300 CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM MÔN TOÁN 12
Phần 1: 100 CÂU
y
3
Câu 1. Đường cong trong hình bên l| đồ thị của một h|m số trong
bốn h|m được liệt kê ở bốn phương {n A, B, C, D dưới đ}y. Hỏi
h|m số đó l| h|m số n|o?
A. y
B. y x4 2x2 2
2x2 x4 3
C. y
2
x
2x 2
D. y
Câu 2. Đồ thị h|m số y
A. Tiệm cận đứng x
x
3
2
x
2
1
x
-2
-1
1
2
-1
9x
1
2 có c{c đường tiệm cận l|
x 1
2 , tiệm cận ngang y 1
B. Tiệm cận đứng y
1 , tiệm cận ngang x
0
C. Tiệm cận đứng x
1 , tiệm cận ngang y
0
D. Tiệm cận đứng x
1 , tiệm cận ngang y
2
Câu 3. H|m số n|o sau đ}y đồng biến trên
A. y
x4
x2
1
4x 1
1 2
D. y
x3
x
x 2
2
v| có bảng biến thiên:
f ( x) xác định v| liên tục trên
B. y
Câu 4. Cho h|m số y
x3
1
x
f '( x)
C. y
-2
0
-
+
1
0
2x 1
+
f ( x)
3
A. H|m số có hai cực trị
B. H|m số đạt cực tiểu tại x 3
C. H|m số đạt gi{ trị nhỏ nhất bằng -2
D. H|m số đạt gi{ trị nhỏ nhất bằng 3
Câu 5. Tìm gi{ trị cực đại yCD của h|m số y
A. yCD
2
2
B. yCD
Câu 6. Tìm gi{ trị nhỏ nhất của h|m số y
A. Min y = -3 10
B. Min y = 10
x2
2x 2
x 1
C. yCD 0
3x
10 x2
C. Min y = - 10
9x 1 cắt đồ thị h|m số y
Câu 7. Biết rằng đường thẳng y
biệt, kí hiệu ( x1 ; y1 ),( x2 ; y2 ) l| tọa độ hai điểm đó. Tìm y2
A. y2
y1
5
B. y2
y1
0
C. y2
1
D. yCD
y1
27
D. Min y = 10
x
3
6x2
3 tại hai điểm ph}n
y1
D. y2
y1
43
x3
Câu 8. Cho h|m số y
x1 , x2 thỏa điều kiện x13
6x2
x23
3(m 2)x m 6 . Gi{ trị n|o của m để h|m số có hai cực trị
28
A. m 3
B. m 2
Câu 9. Tìm m để đường thẳng y
C. m 1
D. m 0
4m cắt đồ thị h|m số (C) y x4 8x2
3 tại 4 điểm ph}n
biệt.
13
4
3
13
13
3
C. m
D.
m
4
4
4
4
2mx 3
Câu 10. Cho h|m số y
.Với gi{ trị n|o của m thì dường tiệm cận đứng, tiệm cận
x 1
ngang cùng với hai trục tọa độ tạo th|nh hình chữ nhật có diện tích bằng 10
1
A. m
B. m 5
C. m
D. m
2
5
5
A.
m
3
4
B. m
1
2
Câu 11. Cho P
x
y
A. x
B. 2x
1
2
1
2
y
1 2
x
y
x
C. x 1
x
x
2
8.3
Câu 12. Giải phương trình 3
0
log 3 7
x
A.
x
A.
log a2
3
a
4
a
B.
2
D. x 1
7
0
0
x 1
C.
D.
1
x log 3 49
x
log 3 7
2
khi:
x nghịch biến trên khoảng 0;
9
x
0
log 3 49
x
B.
x
Câu 13. Hàm số y
. Biểu thức rút gọn của P là:
6a
a
4
3
a
C.
2
a
4
Câu 14. Tập nghiệm của bất phương trình log 1 ( x2
3
a
2
3x
2)
a
4
D.
3
2
a
1 là:
2
A. 0; 1
2; 3
B. 0; 3
C. 0; 3
Câu 15. Tập x{c định của h|m số y
; 10
A.
1;
B.
Câu 16. Cho log2 5
2
m ; log 3 5
ln
10; 1
x2
D.
3;
9x 1 3 là
; 10
C.
1;
D.
; 10
n . Khi đó log6 5 tính theo m , n là :
m n
C. m2 2n
m n
m n
Câu 17. Tìm mệnh đề đúng trong c{c mệnh đề sau:
A.
;0
B.
D.
m.n
m n
x
A. H|m số y
3
đồng biến trên khoảng
2
;
x
B. . H|m số y
5 nghịch biến trên khoảng
C. Đồ thị c{c h|m số y
4 x và y
;
log 4 x đối xứng nhau qua đường ph}n gi{c y
x
1;
x
D. . H|m số y
luôn đi qua điểm 1; 0
Câu 18. Tìm m để phương trình log22 x log2 x2
A. m
4; 5
5; 8
B. m
C. m
5
1; 8
m có nghiệm x
3; 8
4; 8
D. m
10x
Câu 19. Tính đạo h|m của y
10x
ln 10
Câu 20. Một người gửi tiết kiệm với lãi suất 7,2%/năm v| lãi h|ng năm được nhập v|o vốn.
Hỏi sau bao nhiêu năm người đó thu được gấp đôi số tiền ban đầu
A. 7
B. 8
C. 9
D. 10
2
Câu 21. Tìm nguyên h|m của h|m số
3x2
x dx
x
A. y '
3 x2
A.
1
x.10x
10x.ln 10
B. y '
2
x
x3
x dx
2 ln x
C. y '
2 3
x
3
2
x
x dx
x3
2 ln x
2 3
x
3
C
C.
3 x2
2
x
x dx
x3
2 ln x
2 3
x
3
C
D.
3 x2
2
x
x dx
x3
2 ln x
2 3
x
3
Câu 22. Gi{ trị của m để h|m số F( x)
h|m số f ( x)
A. m
6x2
4
2x
D. y '
C
3 x2
B.
10x
C
(m 1)x3
(2m 1)x2
3x 4 l| một nguyên h|m của
3 là
B. m
0
C. m
1
D. m
3
1
xe x dx
Câu 23. Tính tích phân I
0
A. 1
B. e 1
C. -1
D. e 1
Câu 24. Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị h|m số y
x3
1 , đường thẳng x
trục ho|nh v| trục tung.
3
5
9
7
A.
B.
C.
D.
2
2
2
2
Câu 25. Diện tích hình phẳng nằm trong góc phần tư thứ nhất, giới hạn bởi đường thẳng
y 2x v| đồ thị h|m số y x2 là
A.
4
3
B.
5
Câu 26. Giả sử
1
A. 9
3
2
dx
2x 1
B. 3
C.
5
3
D.
23
15
ln c . Gi{ trị của c là:
C. 81
D. 8
2,
2
2e2 x dx là:
Câu 27. Gi{ trị của
0
4
A. e
B. e 4 1
C. 4e 4
D. 3e 4 1
Câu 28. Kí hiệu (H) l| hình phẳng giới hạn bởi đồ thị h|m số y 2x x2 và y
0 . Tính thể
tích vật thể tròn xoay được sinh ra bởi hình phẳng đó khi nó quay quanh trục Ox
16
17
18
19
A.
B.
C.
D.
15
5
5
5
Câu 29. Cho số phức Z 5 3i . Tìm phần thực v| phần ảo của số phức 2Z
A. Phần thực bằng 10 v| phần ảo bằng 6
B. Phần thực bằng 10 v| phần ảo bằng 6i
C. Phần thực bằng 10 v| phần ảo bằng 6
D. Phần thực bằng 10 v| phần ảo bằng 6i
Câu 30. Cho hai số phức Z1 3 i và Z2 1 2i . Tính môđun của số phức Z1 2Z2
A. 17
B. 7
C. 5
D. 34
Câu 31. Trong mặt phẳng Oxy , điểm M( 1; 3) biểu diễn cho số phức Z thỏa điều kiện n|o
trong c{c điều kiện sau đ}y:
A. Z 2(1 4i) 3 5i
B. 2
C. 3Z 2(1 4i)
D.
1 i
i Z
5 5i
Z
2(3 5i)
5 8i
1 i
Câu 32. Trong mặt phẳng Oxy , gọi M l| điểm biểu diễn cho số phức Z
3 4i ; M ' l| điểm
2( 8 6i)
. Tính diện tích tam gi{c OMM '
Z
A. 4
B. 9
C. 6
D. 12
Câu 33. Trong mặt phẳng Oxy , tìm tập hợp điểm biểu diễn số phức Z thỏa mãn
biểu diễn cho số phức Z '
Z
2i
(3 i)Z
A. Đường tròn t}m I 0;
B. Đường tròn t}m I 0;
C. Đường tròn t}m I 0;
D. Đường tròn t}m I 0;
2
bán kính R
9
2
bán kính R
9
2
bán kính R
9
2
bán kính R
9
2 2
3
2 3
3
2 3
2
2 2
3
Câu 34. Kí hiệu Z1 , Z2 l| c{c nghiệm phức của phương trình Z2
thức A
Z1
2
Z2
2Z
6
0 . Tính gi{ trị biểu
2
A. 2 6
B. 2
C. 6
D. 12
2
C}u 35. Một hình lập phương có tổng diện tích tất cả c{c mặt bằng 12a . Thể tích của khối lập
phương bằng:
A. 4a3
B. 2 2a3
C. 2a3
D. a 3
C}u 36. Cho khối chóp tam gi{c S.ABC có đ{y l| tam gi{c đều cạnh a. Đường cao SA, góc
giữa SB v| mặt phẳng (ABC) bằng 450. Tính thể tích V của khối chóp S.ABC.
a3 3
a3 3
a3 6
a3
B. V
C. V
D. V
12
4
12
3
C}u 37. Cho khối lăng trụ ABCD.A’B’C’D’ có đ{y l| hình vuông cạnh a , AA’ bằng a 3 . Góc
giữa cạnh bên A’A v| mặt phẳng (ABCD) bằng 600. Tính thể tích V của khối lăng trụ theo a .
3a 3
a3
A.
B. a3 3
C.
D. 3a3
2
2
3
4a
C}u 38. Một hình chóp S.ABC có thể tích bằng
. Tính khoảng c{ch d từ S đến mặt phẳng
3
(ABC), biết SA = SB = SC v| SA, SB, SC đôi một vuông góc với nhau.
A. V
2 3
3
3
B. d
C. d 2 3a
D. d
a
a
a
3
3
6
C}u 39. Một mặt phẳng đi qua trục của hình nón cắt hình nón theo thiết diện l| tam gi{c đều
cạnh 4 m. Tính Sxq của hình nón.
A. d
4
C. Sxq 4 ( m2 )
D. Sxq 8 ( m2 )
( m2 )
3
C}u 40. Cho hình vuông ABCD cạnh a. Gọi I, J lần lượt l| trung điểm của AB v| CD. Quay
hình vuông ABCD quanh trục IJ sinh ra một hình trụ. Tính thể tích V của hình trụ đó.
a3
a3
a3
a3
A. V
B. V
C. V
D. V
4
2
4
C}u 41. Cho hình chóp S.ABCD có đ{y l| hình vuông cạnh bằng 4. Tam gi{c SAB đều v| nằm
trong mặt phẳng vuông góc với mặt phẳng đ{y. Tính diện tích S của mặt cầu ngoại tiếp hình
chóp S.ABCD.
24
56
112
7
A. S
B. S
C. S
D. S
3
3
3
3
C}u 42. Một miếng tôn hình chữ nhật có chiều d|i 98 (cm), chiều rộng 30 (cm) được uốn
th|nh mặt xung quanh của một thùng đựng nước hình trụ có đường sinh bằng 30 (cm), biết
rằng chỗ mối ghép mất 2 (cm). Thùng đựng được bao nhiêu lít nước.
A. 20 lít
B. 22 lít
C. 25 lít
D. 30 lít
A. Sxq
16 ( m2 )
B. Sxq
C}u 43. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz . Cho mặt phẳng (P) vuông góc với đường
x
thẳng d : y
z
A. n1
1 2t
1 t . Vectơ n|o dưới đ}y l| vectơ ph{p tuyến của (P)?
2
( 2; 1; 2)
B. n2
(2; 1; 2)
C. n3
(1; 2; 0)
D. n4
(2; 1; 0)
C}u 44. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz . Cho mặt cầu (S) có phương trình
x2
y2
z2
2x 4 y
2z
0 . Tìm tọa độ t}m I v| b{n kính R của (S).
A. I(1; 2; 1); R
B. I( 1; 2; 1); R
C. I(1; 2; 1); R 6 D.
6
6
I( 1; 2; 1); R 6
C}u 45. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz . Cho mặt phẳng ( ) : 2x 2y
mặt phẳng ( ) : 2x 2y
z 9
0 . Tính khoảng c{ch d giữa
và
0 và
z
.
A. d 9
B. d 3
C. d 6
D. d 1
C}u 46. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz . Hình chiếu vuông góc của A(1; 0; 2) trên
mặt phẳng (P) x
y
z
A. A1 (0; 2; 2)
4
0 là:
C. A1 ( 4; 1; 1)
B. A1 (0; 1; 3)
D.
A1 (2; 1; 1)
C}u 47. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz . Cho mặt cầu (S) có phương trình
x2
y2
z2
2y
4z 1
0 v| hai điểm A(2;2;0) v| B(2;1;0). Có bao nhiêu mặt phẳng đi qua
A, B v| tiếp xúc với (S)?
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
C}u 48. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz . Cho mặt phẳng (P) có phương trình
x 2y 2z 1
0 . Gọi
, ,
lần lượt l| góc hợp bởi mặt phẳng (P) với c{c mp(Oxy),
mp(Oyz) v| mp(Oxy). Khi đó
A. cos2
cos2
cos2
3
2
C. sin
sin
2
sin
2
B. cos2
1
cos2
cos2
2
D.
sin2
sin2
sin2
2
C}u 49. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz . Cho ba điểm A(2;0;-1), B(1;-2;3) và
C(0;1;2). Có bao nhiêu mặt phẳng đi qua gốc tọa độ v| c{ch đều ba điểm A, B và C?
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
C}u 50. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz . Cho mặt phẳng (P) v| (Q) lần lượt có
phương trình
x
y
z
0 và x
y 1
0 . Phương trình đường thẳng d l| giao tuyến của
hai mặt phẳng (P) v| (Q) có phương trình:
x t
x t
A. y 1 t
B. y 1 t
z
t
z
1
x
1 t
x
3
t
C. y
z
1 t
1
D. y
z
4
t
Câu 51: Đường cong trong hình bên l| đồ thị của một h|m số n|o
trong bốn h|m số được liệt kê ở bốn phương {n A, B, C, D dưới đ}y.
Hỏi h|m số đó l| h|m số n|o?
x3 x 1
A. y x3 3x2 1
B. y
C. y
x3
x 1
D. y
x3
Câu 52: Tìm khoảng đồng biến của h|m số y
3x2
9x 1
x3
3x 2 ?
2
A. ( 1; 1)
C. (
; 1) (1;
Câu 53: Cho h|m số y
f ( x0 )
0, f ( x0 )
)
B. (
; 1); (1;
)
D. (
; 1); (2;
)
f ( x) có đạo h|m cấp hai trên khoảng ( a; b) ; x0
0 . Khẳng định n|o sau đ}y l| khẳng định đúng?
A. Điểm x0 l| điểm cực tiểu của h|m số y
f ( x) .
B. Gi{ trị f ( x0 ) l| gi{ trị cực đại của h|m số y
f ( x) .
C. Điểm x0 l| điểm cực đại của đồ thị h|m số y
f ( x) .
D. Điểm M( x0 ; y0 ) l| điểm cực đại của h|m số y
f ( x)
Câu 54: Cho hàm số y
x
y
y
0
-
(a; b) và
f ( x) x{c định trên khoảng (0;
1
0
) v| có bảng biến thiên như sau:
+
-3
Khẳng định n|o sau đ}y l| khẳng định đúng?
A. H|m số có gi{ trị nhỏ nhất l| 1.
B. H|m số có gi{ trị nhỏ nhất l| -3.
C. H|m số chỉ có gi{ trị cực tiểu nhưng không có gi{ trị nhỏ nhất.
D. H|m số có gi{ trị nhỏ nhất l| 0.
Câu 55: Tìm gi{ trị cực đại yCĐ của h|m số y x4 2x2 2017 ?
0
A. yCĐ
1
B. yCĐ
Câu 56: Tìm gi{ trị lớn nhất của h|m số y
A. 2
2017
C. yCĐ
B. 1
x4
2x2
2016
D. yCĐ
1 trên đoạn
2; 2 ?
C. 0
D.9
2x 3x 1
Câu 57: Tìm c{c tiệm cận đứng v| ngang của đồ thị h|m số y
?
x2 1
1; y 2
2
1
A. x
B. x 1; y
C. x 2; y
x
2; y 1
2
Câu 58: Biết rằng đường thẳng y
3x 5 cắt đồ thị h|m số y
x3
D.
4x 5 tại điểm duy
nhất; kí hiệu ( x0 ; y0 ) l| tọa độ của điểm đó. Tìm 2017x0
y0 .
A. 3
B. 0
Câu 59: Tìm m để đồ thị h|m số y
D. 2017
6 đi qua điểm M(2; 8) .
m
A. m
1
1 m
1
4
B. m
2
mx
1
4
3
C. -5
3mx2 3mx
C. m
1 m
1
4
D.
m2 x 1
đạt gi{ trị nhỏ nhất trên đoạn [-3;-1] bằng 1.
x 2
A. m
B. m
C. m
D. m 1 m 3
2
1
2
Câu 61: Một đo|n xe khởi h|nh từ bến C chở h|ng cứu trợ đến chốt M trên tuyến đường AB,
từ đó h|ng sẽ được chuyển cho một xã D bị chia cắt bởi lũ lụt (như hình vẽ). Hỏi cần đặt chốt
M ở vị trí n|o trên AB sao cho tổng khoảng c{ch từ C đến D qua M l| ngắn nhất, với giả sử
chốt M có thể đặt bất cứ vị trí n|o trên tuyến đường AB v|
AC 20km; AB 48km; BD 60km .
Câu 60: Tìm m để h|m số y
A. AM
16km; BM
22km
B. AM
12km; BM
36km
C. AM
8km; BM
D. AM
24km; BM
40km
24km
2
1
2
6x 8
Câu 62: Giải phương trình: 2x
A. x
B. x
2
3
Câu 63: Tìm tập x{c định của h|m số y
A. (0; 1)
B. (
3
Câu 64: Giải bất phương trình
5
C. x
(x x ) 3
; 0) (1;
x 1
2
D. x
)
C. R
D. R 0; 1
5
3
2
2
A. x
B. x
Câu 15: Tính đạo h|m của h|m số y e2 x
C. x
2
D. x
(2x 1)e2 x
A. y
B. y
3
Câu 67: Cho h|m số y
e
x 2017
5
3e
x
C. y
D. y
1
2 2
. Tính gi{ trị của y (ln 2) ?
A. 2019
B. e2019
Câu 68: Khẳng định n|o sau đ}y sai?
1
A. e x
x
1
e
B. H|m số y log 2x x{c định khi x
C. Đồ thị h|m số y
3x
3x và y
1
3
C. 2e2017
e2 x
D. y
B. y
x
2
1
1 2x 1
C. y 2e2 x 1
e
2
Câu 66: Trong c{c h|m số sau, h|m số n|o nghịch biến trên R?
A. y
3
2
D. 2017
0
x
đối xứng nhau qua trục tung.
e
x
1
log 3 x và y
D. Đồ thị h|m số y
log 1 x đối xứng nhau qua trục tung.
3
Câu 69: Biết log 2
A.
2a
a, log 3
b 2
4
0
a
B.
Câu 70: Cho h|m số y
A. y
b . Tính log 0,12 theo a và b.
4
x
2b 2
4
C.
2a
2
b
4
D.
2a b 2
4
ex
. Chọn khẳng định đúng trong c{c khẳng định sau?
x 1
B. y 0 x 0
C. y 0 x
0
1 D. y 0 x
1
Câu 71: Một người gởi tiết kiệm với lãi suất 7,5% một năm, lãi suất h|ng năm được nhập v|o
vốn v| người n|y không rút lãi trong suốt qu{ trình gởi. Hỏi sau khoảng bao nhiêu năm thì
người gởi n|y sẽ nhận được gấp đôi số tiến ban đầu, giả sử lãi suất không đổi trong suốt qu{
trình gởi tiết kiệm?
A. 5 năm
B. 16 năm
C. 21 năm
D. 11 năm
Câu 72: Viết công thức tính diện tích S của hình thang cong giới hạn bởi đồ thị (C) h|m số
y f ( x) , trục ho|nh v| c{c đường thẳng x a; x b (a b) .
b
A. S
b
f ( x)dx
B. S
b
f ( x) dx
a
C. S
a
Câu 73: Tìm nguyên h|m của h|m số f ( x)
a
2
f ( x) dx
D. S
a
f ( x) dx
b
sin 2x
1
B.
f ( x)dx
cos2x+C
cos2x+C
2
1
C.
D.
f ( x)dx cos2x+C
f ( x)dx
cos2x+C
2
Câu 74: Kí hiệu (H) l| hình phẳng giới hạn bởi đồ thị h|m số y 1 x2 v| trục ho|nh. Tính
A.
f ( x)dx
thể tích vật thể tròn xoay được sinh ra khi quay (H) xung quanh trục Ox.
16
16
4
4
A. V
B. V
C. V
D. V
15
15
3
3
Câu 75: Giả sử h|m số y f ( x) liên tục trên khoảng K v| a, b, c K . Khẳng định n|o sau đ}y
l| khẳng định sai?
a
b
f ( x)dx
A.
0
a
b
b
f ( x)dx
C.
a
a
b
c
f ( x)dx
c
a
f ( x)dx
B.
f ( x)dx , c ( a; b)
a
f ( x)dx
b
b
f ( x)dx
D.
a
f (t )dt
a
2
Câu 76: Tính tích phân I
x cos xdx
0
1
1
B. I
C. I 1
D. I
2
2
2
2
x3 3x 2 và
Câu 77: Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thi hai h|m số y
A. I
y
x2
x 2
8
9
19
B.
C.
3
4
6
Câu 78: Gọi H l| hình phẳng giới hạn bởi c{c đường: y
A.
37
12
sin x ; Ox ; x
D.
0; x
. Quay H
xung quanh trục Ox ta được khối tròn xoay có thể tích l|:
2
A.
B.
2
2
Câu 79: Cho phương trình bậc hai ax2
C.
bx
c
0 (1) với a, b, c
R, a
b
B. x1,2
2a
b
C. x1,2
i
2a
Câu 80: Cho số phức z
D. x1,2
i
2a
i
B. z 2 3i
C. z
2 3i
4 2i . Tính môđun của số phức z.
20
B. z
Câu 82: Cho hai số phức z1
A. -1
Câu 83: Cho số phức z
b
4ac . Khi
2a
2 3i . Tìm số phức liên hợp của z.
A. z 3 2i
Câu 81: Cho số phức z
A. z
b
b2
0 và
0?
đó, công thức n|o l| công thức nghiệm của phương trình (1) với
A. x1,2
2
D.
12
1 2i; z2
C. z
2 5
D. z
2 3i
2
D. z
3 i . Tìm phần thực của số phức z
z1
3z2
B. 10
C. 101
D. -i
1 2i . Hãy tìm một phương trình bậc hai với hệ số thực nhận z và
z l|m nghiệm.
A. x2 2x 5 0
B. x2 2x 5 0
C. x2 4ix 5 0 D. x2 2x 3 0
Câu 84: Một học sinh thực hiện đẩy tạ trong giờ thể dục. Quỹ đạo của quả tạ l| một đường
cong parabol trong mặt phẳng Oxy có phương trình y
x2 4x v| vị trí của quả tạ được
xem l| một điểm (như hình vẽ bên dưới). Khi đó, vị trí cao nhất của quả tạ l| điểm biểu diễn
của số phức n|o sau đ}y?
A. z
B. z 2 4i
2 4i
z
2 4i
Câu 85: Tính thể tích V của một khối tứ diện đều cạnh a?
C. z
a3 2
a3 3
a3 2
B. V
C. V
12
6
4
Câu 86: Tính thể tích V khối hộp chữ nhật ABCD.A B C D , biết rằng
AB a; AD 2a; AA 3a .
A. V
A. V
7 a3
B. V
75 a3
C. V
6a3
2
4i
D.
D. V
a3 3
12
D. V
2a3
Câu 87: Cho tứ diện OABC có OA, OB, OC đôi một vuông góc nhau v|
OA 3a; AB OC 5a . Gọi M, N, P lần lượt l| trung điểm của OA, OB, OC. Tính thể tích V
của khối chóp OMNP.
5a 3
5a 3
C. V 5a3
D. V
2
4
Câu 88: Người ta muốn x}y một bồn chứa nước dạng khối hộp chữ nhật có hai mặt dựa v|o
hai bức tường vuông góc nhau có sẵn. Biết chiều d|i, chiều rộng v| chiều cao của bồn lần lượt
l| 6m, 2m, 3m (như hình vẽ). Biết mỗi viên gạch có chiều d|i 20cm, chiều rộng 10cm, chiều
cao 5cm. Hỏi thể tích thực của bồn sau khi x}y l| bao nhiêu? (giả sử lượng vữa x}y l| không
đ{ng kể).
A. V
10a3
B. V
A. 36m3
B. 33, 63m3
C. 31, 26m3
D. 33, 6m3
Câu 89: Cắt một khối trụ bởi một mặt phẳng song song với trục thì thiết diện nhận được l|
hình gì?
A. Hình vuông
B. Hình chữ nhật
C. Hình tròn
D. Hình trụ
Câu 90: Cho hình lập phương ABCD.A B C D có cạnh bằng a. Tính b{n kính r của mặt cầu
ngoại tiếp hình lập phương ABCD.A B C D .
a 5
a 3
B. r a 3
C. r
D. r a 5
2
2
Câu 91: Cắt một hình nón đỉnh S bởi một mặt phẳng đi qua trục ta nhận được một tam gi{c
A. r
vuông c}n có cạnh huyền bằng a 2 . Tính diện tích xung quanh Sxq của khối nón tương ứng.
A. Sxq
a2 2
B. Sxq
a2 2
2
a2 1
2
a2 2
C. Sxq
D. Sxq
2
6
Câu 92: Một quả bóng tennis hình cầu được đặt tiếp xúc với tất cả c{c mặt của một c{i hộp
hình lập phương. Tính tỉ số thể tích của quả bóng v| thể tích của hộp?
6
4
A.
B.
C.
D.
6
3
2
6
x 1 y 1 z 2
Câu 93: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho đường thẳng (d):
.
5
3
1
Vectơ n|o dưới đ}y l| một vectơ chỉ phương u của (d)?
A. u
(1; 1; 2)
( 5; 3; 1)
B. u
( 1; 1; 2)
C. u
D. u
x
Câu 94: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho đường thẳng (d): y
z
2
(1; 3; 5)
t
3
t (t
R) . Viết
2t
phương trình mặt phẳng (P) đi qua điểm M( 1; 2; 3) v| vuông góc với (d)?
A. ( P) : x y 2z 4 0
B. ( P) : x 2y 3z 7 0
C. ( P) : x 2y
3z 4
0
D. ( P) : x
y
2z 7
0
Câu 95: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho mặt cầu (S): ( x 2)2
v| mặt phẳng ( ) : 3x 4 y 12z 7
( y 3)2
( z 1)2
25
0 . Xét vị trí tương đối của ( ) v| mặt cầu (S)?
A. ( ) cắt (S)
B. ( ) v| (S) không có điểm chung
C. ( ) tiếp xúc (S)
D. Không kết luận được.
Câu 96: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho mặt phẳng (P) có phương trình:
4x 3y 5z 6 0 . Xét mặt phẳng (Q): 8x 6y 10z 3m 3 0 , m l| tham số thực. Tìm c{c
gi{ trị của m để mặt phẳng (P) song song với mặt phẳng (Q)?
A. m 1
B. m
C. m 3
D. m
1
3
Câu 97: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho mặt cầu (S) có t}m I(2; 1; 3) , bán kính R 5
v| mặt phẳng (P): x 2y 2z 2 0 cắt (S) theo giao tuyến l| một đường tròn (C). Tìm tọa
độ t}m J v| b{n kính r của đường tròn (C).
2 5 1
10 11 17
; ,r 3
; ;
,r
A. J ;
B. J
3 3 3
3 3 3
C. J
2 5
; ;
3 3
1
,r
3
4
D. J
10 11 17
; ;
,r
3 3 3
3
4
Câu 98: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho bốn điểm
A( 2; 6; 3), B(1; 0; 6), C(0; 2; 1), D(1; 4; 0) . Viết phương trình mặt phẳng ( ) chứa AB v|
song song với CD.
A. ( ) :x y
C. ( ) : y
5
0
B. ( ) : x
z 5
z 4
0
D. ( ) :x z 5
0
0
Câu 99: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, tính thể tích tứ diện OABC với A, B ,C lần lượt
l| giao điểm của mặt phẳng 2x – 3y + 5z – 30 = 0 với trục Ox ,Oy ,Oz là:
A. 78
B. 120
C. 91
D. 150
Câu 100: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho điểm A( 1; 0; 7) và đường thẳng (d) có
x 1
1
với (d) v| cắt (d).
y
2
z
x 1
2
y
4
z 7
5
phương trình
A. ( ) :
2
2
. Viết phương trình đường thẳng ( ) đi qua A, vuông góc
B. ( ) :
x 1
2
y
4
z
7
C
5
C. ( ) :
x 1
1
y
2
z 7
2
D. ( ) :
x 1
1
z 7
2
y
2
Câu 101. Đồ thị hình bên l| của h|m số n|o?
A. y
C. y
x3
x3
3x 1
3x
1
Câu 102. Cho h|m số y
lim f ( x)
x
B. y
x3
3x2
1
D. y
x3
3x2
1
f ( x) có
và lim f ( x)
x
2
3
2
. Khẳng định n|o sau đ}y
đúng.
A.Đồ thị h|m số đã cho không có tiệm cận ngang.
B. Đồ thị h|m số đã cho có đúng một tiệm cận ngang.
3
.
2
2
3
D. Đồ thị h|m số đã cho có hai tiệm cận đứng: y
.
và y
2
2
1 4
Câu 103. Khoảng nghịch biến của h|m số y
x 3x2 3 là:
2
C. Đồ thị h|m số đã cho có hai tiệm cận đứng: x
A.
C. ( 3 ;
;
3
0; 3
D.
Câu 104. Cho h|m số f(x) x{c định liên tục trên
Khẳng định n|o sau đ}y l| đúng?
A. H|m số có đúng 3 cực trị.
cực tiểu của h|m số l| 0.
3
2
3
;
2
3 ;0
3;
B. 0 ;
)
B. Gi{ trị cực đại của h|m số l|
và x
và có bảng biến thiên:
3
, gi{ trị
5
y'
3
0
x -
+
y
108
-
C. Gi{ trị lớn nhất của h|m số l|
, giá
3125
trị nhỏ nhất của h|m số l| 0.
3
D. H|m số đạt cực đại tại x
, đạt cực tiểu tại x 1 .
5
0
+
5
0
1
-
0
3125
+
+
108
0
+
0
Câu 105. Tìm kết quả đúng về gi{ trị cực đại v| gi{ trị cực tiểu của h|m số
2
y
2x 1
:
x 2
A. yCĐ = 1 và yCT = 9.
B. yCĐ = 1 và yCT = –9.
C. yCĐ = –1 và yCT = 9.
D. yCĐ = 9 và yCT = 1.
Câu 106. Tìm M và m lần lượt l| gi{ trị lớn nhất v| gi{ trị nhỏ nhất của h|m số
y
x3
3x2
9x
35 trên đoạn *–4; 4].
A. M = 40, m = –41
B. M = 15, m = –41
C. M = 40, m = 8
D. M = 40, m = –8
3
Câu 107. Số giao điểm của đường cong y = x – 2x2 + 2x + 1 v| đường thẳng y = 1 – x bằng:
A. 0
B. 2
C. 3
D. 1
Câu 108. Tìm tất cả c{c gi{ trị thực của tham số m sao cho đồ thị của h|m số:
y x4 2mx2 2m m4 có ba điểm cực trị tạo th|nh một tam gi{c đều.
A. m
3
3
1
C. m
B. m = 0.
3
3
D. m = 0 hoặc m
.
A. 1
B. 2
C. 0
Câu 110. Người ta muốn l|m c{i lon (có nắp) hình trụ có thể tích
của lon bằng bao nhiêu thì tốn ít vật liệu nhất?
3
C. r
2
,h
2
h
23 2
B. r
1
A. m = –1.
B. m –1.
Câu 112. Giải phương trình: ln x 1
e2
B. x
A. x = 99.
1
3
D. r
Câu 111. Gi{ trị của m để h|m số y
1.
Câu 113. Tính đạo h|m của h|m số: y
3
x 10
3
x 10
A. y '
(3x2
1).2x
C. y '
3x2
1 .2x
x3
2x2
2
1
2
,h
3
,h
2
4
mx đạt cực tiểu tại x = –1 là:
D. m < –1.
2
2e 1 . D. x
C. x
x3 x 10
2e
1.
.
.ln 2
B. y '
.log 2
Câu 114. Giải bất phương trình: log2 x 1
2
23 x
3x2
D. y '
log 1 x 2
1
1 .2x
3
x 11
2 , được tập nghiệm l|:
2
A.
C. 3;
; 2
.
3;
.
.
D. 3
cm3 . Hỏi c{c kích thước
C. m > –1.
2
3
x2 2 x
là:
x 2
Câu 109: Số đường tiệm cận của h|m số y
A. r
1
3
B. 2; 3 .
D.
; 2
3;
.
3 x 2 x2
Câu 115. Tìm tập x{c định của h|m số: y
A. D
.
B. D
C. D
3
;1 .
2
D. D
.
3
;1 .
2
\
3
2
;
1;
.
Câu 116. Giả sử có hệ thức: a2 b2 7ab (a, b 0) . Hệ thức n|o sau đ}y đúng?
a b
A. 4 log2
B. 2log2 (a b) log2 a log2 b
log2 a log2 b
2
a b
a b
C. log2
D. 2 log2
2 log2 a log2 b
log2 a log2 b
3
3
1 . Nhận xét n|o sau đ}y đúng?
Câu 117. Cho c{c số thực dương a, b với a
a
A. log a
log a b
2
B. log a
b
a 1
2 log a b
C. log a 2
2
b
Câu 118. Tính đạo h|m của h|m số: y
2
.
x
Câu 119. Cho a
A. y '
b
A.
D. log a
a
2
b
a
2
b
1
log a b
2
2
1
log a b
2
2x 3 ln x .
2x 3
2 ln x 3
.
C. y '
.
D. y '
x
x
log12 6, b log12 7 , tính log2 7 theo a và b.
B. y '
2x(1 ln x) 3
.
x
1 a
.
C. 2a b .
D. a 2b .
b
0 với a, b l| số thực dương v| a 1 . Nhận xét n|o sau đ}y đúng?
.
B.
1 a
Câu 120. Cho log a b
A. a 0, 0 b 1 .
B. a 1, 0 b 1 .
C. a 0, b 0 .
D. a 1, b 1
Câu 121. Một cửa h|ng thông b{o b{n điện thoại trả góp lãi suất 0%. Nếu b{n 1 chiếc điện
thoại với gi{ 6 000 000 đồng, trả trước 1 000 000 còn lại góp l|m 5 th{ng mỗi th{ng 1 000 000
đồng v| cửa h|ng đó vay vốn ng}n h|ng lãi suất 1% một th{ng (lãi kép) thì cửa h|ng đã n}ng
gi{ chiếc điện thoại đó ít nhất lên bao nhiêu so với gi{ b{n bằng tiền mặt để không bị thiệt?
A. 250 000 đ. B. 50 000 đ.
C. 500 000 đ.
D. 150 000 đ
Câu 122. Cho h|m số y f ( x) có đồ thị trong hình bên. Tìm
công thức tính diện tích phần hình phẳng được gạch sọc.
0
0
f ( x)dx
A.
3
3
f ( x)dx
0
f ( x)dx
3
4
f ( x)dx
0
4
B.
4
4
f ( x)dx
C.
0
f ( x)dx
0
f ( x)dx
D.
3
Câu 123. Tìm nguyên h|m của h|m số f ( x)
cos2 x .
A. F( x)
C. F( x)
1
(2x sin 2x) C .
4
1
(2x sin 2x) C
4
Câu 124. Tìm nguyên h|m của h|m số f ( x)
x
B. F( x)
sin2 x C
D. F( x)
1
x sin 2x
2
C
e x
biết nguyên h|m n|y triệt tiêu khi
cos2 x
ex 1
0
A. F( x)
ex
tan x C .
C. F( x)
ex
tan x 1 .
ex x e
B. F( x)
D. F( x)
x
ex
tan x
1.
tan x 1 .
4
Câu 125: Tính tích phân I
tan xdx.
0
A. ln 2 .
C. ln( 2 1) .
B. 1 .
D.
2
.
2
2
e x cos xdx.
Câu 126: Tính tích phân I
0
A. e 2
B.
1 2
e
2
C.
1 2
e
2
1
Câu 127: Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị y
A.16
B.12
D. e 2
1
x3 v| c{c đường thẳng y
C.4
D. 64
x2
Câu 128: Tính thể tích khối tròn xoay do hình phẳng giới hạn bởi đồ thị:
4
quanh trục Ox
2
4
8
A. 2(
B.
C.
D.
1)
3
3
3
1
Câu 129: Cho số phức z 4 2i . Tìm phần thực v| phần ảo của số phức .
z
1
1
A. Phần thực bằng v| phần ảo bằng
i.
5
10
y2
1
1
1
v| phần ảo bằng
.
5
10
1
1
C. Phần thực bằng v| phần ảo bằng
.
4
2
1
1
i.
D. Phần thực bằng v| phần ảo bằng
2
4
1 3i . Tính môđun của số phức z1 .z2 .
Câu 130: Cho 2 số phức z1 3 2i và z2
B. Phần thực bằng
A. z1 .z2
45
B. z1 .z2
130
8; x
C. z1 .z2
13
D. z1 .z2
2
1 quay
0
Câu 131: Trong mặt phẳng toạ độ, cho 4 điểm tương ứng l| c{c điểm biểu diễn c{c số phức
2 2i , 1 i , 3 i , 2i . Hỏi tứ gi{c tạo th|nh từ 4 điểm đó l| hình gì?
A. Hình bình h|nh
B. Hình thoi C. Hình chữ nhật
D. Hình vuông
Câu 132: Tìm số phức thỏa (2 3i)z z 1 .
1 3
1 1
1 1
A. z
B. z
C. z
D. z
i
i
i
1 3i
10 10
2 3
2 3
Câu 133: Rút gọn của biểu thức P
20
A. P
1 i
C. P
205(1 2i)
1
1 i
2
1 i
4
1 i
6
B. P
20 1 i
D. P
20(1 2i) .
...
1 i
18
,ta được:
Câu 134: Trong mặt phẳng toạ độ, tập hợp điểm biểu diễn c{c số phức thỏa z
z
3
4 là
A. Đường tròn t}m O, b{n kính R = 3
1
B. Đường thẳng x
2
1
7
C. Hai đường thẳng x
,x
2
2
D. Điểm M(0;3).
Câu 135: Tính thể tích của khối hộp chữ nhật có 3 kích thước l| a, b, c
1
1
1
A. abc
B. abc
C. abc
D. abc
2
3
6
Câu 136: Cho tứ diện OABC có 3 cạnh OA, OB, OC đôi một vuông góc, biết OA = a, OB = b,
OC = c. Tính thể tích khối tứ diện OABC.
1
1
1
A. abc
B. abc
C. abc
D. abc
2
3
6
Câu 137: Cho hình lập phương ABCD.A’B’C’D’, cạnh a. Gọi N l| trung điểm AA’, M trên
cạnh BB’ sao cho BM = 2B’M , K trên cạnh DD’ sao cho D’K = 2DK. Tính thể tích khối tứ diện
ANMK.
1
1
1
1 3
A. a 3
B. a 3
C. a 3
D.
a
2
3
6
12
Câu 138: Cho hình chóp S.ABCD có đ{y ABCD l| hình vuông cạnh a, hai mặt phẳng (SAB) và
(SAD) cùng vuông góc với mặt phẳng đ{y, SA = a. Gọi E l| trung điểm cạnh CD. Tính khoảng
c{ch từ A đến mp(SBE).
1
2
A. d A ,(SBE)
B. d A ,(SBE)
a
a
2
3
1
5
a
a
C. d A ,(SBE)
D. d A ,(SBE)
6
12
Câu 139: Cho khối nón tròn xoay có b{n kính đ{y l| a, thể tích khối nón l| a3 . Tính độ d|i
đường cao của khối nón đó.
A. a
B. 2a
C. 3a
D. 4a
Câu 140: Thiết diện qua trục của một hình nón l| một tam gi{c đều cạnh 2a. Tính thể tích của
khối nón đó.
A.
3
a3
B.
3
a3
C.
2
a3
2
D.
a3
3
6
3
6
Câu 141: Cho hình trụ tròn xoay có thiết diện qua trục l| hình vuông cạnh bằng 4. Tính diện
tích to|n phần của hình trụ.
A. 12
B. 16
C. 20
D. 24
Câu 142: Cho 1 khối cầu nội tiếp trong một khối lập phương. Tính tỉ số giữa thể tích khối cầu
v| thể tích khối lập phương đó.
1
1
A.
B.
C.
D.
6
3
6
3
Câu 143: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz cho mặt phẳng (P): 2x 3y 5 0 . Tìm vectơ
ph{p tuyến của mp(P).
A. n
2; 3; 0
B. n
2; 0; 3
C. n
2; 3; 5
0; 2; 3
D. n
Câu 144: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz cho mặt cầu (S): x2
y
2
2
z2
3 . Tìm tọa
độ t}m I v| b{n kính R của (S).
A. I(0; 2;0) và R
C. I(0; 2;0) và R
3
B. I(0; -2;0) và R
D. I(0; - 2;0) và R
3
3
9
Câu 145: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz cho mặt phẳng (P): 2x 4 y
4z 3
0.
Tính khoảng c{ch từ gốc tọa độ O đến mp(P).
1
1
A. -3
B.3
C.
D.
3
2
Câu 146: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz cho ba điểm A(1; 2; 3), B(3; 4; 5), C(3; 0; 5). Viết
phương trình mặt phẳng (ABC).
A. x y 1 0 .
B. 3x 4 y z 8 0 .
C. x z
2
D. 4x
0.
y–z 1 0.
Câu 147: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, mặt phẳng () qua 2 điểm A(2;1;-3), B(3;2;-1)
và vuông góc mp(Q): x 2y 3z – 4 0 . Tìm vectơ ph{p tuyến của mp ()
A. n
2; 1; 3
B. n
3; 2; 1
C. n
1; 2; 3
D. n
1; 1; 1
Câu 148: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, mặt phẳng () qua M(1; 1; 1), cắt chiều dương
của c{c trục tọa độ tại c{c điểm A, B, C sao cho thể tích khối tứ diện OABC có diện tích nhỏ
nhất. Tìm phương trình mp()
A. x y z 3 0 .
B. 3x 4 y 5z 12 0 .
C. 4x
y – 5z 2
0.
D. x
y–z 1
0.
Câu 149: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho 2 điểm A(1;2;1), B(3;1;-2). Tìm k để tập
hợp c{c điểm M(x;y;z) thỏa MA2 MB2 k2 l| một mặt cầu.
7
A. k = 1
B. k > 1
C. k
D. k
Câu 150: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho hai mặt cầu
7
S1 : x 2
2
y 1
2
z
3
2
2
64 , (S2 ) : x 4
2
y
2
Tìm tất cả c{c gi{ trị của m để (S1) và (S2) tiếp xúc trong.
A. m
B. m
1
3
C. m
D. m
1, m
3, m
17
z 3
2
2
m 2 .
17 hoặc m
13 .
Câu 151. Đường cong trong hình bên là đồ thị của một
hàm số nào trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn phương
án A, B, C, D dưới đây. Hỏi hàm số đó là hàm số nào?
A. y x2 2
B. y x4 x2 2
2x 4
C. y
x2
2
D. y
2x 4
x2
2
Câu 152. Tìm phương trình đường thẳng đi qua hai điểm cực trị của đồ thị h|m số
y
x3 3x2 4 ?
A. y
2x
4.
B. y
2x 6 .
C. y
Câu 153. Với gi{ trị n|o của m thì đồ thị h|m số y
4x
3.
D. y
3x 4 .
mx 1
có tiệm cận đứng đi qua điểm
2x m
A(2;1)?
A. m = -4.
B. m = -2.
Câu 154. H|m số y
;
A.
x3
1
.
3
x2
C. m = 0.
1
.
2
D. m
x 1 nghịch biến trong khoảng n|o?
B. 1;
.
1
;1 .
3
C.
D.
;
1
và 1;
3
.
Câu 155. Trong c{c h|m số sau, h|m số n|o không có tiệm cận ngang ?
x 3
x 1
.
B. y= 2
.
x 1
x 3x
Câu 156. Tìm m để h|m số y x3
A. y=
x 3
x2 3 x
.
D.
y=
.
x 1
x2 1
3 m2 1 x m3 đạt cực tiểu tại điểm x
C. y=
3mx2
A. m
B. m 0 .
C. m
1.
Câu 157. Tìm gi{ trị lớn nhất của h|m số y x4
A. Max y
[0; 3 ]
3.
B. Max y
[0; 3 ]
67 .
Câu 158. Tìm m để đồ thị của h|m số y
tam giác vuông cân?
A. m 2 .
B. m
2.
1.
2x2
0.
D. m 1 .
4 trên đoạn 0; 3 .
C. Max y
67 .
D. Max y
[0; 3 ]
4.
x4
2m2 x2
1 có ba điểm cực trị l| ba đỉnh của một
C. m
0 .
D. m 1 ; m
1.
mx 1
trên đoạn 1; 5 bằng
x 2
2
Câu 159. Định m sao cho gi{ trị nhỏ nhất của h|m số y
5.
2.
A. m
1.
B. m
5.
C. m
mx m 2
luôn nghịch biến trên từng khoảng x{c định
x m
Câu 160. Định m sao cho h|m số y
của nó.
1 hoặc m 2 .
A. 1 m 2 .
B. 1 m 2 .
C. m
Câu 161. H|m số n|o sau đ}y đồng biến trên R?
x 2
1
A. y=
.
B. y= 4 x2 . C. y= x3 x2 x 2016 .
x 1
3
Câu 162. Giải phương trình log 3 x 2 log 3 x 2 log 3 5 .
A. x 5 .
B. x 3 .
Câu 163. Tìm đạo h|m của h|m số y
2 2x 1 72 x .
A. y '
3.
C. x
.
7
A. y
4
x
log3 4 .
C. y
4
0
3x
B. log a ab
C. log a2 ab
2 2 log a b .
D. log a2 ab
Câu 167. Tìm tập x{c định của h|m số y
;0
5;
.
Câu 168. Tính đạo h|m của h|m số y
A. y '
x.
B. y '
log2 3, y
Câu 169. Cho x
A.
1 2xz
.
1 2z xyz
B.
;1
2
4
2.
7.49x.ln 49 .
1
3x
4
D. y ,
2.49x.ln 49 .
27 .
4.
3x
2
3.3x
4
0.
5;
.
D. 0; 5 .
x
.
ln x
1
.
x
log 3 5, z
2 2 log a b .
;0
C.
ln x 1
ln2 x
C. y '
D. y ,
ln x 1
ln x
2
.
log7 2. Tìm kết quả biểu diễn log140 63 theo x, y , z .
1 2xz
.
1 2z xyz
B. 1; 2 .
0;
.
1
log a b .
2
log5 x2 5x .
C.
Câu 170. Tìm tập x{c định của h|m số y
A. 1; 2 .
1
1. Khẳng định n|o sau đ}y l| khẳng định sai ?
2 2 log a b .
B.
x
2.
0.
D. y
A. log2a ab
A. 0; 5 .
6
B. y
0, a
1
2
3.
C. 0 x 27 hoặc x 9 .
D. 0 x
x 1
3 . Khẳng định n|o sau đ}y l| khẳng định sai ?
4.
Câu 166. Cho a, b
D. y=
D. x
C. y ,
Câu 164. Giải bất phương trình log 32 x 5 log 3 x
A. 9 x 27 .
B. 2 x
Câu 165. Cho h|m số y 9x
1 hoặc m
D. m
2x 1
2x 1 72 x .
B. y '
1
.
2
D. m
1 2xz
.
1 2z xyz
x
C.
2
3x
;1
2
4
3
2;
D.
1 2xz
.
1 2z xyz
.
.
D.
.
Câu 171. Tỉ lệ tăng d}n số h|ng năm của Ấn Độ l| 1,7%. Năm 1998, d}n số của Ấn Độ l| 984
triệu. Hỏi sau bao nhiêu năm d}n số của Ấn Độ sẽ đạt 1,5 tỉ ?
- Xem thêm -