Đăng ký Đăng nhập

Tài liệu 1000 tu vung co ban

.DOCX
15
131
108

Mô tả:

1 như as 2 tôi I 3 mình his 4 mà that 5 ông he 6 là was 7 cho for 8 trên on 9 là are 10 với with 11 họ they 12 được be 13 tại at 14 một one 15 có have 20 1 20 2 20 3 20 4 20 5 20 6 20 7 20 8 20 9 21 0 21 1 21 2 21 3 21 4 21 5 đầu head đứng stand riêng own trang page nên should nước countr y tìm thấy câu trả lời trường phát triển nghiên cứu found answer school grow study vẫn still học learn nhà máy plant bìa cover 40 1 40 2 40 3 40 4 40 5 40 6 40 7 40 8 40 9 41 0 41 1 41 2 41 3 41 4 41 5 60 1 60 điện power 2 thị 60 town trấn 3 60 tốt fine 4 nhất 60 certain định 5 60 bay fly 6 60 giảm fall 7 60 dẫn lead 8 60 kêu cry 9 61 tối dark 0 61 máy machine 1 61 ghi note 2 61 đợi wait 3 kế 61 plan hoạch 4 61 con số figure 5 đơn vị unit giai điệu chuyế n đi văn phòng melody 801 đoán guess trip 802 cần thiết sắc 803 nét necessa ry office sharp nhận receive 804 cánh wing hàng row 805 tạo create miệng mouth 806 exact 807 rửa wash symbol 808 bat bat chết die 809 thay rather nhất least 810 đám đông crowd rắc rối trouble 811 ngô corn hét lên shout 812 compar e trừ except so sánh bài 813 thơ wrote 814 chuỗi string seed 815 chính xác biểu tượng đã viết hạt giống hàng xóm chuôn g neighbo r poem bell 16 này this 21 6 17 từ from 21 7 18 bởi by 19 nóng hot 20 từ word 21 nhưng but 22 những gì what 23 một số some 24 là is 25 nó it 26 anh you 27 hoặc or 28 có had 21 8 21 9 22 0 22 1 22 2 22 3 22 4 22 5 22 6 22 7 22 8 thực phẩm ánh nắng mặt trời bốn giữa food 41 6 sao star 61 6 giai điệu tone 816 sun 41 7 hộp box 61 7 tham gia join 817 thịt meat 61 8 61 9 đề nghị suggest 818 chà rub sạch clean 819 ống tube nghỉ break 820 nổi tiếng famous phụ nữ lady 921 đồng đô la dollar sân yard 822 sông stream tăng rise 823 sợ hãi fear xấu bad 284 cảnh sight đòn blow 825 mỏng thin dầu oil 826 máu blood chạm touch 41 8 betwee 41 n 9 four nhà nước state giữ keep mắt eye không bao giờ cuối cùng cho phép never last let nghĩ though t thành phố city cây tree 42 0 42 1 42 2 42 3 42 4 42 5 42 6 42 7 42 8 danh từ lĩnh vực phần còn lại chính xác noun field rest correct thể able bảng pound Xong done vẻ đẹp beauty ổ đĩa drive đứng stood chứa contain 62 0 62 1 62 2 62 3 62 4 62 5 62 6 62 7 62 8 phụ thuộc tam giác hành 827 tinh 828 nhanh depend triangle planet hurry 29 các the 30 của of 31 để to 32 và and 33 một a 34 trong in 35 chúng tôi we 36 có thể can 37 ra out 38 khác other 39 là were 40 mà which 41 làm do 42 của họ their 22 9 23 0 23 1 23 2 23 3 23 4 23 5 23 6 23 7 23 8 23 9 24 0 24 1 24 2 qua cross trang trại farm cứng hard bắt đầu start might might câu story chuyện cưa saw đến nay far biển sea vẽ draw còn lại left cuối late chạy run không don’t 42 9 43 0 43 1 43 2 43 3 43 4 43 5 43 6 43 7 43 8 43 9 44 0 44 1 44 2 trước front dạy teach tuần week thức final đã gave màu xanh lá cây green oh oh nhanh quick chóng phát develop triển đại ocean dương ấm áp warm miễn phí free phút minute mạnh mẽ strong 62 9 63 0 63 1 63 2 63 3 63 4 63 5 63 6 63 7 63 8 63 9 64 0 64 1 64 2 trưởn g thuộc 830 địa đồng 831 hồ tăng grew 829 phần trăm cent trộn mix đội team 832 tôi mine dây wire 833 cà vạt tie chi phí cost 834 nhập enter thua lost 835 chính major nâu brown 836 tươi fresh mặc wear 837 vườn garden 838 gửi send như nhau equal 839 vàng yellow gửi sent 840 súng gun chọn choose 841 giảm fell 842 in tìm kiếm cho phép chief colony clock search allow print 43 thời gian time 44 nếu if 45 sẽ will 46 như thế nào how 47 nói said 48 một an 49 môi each 50 nói tell 51 không does 52 bộ set 53 ba three 24 3 24 4 24 5 trong khi while báo chí press 44 3 44 4 44 5 gần close đêm night thực real cuộc sống life số few 25 0 phía bắc north 25 1 25 2 25 3 cuốn sách thực hiện mất took khoa học 45 science 4 ăn eat 24 6 24 7 24 8 24 9 54 muốn want 25 4 55 không khí air 25 5 book carry 44 6 44 7 44 8 44 9 45 0 45 1 45 2 45 3 45 5 đặc biệt special tâm mind sau behind trong clear đuôi tail sản xuất thực tế produce fact không gian space nghe heard tốt nhất best giờ hour phù hợp với fit 843 chết chảy flow 844 công bằng fair 845 64 6 ngân hàng bank 846 64 7 64 8 64 9 thu thập collect 847 lưu save 848 control 840 tăng rose decimal 850 đến arrive tai ear 851 chủ master khác else 852 khá quite 853 mẹ parent đã phá vỡ broke 854 bờ shore khi case 855 64 3 64 4 64 5 65 0 65 1 65 2 65 3 tốt hơn better 65 4 đúng TRUE 65 5 kiểm soát số thập phân tại chỗ sa mạc phù hợp với hiện tại thang máy theo dõi phân chia dead spot desert suit current lift track division 56 cũng well 57 cũng also 58 chơi play 59 nhỏ small 60 cuối end 61 đặt put 62 nhà home 63 đọc read 64 tay hand 65 cổng port 66 lớn large 67 chính tả spell 68 thêm add 69 thậm chí even 70 đất land 25 6 25 7 25 8 25 9 26 0 26 1 26 2 26 3 26 4 26 5 26 6 26 7 26 8 26 9 27 0 phòng người bạn bắt đầu ý tưởng room friend began idea cá fish núi mount ain ngăn chặn một lần stop once cơ sở base nghe hear ngựa horse cắt cut chắc chắn sure xem watch màu color 45 6 45 7 45 8 45 9 46 0 46 1 46 2 46 3 46 4 46 5 46 6 46 7 46 8 46 9 47 0 trong khi 65 6 65 trăm hundred 7 65 năm five 8 rememb 65 nhớ er 9 66 bước step 0 66 đầu early 1 66 giư hold 2 66 tây west 3 mặt 66 ground đất 4 quan 66 interest tâm 5 66 đạt reach 6 nhanh 66 fast chóng 7 động 66 verb từ 8 66 hát sing 9 lắng 67 listen nghe 0 during trung middle 856 tờ sheet giết kill 857 chất substan ce con trai son 858 hồ lake thời điểm quy mô lớn mùa xuân quan sát ủng hộ kết 859 nối moment 860 bài scale 861 loud spring chi tiêu hợp 862 âm chất 863 béo favor connect post spend chord fat observe 864 vui con child 865 thẳng straight phụ âm quốc gia từ điển consona nt 867 trạm station nation 868 cha dad dictionar y 869 sưa milk 870 phí ban đầu chia 866 sẻ bánh mì glad original share bread charge 71 ở đây here 27 1 27 2 72 phải must 73 lớn big 74 cao high 75 như vậy such 76 theo follow 77 hành động act 78 lý do tại sao why 79 xin ask 80 người đàn ông men 81 thay đổi chang e 82 đi went 83 ánh sáng light 27 3 27 4 27 5 27 6 27 7 27 8 27 9 28 0 28 1 28 2 28 3 khuôn mặt face 47 1 gỗ wood 47 2 chính main mở open dường như seem cùng togeth er tiếp theo next trắng white trẻ em childre n bắt đầu begin có got đi bộ walk Ví dụ exampl e six 67 1 bảng table 67 2 47 3 47 4 47 5 47 6 du lịch travel 47 7 đơn giản 47 8 47 9 48 0 48 1 48 2 48 3 sáu ít buổi sáng mười nhiều nguyê n âm hướn g chiến tranh 67 3 67 less 4 67 morning 5 67 ten 6 simple several vowel toward war đặt lay chống lại against 67 7 67 8 67 9 68 0 68 1 68 2 68 3 tốc độ speed phươn g method pháp cơ organ quan 871 thích hợp 872 thanh phục vụ phân 874 khúc 873 proper bar offer segmen t trả pay tuổi age 875 nô lệ slave phần section 876 vịt duck dress ngay 877 lập tức instant cloud thị 878 trườn g market surprise 879 quiet 880 cư populat e đá stone 881 gà chick nhỏ tiny 882 lên cao climb 883 kẻ thù enemy váy điện toán đám mây bất ngờ yên tĩnh mức độ thân yêu degree dear 84 loại kind 85 tắt off 86 cần need 87 nhà house 88 hình ảnh pictur e 89 thử try 90 91 chúng tôi một lần nữa us again 28 4 28 5 28 6 28 7 28 8 28 9 29 0 29 1 giảm bớt ease giấy paper nhóm group luôn luôn always nhạc music những those cả hai both đánh dấu mark 48 4 48 5 48 6 48 7 48 8 48 9 49 0 49 1 mô hình pattern chậm slow trung tâm tình yêu center love người person tiền money phục vụ xuất hiện serve appear 68 4 68 5 68 6 68 7 68 8 68 9 69 0 69 1 mát mẻ thiết kế người nghèo rất nhiều thí nghiệ m dưới chính sắt cool 884 trả lời reply design 885 ly drink poor 886 xảy ra occur lot 887 hỗ trợ support bài experime 888 phát nt biểu thiên bottom 889 nhiên phạm key 890 vi hơi iron 891 nước chuyể single 892 n động con stick 893 đường 92 động vật animal 29 2 thườn g often 49 2 đường road 69 2 đơn 93 điểm point 29 3 thư letter 49 3 Bản đồ map 69 3 thanh 94 mẹ mothe r 29 4 cho đến khi until 49 4 mưa rain 69 4 phẳng flat 894 95 thế giới world 29 5 dặm mile 49 5 quy tắc rule 69 5 hai mươi twenty 895 96 gần near 29 6 sông river 49 6 phối govern 69 6 da skin chất lỏng đăng nhập có 896 nghĩa là speech nature range steam motion path liquid log meant 97 xây dựng build 98 tự self 99 đất earth cha father bất kỳ any mới new công việc work một phần part có take được get nơi place thực hiện made sống live nơi where sau khi after 10 0 10 1 10 2 10 3 10 4 10 5 10 6 10 7 10 8 10 9 11 0 11 29 7 29 8 29 9 30 0 30 1 30 2 30 3 30 4 30 5 30 6 30 7 30 8 30 9 31 0 31 49 7 49 chân feet 8 chăm 49 care sóc 9 50 thứ hai second 0 50 đủ enough 1 đồng 50 plain bằng 2 50 cô gái girl 3 thông 50 thườn usual 4 g 50 trẻ young 5 sẵn 50 ready sàng 6 trên 50 above đây 7 bao 50 ever giờ 8 màu 50 red đỏ 9 danh 51 list sách 0 mặc dù though 51 xe car kéo pull lạnh cold thông báo giọng nói năng lượng notice voice energy săn hunt có thể xảy ra probabl e giườn g bed anh trai brother trứng egg đi xe ride pin cell tin believe có lẽ perhaps chọn pick 69 7 69 8 69 9 70 0 70 1 70 2 70 3 nụ cười smile 897 nếp crease 898 răng teeth lỗ hole 899 vỏ shell nhảy jump 900 cổ neck bé baby 901 oxy oxygen tám eight 902 đường sugar làng village 903 chết death 70 4 đáp ứng meet 904 khá pretty gốc root 905 mua buy 70 5 70 6 70 7 70 8 70 9 71 0 71 nâng cao giải quyết kim loại thươn g kỹ năng phụ 906 nữ raise 907 mùa solve 908 metal giải pháp nam 909 châm quotient skill women season solution magnet liệu whether 910 bạc silver đẩy push 911 cảm thank 1 11 2 11 3 11 4 trở lại back ít little chỉ only 11 5 chung quanh round 11 6 người đàn ông man năm year đến came chương trình show mỗi every tốt good 12 2 tôi me 12 3 12 4 cung cấp give cho của our chúng 11 7 11 8 11 9 12 0 12 1 1 31 2 31 3 31 4 cảm feel thấy nói talk chuyện 1 51 2 51 3 51 4 đột ngột sudden tính count vuông square 1 71 2 71 3 71 4 chim bird 31 5 sớm soon 51 5 lý do reason 71 5 31 6 cơ thể body 51 6 chiều dài length 71 6 51 7 51 8 51 9 52 0 52 1 đại diện nghệ thuật Tiêu đề represe nt khu region kích thước size 52 2 khác nhau vary 31 7 31 8 31 9 32 0 32 1 32 2 32 3 32 4 con chó gia đình trực tiếp dog family direct đặt ra pose lại leave bài hát song đo lường cửa measur 52 e 3 door 52 4 giải quyết nói art subject settle speak 71 7 71 8 71 9 72 0 72 1 72 2 72 3 72 4 bảy seven đoạn paragrap h thứ ba third có trách nhiệm được tổ chức ơn chi 912 nhánh trận 913 đấu branch match 914 hậu tố suffix đặc biệt là especial ly shall 915 held 916 sung fig lông hair 917 sợ afraid mô tả describe 918 to huge nấu ăn cook 919 sàn floor 920 thép hoặc either 921 kết quả result ghi burn đồi hill em gái thảo luận về 922 phía trước tương 923 tự 924 hướng dẫn sister steel discuss forward similar guide tôi 12 5 12 6 12 7 12 8 12 9 13 0 13 1 13 2 13 3 13 4 13 5 13 6 13 7 dưới under tên name rất very thông qua throug h chỉ just hình thức form câu senten ce tuyệt vời great nghi think nói say giúp help thấp low dòng line 32 5 32 6 32 7 32 8 32 9 33 0 33 1 33 2 33 3 33 4 33 5 33 6 33 7 sản phẩm produc t 52 5 52 6 52 ngắn short 7 numer 52 chữ số al 8 52 lớp class 9 53 gió wind 0 questio 53 câu hỏi n 1 53 xảy ra happen 2 hoàn comple 53 thành te 3 53 tàu ship 4 khu 53 area vực 5 một 53 half nửa 6 đen đá black rock 53 7 trọng lượng weight chung general băng ice vấn đề vòng tròn matter circle đôi pair bao gồm include chia divide âm tiết cảm thấy syllable felt lớn grand bóng ball nhưn g yet 72 5 72 6 72 7 72 8 72 9 73 0 73 1 73 2 73 3 73 4 73 5 73 6 73 7 safe kinh 925 nghiệ m experie nce mèo cat 926 điểm score thế kỷ century 927 táo apple xem xét consider 928 mua bought loại type 929 dẫn led pháp luật law 930 sân pitch bit bit 931 áo coat coast 932 copy 933 thẻ phrase 934 silent 935 dây rope cao tall 936 trượt slip cát sand giành 937 chiến thắng win an toàn bờ biển bản sao cụm từ im lặng khối lượng ban nhạc mass card band 13 8 13 9 14 0 khác nhau differ lần lượt turn nguyên nhân cause 14 1 nhiều much 34 1 14 2 có nghĩa là mean 34 2 trước before di chuyển move ngay right cậu bé boy cũ old quá too như nhau same cô she 14 3 14 4 14 5 14 6 14 7 14 8 14 9 15 0 33 8 33 9 34 0 34 3 34 4 34 5 34 6 34 7 34 8 34 9 35 0 để order lửa fire nam south vấn đề proble m mảnh piece nói told biết knew vượt qua pass từ since đầu top toàn bộ whole vua king đường phố street 53 8 53 9 54 0 sóng wave rơi drop tim heart 54 1 là am 54 2 hiện nay present nặng heavy 54 3 54 4 54 5 54 6 54 7 54 8 54 9 55 0 khiêu vũ động cơ vị trí cánh tay rộng buồm tài liệu 73 8 73 9 74 0 đất soil 938 mơ cuộn roll 939 nhiệt độ temperat ure 74 1 ngón tay finger 74 2 ngành công nghiệ p industry 942 giá trị value 943 74 3 74 dance 4 74 engine 5 74 position 6 74 arm 7 74 wide 8 74 sail 9 75 material 0 cuộc chiến lời nói dối đánh bại kích thích tự nhiên fight buổi tối điều 940 kiện thức ăn 941 chăn nuôi công cụ tổng số cơ 944 bản lie 945 mùi beat 946 excite thung lũng cũng 947 không dream evening conditio n feed tool total basic smell valley nor natural 948 đôi double xem view 949 ghế seat ý nghĩa sense 950 tiếp tục continu e 15 1 15 2 15 3 15 4 15 5 15 6 15 7 15 8 15 9 16 0 16 1 16 2 tất cả all có there khi when lên up sử dụng use của bạn your cách way về about nhiều many sau đó then họ them viết write 16 3 sẽ 16 4 như 35 1 35 2 35 3 35 4 35 5 35 6 35 7 35 8 35 9 36 0 36 1 36 2 inch nhân không có gì Tất nhiên ở lại bánh xe đầy đủ lực màu xanh đối tượng quyết định bề mặt 55 1 multipl 55 y 2 nothin 55 g 3 55 course 4 55 stay 5 55 wheel 6 55 full 7 55 force 8 55 blue 9 56 object 0 56 decide 1 56 surface 2 inch would 36 3 sâu deep 56 3 like 36 4 mặt trăng moon 56 4 phần fraction rừng forest ngồi sit cuộc đua cửa sổ cửa hàng mùa hè đào tạo ngủ race window store summer train sleep chứng prove minh đơn lone độc 75 1 75 2 75 3 75 4 75 5 75 6 75 7 75 8 75 9 76 0 76 1 76 2 vốn capital 951 khối block sẽ không won’t 952 biểu đồ chart ghế chair 953 mũ hat danger 954 bán sell fruit 955 nguy hiểm trái cây thành công công 956 ty success compan y giàu rich dày thick 957 trừ soldier 958 process 959 riêng operate 960 practice 961 bơi swim separate 962 hạn term người lính quá trình hoạt động thực hành riêng biệt sự kiện thỏa thuận chân leg tập thể dục exercise 76 3 khó khăn difficult 963 tường wall 76 4 bác sĩ doctor 964 vợ ngược lại subtract event particul ar deal opposite wife 16 5 16 6 16 7 16 8 16 9 17 0 17 1 17 2 17 3 17 4 17 5 17 6 17 7 để so các these cô her lâu long làm make điều thing thấy see anh him hai two có has xem look hơn more ngày day 36 5 36 6 36 7 36 8 36 9 37 0 37 1 37 2 37 3 37 4 37 5 37 6 37 7 đảo island chân foot hệ thống bận rộn system busy kiểm tra test ghi record thuyền boat phổ biến commo n vàng gold có thể possibl e máy bay plane thay stead khô dry 56 5 56 6 56 7 56 8 56 9 57 0 57 1 57 2 57 3 57 4 57 5 57 6 57 7 bắt catch moun t mount muốn wish bầu trời hội đồng quản trị niềm vui mùa đông ngồi bằng văn bản hoang dã sky board joy winter sat written wild cụ instrum ent giữ kept kính glass 76 5 76 6 76 7 76 8 76 9 77 0 77 1 77 2 77 3 77 4 77 5 77 6 77 7 xin vui lòng please 965 giày shoe bảo vệ protect 966 vai shoulde r trưa noon 967 cây trồng crop hiện đại modern 969 trại yếu tố element 970 phát minh invent nhấn hit 971 bông cotton sinh viên student 972 Sinh born góc corner 973 bên party 974 lít quart cung cấp supply 975 chín nine có whose 976 xe tải truck xác định locate 977 tiếng ồn noise lây lan sắp 968 xếp xác định spread arrange camp determi ne vị trí 17 8 17 9 18 0 18 1 18 2 18 3 18 4 18 5 18 6 18 7 18 8 18 9 19 0 19 1 có thể đi đến đã làm số âm thanh không có nhất nhân dân của tôi hơn biết nước hơn 37 8 37 go 9 38 come 0 38 did 1 numbe 38 r 2 38 sound 3 38 no 4 38 most 5 38 people 6 38 my 7 38 over 8 38 know 9 39 water 0 39 than 1 could tự hỏi wonde r cười laugh ngàn thousa nd trước ago ran ran kiểm tra trò chơi hình dạng đánh đồng check game shape equate nóng hot bỏ lỡ miss mang brough t nhiệt heat tuyết snow 57 8 57 9 58 0 58 1 58 2 58 3 58 4 58 5 58 6 58 7 58 8 58 9 59 0 59 1 cỏ grass bò cow công việc job cạnh edge dấu hiệu sign lần visit qua past mềm soft vui vẻ fun sáng bright khí gas thời tiết weather tháng month triệu million 77 8 77 9 78 0 78 1 78 2 78 3 78 4 78 5 78 6 78 7 78 8 78 9 79 0 79 1 vòng nhân vật côn trùng ring 978 mức character 979 cơ hội insect thu thập cửa 981 hàng căng 982 ra 980 bắt caught thời gian period chỉ ra indicate 983 ném radio radio 984 nói spoke nguyê n tử con người tỏa sáng tài 985 sản atom 986 cột human 987 phân tử level chance gather shop stretch throw shine propert y column molecul e lịch sử history 988 chọn select hiệu lực effect 989 sai wrong điện electric 990 mong đợi expect 991 lặp lại màu xám gray repeat 19 2 19 3 19 4 19 5 19 6 19 7 19 8 gọi call đầu tiên first người who có thể may xuống down bên side được been 19 9 bây giờ now 20 0 tìm find 39 2 39 3 39 4 39 5 39 6 39 7 39 8 lốp xe tire mang lại bring vâng yes xa distant điền fill đông east sơn paint 39 9 ngôn ngữ langua ge 40 0 trong among 59 2 59 3 59 4 59 5 59 6 59 7 59 8 chịu kết thúc hạnh phúc hy vọng bear finish happy hope 79 2 79 3 79 4 79 5 79 6 79 7 79 8 hoa flower mặc clothe lạ strange 59 9 ra đi gone 79 9 60 0 thươn g mại trade 80 0 xương bone đường rail sắt tưởng imagine tượng 992 yêu cầu 993 rộng 994 chuẩn bị require broad prepare cho provide 995 muối salt đồng ý agree 996 mui nose do đó thus 997 nhẹ nhàng người phụ nữ đội trưởn g gentle số nhiều tức 998 giận plural anger woman 999 xin claim captain 100 lục 0 contine nt
- Xem thêm -

Tài liệu liên quan