 )  3 k  3  3 ,k  ,k  1 3 A. x  300  k.450 , k  B. x  200  k.900 , k  C. x  350  k.900 , k  D. x  200  k.450 , k  Bài 9. Giải phương trình sin 2x  2cos 2x  0 1 k A. x  arctan 2  , k 3 2 C. x  1 k B. x  arctan 2  , k 3 3 1 k arctan 2  , k 2 3 D. x  1 k arctan 2  , k 2 2 Bài 10. Giải phương trình tan 2x  tan x A. x  1  k , k  2 B. x  k  2 , k C. x   3  k , k  D. x  k , k  GIÁO VIÊN MUỐN MUA FILE WORD LIÊN HỆ 0946798489 14 NGUYỄN BẢO VƯƠNG 3 tan 2x  3  0 Bài 11. Giải phương trình A. x  C. x   6  6 k  2  k [350 BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC] (k  ) B. x  D. x  (k  )  3  2  k k  2 (k  ) (k  ) Bài 12. Giải phương trình cos2 x  sin 2x  0    x  2  k A.   x  arctan 1  k  3    x  2  k C.   x  arctan 1  k  5 k      x  2  k B.   x  arctan 1  k  4 k   k      x  2  k D.   x  arctan 1  k  2 k   Bài 13. Giải phương trình sin(2x  1)  cos(3x  1)  0    x  2  2  k 2 A.  k   x    k 2  10 5    x  2  3  k 2 C.  k   x     k 2  10 5     x  2  2  k 2 B.  k   x     k 2  10 5      x  2  6  k 2 D.  k   x    k 2  10 5    Bài 14. Giải phương trình sin(4 x  )  sin(2 x  )  0 4 3  7 k  x  72  3 A.  k   x    k  24  7 k  x  72  3 C.  k   x  11  k  4   7 k  x  72  3 B.  k   x  11  2 k  24   7 k  x  72  3 D.  k   x  11  k  24    Bài 15. Giải phương trình cos7 x  sin(2 x  )  0 5 GIÁO VIÊN MUỐN MUA FILE WORD LIÊN HỆ 0946798489 15 NGUYỄN BẢO VƯƠNG   k 2  x  50  5 A.  k   x     k  30 7  x  C.  x    k 2 5 k   k  30 7 50  [350 BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC]  3 k 2  x   50  5  B.  k   x     k 2  30 7   3 k 2  x  50  5 D.  k   x     k 2  30 7    Bài 16. Giải phương trình sin 2 2 x  cos2 ( x  ) 4    x  4  k A.  k   x    k  2 3     x  4  2 k B.  k   x     k  12 3     x   4  k C.  k   x     k  12 3     x  4  k D.  k   x     k  12 3 Bài 17. Giải phương trình sin2 x  cos2 4x  1  x  A.  x   k 13 k   k 5   x  B.  x   k 23 k   k 25   x  C.  x   k 3 k  k 5   x  D.  x   k 3 k  k 35  Bài 18. Giải phương trình sin 2x  3sin 4x  0  k x  2 A.  k   x   1 arccos   1   k    3  6   k x  2 C.  k   x   7 arccos   1   k    2  6    k x  2 B.  k   x   5 arccos   1   k    2  6     k x  2 D.  k   x   1 arccos   1   k    2  6    k x  4 B.  k   x   1 arccos   3   k    3  5 2    k x  4 D.  k   x   1 arccos   3   k    4  5 2   Bài 19. Giải phương trình 6sin 4x  5sin8x  0  x  A.  x    k 4 k  1  3  k arccos     4  5 2  k x  1  4 C.  k   x   1 arccos   3   k    4  5 2    GIÁO VIÊN MUỐN MUA FILE WORD LIÊN HỆ 0946798489 16  [350 BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC] NGUYỄN BẢO VƯƠNG Bài 20. Giải phương trình A. x   4  k ,  k  cos 2 x 0 1  sin 2 x  B. x  3  k ,  k  14 3  2 k ,  k  4  C. x       x  4  k C.   k  3m , k   x  k  3 D. x  3  k ,  k  4  Bài 21. Giải phương trình cot 2x.sin 3x  0    x  4  k 2 A.  k   x  2 k  3     x  4  k 2   k  3m , k   x  k  3     x  3  k 2 B.  k   x  2 k  3  D. Bài 22. Giải phương trình tan 3x  tan 4x A. x   2  m  m   B. x  2  m  m   C. x  2m  m  D. x  m  m    Bài 23. Giải phương trình cot 5x.cot 8x  1 A. x  C. x   26  26  m , m  13n  5,  m, n  13  B. x   m , m  13n  7,  m, n  13  D. x  Bài 24. Số nghiệm của phương trình A. 4 A. Có 1 nghiệm  26  26  m , m  13n  6,  m, n  15   m , m  13n  6,  m, n  13  4  x2 sin 2x  0 B. 3 Bài 25. Cho phương trình  C. 2 D. 5  1  x  1  x cos x  0 kết luận nào sau đây về phương trình là đúng? B. Có 2 nghiệm C. Có vô số nghiệm D. Vô nghiệm  Bài 26. Giải phương trình tan 2 x  cot 2 x  1  cos2 (3x  ) 4 A. x   4  2 k B. x  Bài 27. Giải phương trình cos( A. x   2  k ,  k    4 k  C. x  2  4 k  D. x  3  4  k 2 2 sin x  )  1 3 3 B. x   2 k 2 ,k  3  C. x   2  k 2 ,  k   D. x  3  k 2 ,  k  GIÁO VIÊN MUỐN MUA FILE WORD LIÊN HỆ 0946798489  17 NGUYỄN BẢO VƯƠNG [350 BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC]   Bài 28. Giải phương trình cot   cos x  1   1 4  A. x   2  2 k ,  k   B. x   2 k  2 ,k   Bài 29. Giải phương trình 3 sin 2x  cos 2x  1  0  x  k A.  k  x    k  3   x  k B.  k  x  2  2 k  3   C. x    2 k  3 ,k    x  2 k C.  k  x  2  2 k  3  D. x   2  k ,  k    x  k D.  k  x  2  k  3    Bài 30. Giải phương trình sin 3x  3 cos 3x  2cos 5x  5 k  x  48  5 A.  k   x   5  k  12  5 k  x  48  4 C.  k   x   5  k   12 2   5 k  x  48  4 B.  k   x   5  2 k  12   5 k  x  48  4 D.  k   x   5  k  12   Bài 31. Cho phương trình sin x(sin x  2cos x)  2 khẳng định nào sao đây là đúng? A. Có 1 nghiệm B. Vô nghiệm D. Có 2 họ nghiệm 3(sin 2x  cos7 x)  sin7 x  cos 2 x Bài 32. Giải phương trình   2  x   10  k 5 A.  k   x  7  k 2  54 9     x  10  k 5 C.  k   x  7  k   54 9 C. Có 4 nghiệm   3  x  10  k 5 B.  k   x  7  k   54 3    2  x  10  k 5 D.  k   x  7  k 2  54 9      Bài 33. Giải phương trình 4 sin4 x  cos4 x  3 sin 4 x  2   k x  4  7 A.  k   x     k  12 7    k x  4  5 B.  k   x     k  12 5  GIÁO VIÊN MUỐN MUA FILE WORD LIÊN HỆ 0946798489 18 [350 BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC] NGUYỄN BẢO VƯƠNG   k x  4  3 C.  k   x     k  12 3 Bài 34. Giải phương trình A. x  C. x   3  3    k x  4  2 D.  k   x     k  12 2 1  cos x  cos 2x  cos 3x 2  (3  3 sin x) 3 2 cos2 x  cos x  1  k , x  k 2 ,  k   k 3 , x  k 3 ,  k  Bài 35. Giải phương trình   B. x   D. x   C. x   9   k 2 , x  k 2 ,  k  3  3  k , x  k 3 ,  k    cos x  2 sin x.cos x  3 2 cos2 x  sin x  1 5 k  ,k 18 3 A. x    B. x   k 4 ,k 3  18 D. x    k 2 ,k 3 5 k 5  ,k  18 3 Bài 36. Khẳng định nào đúng về phương trình 2 2  sin x  cos x  cos x  3  cos 2x A. Có 1 họ nghiệm B. Có 2 họ nghiệm C. Vô nghiệm D. Có 1 nghiệm duy nhất Bài 37. Giải phương trình 3cos 4x  sin2 2x  cos 2x  2  0 A. x  B. x  C. x  D. x   6  k 2 ( k  ) hoặc x   arccos  k 2  k  2 7  k 2  2  2 6 ( k  ) hoặc x   arccos  k 2  k  7 6  k ( k  ) hoặc x   arccos  k  k  7  6  k ( k  ) hoặc x   arccos  k 2  k  2 7 Bài 38. Giải phương trình A. x   B. x    4  4 k k .  2  3 . . . 1  3cot x  1  0 sin 2 x  k   hoặc x  arc cot(2)  k  k   hoặc x  arc cot(2)  k  2  3 k   k   GIÁO VIÊN MUỐN MUA FILE WORD LIÊN HỆ 0946798489 19
- Xem thêm -

Tài liệu liên quan