Đăng ký Đăng nhập
Trang chủ Giáo dục - Đào tạo Toán học 10 đề thi thử thpt quốc gia môn toán có đáp án và lời giải chi tiết –tập 6...

Tài liệu 10 đề thi thử thpt quốc gia môn toán có đáp án và lời giải chi tiết –tập 6

.DOCX
162
1
91

Mô tả:

ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA Môn Toán ĐỀ 61 Thời gian: 90 phút Câu 1: Xét sốố phức A.  z  i  z  1 .  z  2 i  z  z thoả mãn  Mệnh đềề nào sau đây đúng? z  5. Câu 2: Tìm nguyền hàm của hàm sốố A. z  5. B. C. 1 1 D. y Câu 3: Tìm tâốt cả các tệm cận ngang của đốề thị hàm sốố B. z  2. f ( x)dx  5 cos5x + C. B. f ( x)dx 5cos5x + C. y 1. D. f ( x) sin 5 x . f ( x)dx 5 cos5x + C. C. A. z  2. y  1. C. f ( x)dx  5cos5x + C. x2  3 . x x  1 và x 1. D. y  1 và y 1. 7  m3  Câu 4: Để chứa nước ngọt người xây một bốền hình trụ có nắốp. Hỏi bán kính r của đáy hình trụ nhận giá trị nào sau đây để tềốt kiệm vật liệu nhâốt? r 3 A. 6 .  r 3 B. 7 . 2 r 3 C. 8 . 3 r 3 D. 9 . 4 Câu 5: Trong khống gian với hệ trục tọa độ Oxyz, cho hai điểm M (3;  2;1), N (0;1;  1) . Tìm độ dài của đoạn thẳng A. MN . MN  19. B. MN  22. C. MN  17. Câu 6: Trong khống gian với hệ trục tọa độ Oxyz, cho mặt phẳng M  1;  2;13 . Tính khoảng cách từ M đềốn mặt phẳng 4 d  M ,    . 3 A. 2 d  M ,    . 3 B.    : 2x  2 y  D. MN 22. z  3 0 và điểm   . 5 d  M ,    . 3 C. D. d  M ,     4. Trang 1 Câu 7: Kí hiệu z0 là nghiệm phức có phâền ảo âm của phương trình z 2  z  1 0. Trền mặt phẳng toạ độ, w điểm nào dưới đây là điểm biểu diềễn sốố phức  3 1 M   ; . 2 2   A. i ? z0  3 1 M   ;   . 2 2  B.  3 1 M  ;   . 2 2  C. D.  1 3 M   ;  . 2   2 y  f  x   x 3  ax 2  bx  c Câu 8: Cho hàm sốố đạt cực tểu bắềng  3 tại điểm x 1 và đốề thị hàm sốố cắốt x  3. trục tung tại điểm có tung độ là 2. Tính đạo hàm câốp một của hàm sốố tại  A. f ( 3) 0. B. f   3 2. C. f ( 3) 1. D. f ( 3)  2. 9 0 f ( x) dx 27 Câu 9: Cho A. 0 I  f ( 3 x) dx. . Tính I 27. B. 3 I  3. C. I 9. D. y Câu 10: Đường thẳng nào sau đây là tệm cận đứng của đốề thị hàm sốố A. B. y 1. x 2. Câu 11: Cho sốố phức A. C. I 3. 2 x 1 2x  2 ? D. y 2. x 1. z  x  yi  x, y    thoả mãn điềều kiện z  2 z 2  4i. Tính P 3 x  y. P 7. B. P 6. C. P 5. D. P 8. b f ( x ) có đạo hàm f  x  liền tục trền đoạn  a; b  , f (b) 5 và Câu 12: Cho hàm sốố f (a) . A. f  a  5 f  a  3 Câu 13: Gọi A.    5 3 . B. f  a  3 5. C.  f  a  5 3   5 . f  x  dx 3 a 5. Tính D.  5 3 . x1 , x2 là hai nghiệm của phương trình log 3 x( x  2) 1. Tính x12  x22 . x12  x22 4. B. x12  x22 6. C. x12  x22 8. D. x12  x22 10. Trang 2 Câu 14: Tìm sốố phức liền hợp của sốố phức A. z  7  24i. B. A. 10 . 9 2 z  7  24i. Câu 15: Tìm nghiệm của phương trình 4 x log 4 z (3  4i) 2 . x 1 x ln B. C. D. z 24  7i.  2 2 x  1  5 0. 10 . 9 C.  0;  . A. 10 x . 9 D. 10 9 x 4 . x x để phương trình 4  3.2  2  m 0 có Câu 16: Tìm tập hợp tâốt cả các giá trị của tham sốố th ực m nghiệm thuộc khoảng (0; 2) . z  3  4i  .  1    4 ;8  . B.  1    4 ;6  . C. D.  1    4 ; 2  . S . ABCD có đáy ABCD của khốối chóp S.OCD. Câu 17: Cho hình chóp A. V 3. B. V là hình thoi tâm 4. C. V O và có thể tch bắềng 8. Tính thể tch V 5. D. V 2. Câu 18: Cho hai sốố thực a, b dương và khác 1. Mệnh đềề nào dưới đây đúng? A. 1 1 1 8    . log a b log a2 b log a3 b log a b B. 1 1 1 4    . log a b log a2 b log a3 b log a b D. 1 1 1 7    . log a b log a2 b log a3 b log a b C. 1 1 1 6    . log a b log a2 b log a3 b log a b  P  : 2 x  5 z  1 0  n Câu 19: Trong khống gian với hệ trục tọa độ Oxyz, cho mặt phẳng . Vectơ nào dưới đây là vectơ pháp tuyềốn của mặt phẳng A.  n  0; 2;  5  . B. Câu 20: Đốề thị của hàm sốố chung? A. 4. Câu 21: Cho hình chóp  P ?  n  2;  5;1 . C.  n  2;0;  5  . D.  n  2;0;5  . y  x 3  2 x 2  2 và đốề thị của hàm sốố y  x 2  2 có tâốt cả bao nhiều điểm B. 1. C. 0. D. 2. S . ABCD có đáy ABCD là hình vuống cạnh a. Biềốt SA   ABCD  và SC a 3. Tính thể tch V của khốối chóp S . ABCD. Trang 3 V A. 3a 3 . 2 V B. a3 . 3 V C. Câu 22: Tìm giá trị tham sốố m để đường thẳng  C  : y x3  3 x 2  4 tại 3 điểm phân biệt A, B và a3 3 . 3 V D.  d  : mx  y  m 0 C   1;0  a3 2 . 3 cắốt đường cong sao cho tam giác AOB có diện tch bắềng 5 5. (O là gốốc tọa độ) A. m 5. B. m 3. C. m 4. D. m 6. Câu 23: Đường cong trong hình bền là đốề th ị của m ột hàm sốố trong bốốn hàm sốố đ ược li ệt kề ở bốốn ph ương án A,B,C,D dưới đây. Hỏi hàm sốố đó là hàm sốố nào? 3 2 A. y x  3x  3x  1. 1 y  x 3  3x  1. 3 B. C. y  x3  3 x 2  3x  1. D. 3 y x  3x  1. Câu 24: Một người gửi vào ngân hàng 50 triệu đốềng với lãi suâốt 4% một tháng, sau mốễi tháng tềền lãi được nhập vào vốốn. Hỏi sau một nắm người đó rút tềền thì tổng sốố tềền ng ười đó nh ận đ ược là bao nhiều? A. 50.( 1, 004) 12 12 B. 50.(1+ 12´ 0, 04) (triệu đốềng). (triệu đốềng). 12 C. 50.(1+ 0,04) (triệu đốềng). D. 50´ 1,004 (triệu đốềng). log 1  x  1  2. 3 Câu 25: Tìm tập nghiệm S của bâốt phương trình A. S  1;10 . B. y Câu 26: Cho hàm sốố S  1;10  . C. S  1;10 . D. S  1;   x2  2x  2 x  1 . Mệnh đềề nào dưới đây đúng? A. Cực tểu của hàm sốố bắềng −2. B. Cực tểu của hàm sốố bắềng 0. C. Cực tểu của hàm sốố bắềng −1. D. Cực tểu của hàm sốố bắềng 2. Câu 27: Cho biểu thức 1 2 1 3 6 P  x .x . x với x  0. Mệnh đềề nào dưới đây đúng ? Trang 4 A. 7 6 P x . B. P x. 11 6 P x . C. D. 5 6 P x . Câu 28: Với các sốố thực a, b khác khống. Mệnh đềề nào dưới đây đúng ? A. ln ab ln a  ln b . ln B. a lna  lnb. b C. ln ab ln a .ln b . D. ln(ab) ln a  ln b. Câu 29: Cho hàm sốố y  x 3  3 x 2  4 . Mệnh đềề nào dưới đây đúng? A. Hàm sốố nghịch biềốn trền khoảng C. Hàm sốố đốềng biềốn trền khoảng   2; 0  .   ;  2  . Câu 30: Trong khống gian với hệ trục tọa độ Oxyz, cho điểm B. Hàm sốố đốềng biềốn trền khoảng D. Hàm sốố đốềng biềốn trền khoảng I  0;  3;0   0;  .   2; 0  . . Viềốt phương trình của mặt câều tâm I và tềốp xúc với mặt phẳng  Oxz  . 2 A. x 2   y  3  z 2  3. 2 x 2   y  3  z 2  3. B. 2 C. x 2   y  3  z 2 3. D. 2 x 2   y  3  z 2 9. Câu 31: Tính đạo hàm của hàm sốố 1  2 ln x y  . x A. y  1  ln x  ln x. 1  2 ln x y  . ln x B. 1  2 ln x y  . x C. D. 1  2 ln x y  . x2 Câu 32: Cho hàm sốố y  f ( x ) xác định trền , liền tục trền khoảng xác định và có bảng biềốn thiền nh ư sau: Tìm tập hợp tâốt cả các giá trị của tham sốố m sao cho ph ương trình f ( x ) m  1 có một nghiệm thực? A.   ;  2    3;   . B.   ;  3   2;   . C. Câu 33: Cho khốối nón có đường sinh bắềng 5 và diện tch đáy bắềng A. V 12 . B. V 24 .   3; 2 . D.   ;  2   3;  . 9 . Tính thể tch V của khốối nón. C. V 36 . D. V 45 . Trang 5 Câu 34: Cho hình lập phương  a2 3 S . 2 C. 2 2 ABCD. ABC D . S ABCD. ABC D cạnh a. Tính diện S của mặt câều ngoại tềốp hình lập phương A. S  a . B. S 3 a . D. 4 a 2 . 3 Câu 35: Cho hình chóp S . ABC có đáy là tam giác vuống cân tại A cạnh AB  AC a a3 6 . Tính chiềều cao h của hình chóp đã cho. A. h a 2. B. h a 3. C. h a.  P : Câu 36: Trong khống gian với hệ trục tọa độ Oxyz, cho mặt phẳng và thể tch bẳng D. h 2a. x y z   1 ( a  0) cắốt ba trục a 2a 3a Ox, Oy, Oz lâền lượt tại ba điểm A, B, C . Tính thể tch V của khốối tứ diện OABC. 3 3 A. V a . 3 B. V 2a . y x  Câu 37: Tìm giá trị nhỏ nhâốt của hàm sốố min y 2. D. V 4a . 4 x trền khoảng  0;   . min y 4. 0; A.  3 C. V 3a . min y 0. 0; B.  min y 3. 0; C.  0;  D.  ABC. ABC  có độ dài cạnh đáy bắềng a và chiềều cao bắềng 2a. Tính thể tch V của khốối câều ngoại tềốp hình lắng trụ ABC . ABC . Câu 38: Cho hình lắng trụ tam giác đềều V A. V 8 3 a 3 . 27 V B. 32 3 a 3 . 9 V C. 32 3 a 3 . 81 D. 32 3 a 3 . 27 Câu 39: Cho khốối chóp S . ABC .   S . ABC có góc ASB BSC CSA 600 và SA 2, SB 3, SC 4. Tính thể tch khốối A. 4 3. B. 2 3. C. 2 2. D. 3 2. 1 y  x 3  mx 2  4 x  m 3 Câu 40: Tìm tập hợp tâốt cả các giá trị của tham sốố th ực m để hàm sốố đốềng biềốn trền khoảng ( ; ). A. ( ;  2]. B. [2;+). C.   2; 2 . D.   ; 2  . Trang 6 Câu 41: Cho sốố phức z 1  2i . Tìm phâền thực và phâền ảo của sốố phức w 2 z  z. A. Phâền thực là 2 và phâền ảo là 3. B. Phâền thực là 3 và phâền ảo là 2i. C. Phâền thực là 2i và phâền ảo là 3. D. Phâền thực là 3 và phâền ảo là 2. Câu 42: Tính diên tch hình phăng giơi han bởi đường thăng 1 . A. 6 y 2 x  1 và đốề thị hàm sốố y x 2  x  3. 1 . C. 7 1 . B. 8 Câu 43: Gọi V  a  D. là thể tch khốối tròn xoay tạ o bởi phép quay quanh trụ c 1 . 6 Ox hình phăng giơi han bởi các 1 y  , y 0, x 1 V  a .  a  1 . Tìm alim   x đường và x a A. lim V  a   . a   B. lim V  a   2 . a   C. lim V  a  3 . a   D. lim V  a  2 . a   Câu 44: Với  Oxz  phẳ ng sau đây? m    1;0    0;1 , mặ t phẳ ng theo giao tuyềốn là đường thẳ ng A. Cắốt nhau.  Pm  : 3mx  5 1  m 2 y  4mz  20 0 luốn cắốt mặt  m . Hỏi khi m thay đổi thì các giao tuyềốn  m có kềốt quả nào B. Song song. C. Chéo nhau. D. Trùng nhau. Câu 45: Trong khống gian với hệ trục tọa độ Oxyz, cho hai điểm A(1;0;0), B(0;  2; 0) . Phươ ng trình nào dướ i đây là phương trình củ a mặ t phẳ ng (OAB ) ? x y  1. A. 1  2 ( x  1)  ( y  2) 0. x y   z 0. B. 1  2 C. z 0. D. x y z 1 d:   1 2 1 Câu 46: Trong khống gian với hệ trục tọa độ Oxyz, cho hai đường thẳ ng d : và x 1 y 2 z   . 2 4 2 Viềốt phương trình mặ t phẳ ng  Q  chứa hai đường thẳ ng d và d . A. Khống tốền tại (Q). B.  Q  : y  2 z  2 0. C.  Q : x  y  2 0. D.  Q  :  2 y  4 z  1 0. Câu 47: Cho log 3 a. Tính log 9000 theo a. Trang 7 A. 2 6a. Câu 48: Tính A. 2 B. a  3. C. 3a . D. 2a  3. ln xdx . Kềốt quả: x ln x  C. B.  x ln x  x  C. C. x ln x  x  C. D. x ln x  x  C. F ( x) là một nguyền hàm của của hàm sốố Câu 49: Biềốt  1 1 F    e  2. A.  2  2 f  x  e 2 x 1 1 F    e  1. B.  2  2 F  0  và 1 3 F  . 2 . Tính  2  1  1 1 F   e . 2 C.  2  2 D. 1 F   2e  1.  2 Câu 50: Tính mốđun của sốố phức z  A. 5 31 31 z thoả mãn z  B.   5  2i  z  3  4i. 5 29 . 29 z  C. 5 28 . 28 5 27 . D. 27 --------------------------------------------------------- HẾẾT ---------- ĐÁP ÁN CHI TIẾẾT ĐẾỀ 61 Câu 1: Xét sốố phức A.  z  i  z  1 .  z  2 i  z z thoả mãn  Mệnh đềề nào sau đây đúng? z  5. B. z  5. C. z  2. D. z  2. Giải: Chọn C Đặt z x  yi,  x, y    , ta có hệ phương trình  x 2   y  1 2  x  1 2  y 2 x y    x  y 1.  2 2 2 2  y 1  x   y  2   x  y Trang 8 Do đó z 1  i nền z  2. f ( x) sin 5 x . Câu 2: Tìm nguyền hàm của hàm sốố A. 1 f ( x)dx  5 cos5x + C. B. f ( x)dx 5cos5x + C. 1 f ( x)dx 5 cos5x + C. C. Giải: Chọn B Ta có D. sin 5 xdx  f ( x)dx  5cos5x + C. 1 cos 5 x  C 5 vì Câu 3: Tìm tâốt cả các tệm cận ngang của đốề thị hàm sốố A. y 1. B.  1   cos 5 x  C   sin 5 x.  5  x2  3 y . x y  1. C. x  1 và x 1. D. y  1 và y 1. lim x   Giải: Chọn D x2  3 x2  3 1 lim  1 x   x x , suy ra đường tệ m c ận ngang y 1 và y  1. 7  m3  Câu 4: Để chứa nước ngọt người xây m ột bốền hình tr ụ có nắốp. H ỏi bán kính r của đáy hình trụ nhận giá trị nào sau đây để tềốt kiệm vật liệu nhâốt? r 3 A. 6 .  r 3 B. 7 . 2 r 3 C. V  r 2 h  h  Giải: Chọn B Gọi h là chiềều cao khốối trụ, ta có S 2 rh  2. r 2 2 r 8 . 3 r 3 D. 9 . 4 7  r 2 . Diện tch toàn phâền của hình trụ là 7 7 49 7   7   2. r 2 2    r 2  2     r 2  2 3 . 2 r 4 r   2r 2r  7 7 7  r 2  r 3   r  3 . 2 2 S nhỏ nhâốt khi 2r Câu 5: Trong khống gian với hệ trục tọa độ Oxyz, cho hai điểm M (3;  2;1), N (0;1;  1) . Tìm độ dài của đoạn th ẳng MN . A. MN  19. B. MN  22. C. MN  17. D. MN 22. Trang 9  Giải: Chọn B Ta có: MN   3;3;  2   MN  22 Câu 6: Trong khống gian với hệ trục tọa độ Oxyz, cho mặt phẳng M  1;  2;13 . Tính khoảng cách từ M đềốn mặt phẳng 4 d  M ,    . 3 A.    : 2x  2 y  z  3 0 và điểm   . 2 d  M ,    . 3 B. 5 d  M ,    . 3 C. D. d  M ,     4. d  M ,    Giải: Chọn A Câu 7: Kí hiệu 2.1  2.(  2)  13  3 4  4 1 Ta có: 4  . 3 z0 là nghiệm phức có phâền ảo âm của phương trình z 2  z  1 0. Trền mặt phẳng toạ độ, w điểm nào dưới đây là điểm biểu diềễn sốố phức  3 1 M   ; . 2 2   A. i ? z0  3 1 M   ;   . 2 2  B.  3 1 M  ;   . 2 2  C. D.  1 3 M   ;  . 2   2 z 2  z  1 0  z1,2  Giải: Chọn B Suy ra Ta có z0  Câu 8: Cho hàm sốố 1 3  i 2 2 . Vậy i w  1 3  i 2 2 y  f  x   x 3  ax 2  bx  c 1 3  i 2 2  3 1  i 2 2 đạt cực tểu bắềng  3 tại điểm x 1 và đốề thị hàm sốố cắốt trục tung tại điểm có tung độ là 2. Tính đạo hàm câốp một của hàm sốố tại  A. f ( 3) 0. B. f   3 2. C.  3 1 M   ;   2 2  nền x  3. f ( 3) 1. D. f ( 3)  2. Trang 10 Giải: Chọn A  f  1 0   f  1  3    f  0  2 Ta có y  f  x  3x 2  2ax  b . Theo đềề bài 2a  b  3 0  a 3  a  b  c  4 0   b  9  c 2 2 Suy ra f   3 3   3  2a   3  b 0 9 0 f ( x)dx 27 Câu 9: Cho A. 0 I  f ( 3 x) dx. 3 . Tính I 27. Giải: Chọn C B. Đặt I  3. D. 0 9 1 1 1 I  f ( 3 x)dx  f  u  du  f  u  du  .27 9 39 30 3 3 y Câu 10: Đường thẳng nào sau đây là tệm cận đứng của đốề thị hàm sốố A. B. y 1. x 2. Giải: Chọn C Ta có Câu 11: Cho sốố phức A. I 3. u  3 x  du  3dx 0 Ta có: C. I 9. lim x 1 D. y 2. x 1. 2 x 1 2x 1 , lim   x 1 2 x  2 2x  2 suy ra đường tệm cận đứng x 1 z  x  yi  x, y    thoả mãn điềều kiện z  2 z 2  4i. Tính P 3 x  y. P 7. B. Giải: Chọn B C. 2 x 1 2x  2 ? Ta có P 6. C. P 5. D. P 8. z  2 z 2  4i  x  yi  2  x  yi  2  4i 3 x 2  x  yi  2  x  yi  2  4i  3x  yi 2  4i    y 4 . Vậy P 3x  y 6. b f ( x ) có đạo hàm f  x  liền tục trền đoạn  a; b , f (b) 5 và Câu 12: Cho hàm sốố Tính f (a) . f  a  3 A.  f  a  5   5 3 . B. f  a  3 5. C.  f  a  5 3  f  x  dx 3 5. a  5 . D.  5 3 . Giải: Chọn A Trang 11 b Ta có: b f  x  dx  f  x  a  f  b   f  a  3 f  a   f  b   3 5 5  3 5  5 Câu 13: Gọi A. 5. a  Suy ra  5 3 . x1 , x2 là hai nghiệm của phương trình log 3 x( x  2) 1. Tính x12  x22 . x12  x22 4. B. x12  x22 6. C. x12  x22 8. D. x12  x22 10. D. z 24  7i. Giải: Chọn D Điềều kiện: x   2, x  0  x1  3 log3 x ( x  2) 1    x2 1 Câu 14: Tìm sốố phức liền hợp của sốố phức Ta có A. Giải: Chọn A 2 C. z  3  4i  . z (3  4i) 2  7  24i , suy ra z  7  24i. Câu 15: Tìm nghiệm của phương trình 4 x log 4 z (3  4i) 2 . B. z  7  24i. A. z  7  24i. Giải: Chọn A x12  x22 10. Suy ra 10 . 9 x 1 x ln B.  2 2 x  1  5 0. 10 . 9 C. 10 x . 9 D. 10 9 x 4 . 1 10 10 4 x 1  2 2 x  1  5 0  4.4 x  .4 x 5  4 x  x log 4 2 9 . Vậy 9 Ta có: Câu 16: Tìm tập hợp tâốt cả các giá trị của tham sốố th ực m nghiệm thuộc khoảng (0; 2) .  0;  . A. x x để phương trình 4  3.2  2  m 0 có  1    ;8  . B.  4   1    ;6. C.  4  D.  1    4 ; 2  . Giải: Chọn C Xét Đặt t 2 x , x   0; 2   t   1; 4  f  t  t 2  3t  2 2 và t  3t  2 m f  t  2t  3, f  t  0  t  , 3 2 Bảng biềốn thiền: Trang 12 Dựa vào bảng biềốn thiền, phương trình có nghiệm thu ộc kho ảng (0; 2) khi S . ABCD có đáy ABCD V 3. của khốối chóp S.OCD. A. Câu 17: Cho hình chóp Giải: Chọn D Gọi h là chiềều cao khốối chóp là hình thoi tâm B. V 4.  1 m  6 4 O và có thể tch bắềng 8. Tính thể tch V C. V 5. D. V 2. S . ABCD 1 1 8 VS . ABCD  S ABCD .h  .4 SOCD .h 4VS .OCD  VS .OCD 2. 3 3 Ta có Câu 18: Cho hai sốố thực a, b dương và khác 1. Mệnh đềề nào dưới đây đúng? A. 1 1 1 8    . log a b log a2 b log a3 b log a b B. 1 1 1 4    . log a b log a2 b log a3 b log a b D. 1 1 1 7    . log a b log a2 b log a3 b log a b C. 1 1 1 6    . log a b log a2 b log a3 b log a b Giải: Chọn C Ta có: 1 1 1 1 1 1 1 2 3 6          . log a b log a2 b log a3 b log a b 1 log b 1 log b log a b log a b log a b log a b a a 2 3  P  : 2 x  5 z  1 0 . Vectơ Câu 19: Trong khống gian với hệ trục tọa độ Oxyz, cho mặt phẳng đây là vectơ pháp tuyềốn c ủa m ặt ph ẳng A.  n  0; 2;  5  . Giải: Chọn C B.  P ?  n  2;  5;1 .  P  là Vectơ pháp tuyềốn của m ặt ph ẳng Câu 20: Đốề thị của hàm sốố chung?  n nào dưới C.  n  2;0;  5  . D.  n  2;0;5  .  n  2;0;  5  . y  x 3  2 x 2  2 và đốề thị của hàm sốố y  x 2  2 có tâốt cả bao nhiều điểm Trang 13 A. 4. B. 1. C. 0. D. 2.  x 0 x3  2 x 2  2 x 2  2  x3  3x 2 0    x 3 . Ta có: Giải: Chọn D Vì phương trình hoành đ ộ giao đi ểm có 2 nghi ệm phân bi ệt, nền có 2 đi ểm chung. S . ABCD có đáy ABCD là hình vuống cạnh a. Biềốt SA   ABCD  và Câu 21: Cho hình chóp SC a 3. Tính thể tch V của khốối chóp S . ABCD. V A. 3a 3 . 2 Giải: Chọn B Ta V B. a3 . 3 V C. có V D. a3 2 . 3 S . ABCD Gọi h là chiềều cao khốối chóp h SA  SC 2  AC 2  a3 3 . 3 2  a 3   a 2  2 a , B S ABCD a 2 . Vậy 1 1 2 a3 V  B.h  a .a  . 3 3 3  d  : mx  y  m 0 Câu 22: Tìm giá trị tham sốố m để đường th ẳng  C  : y x 3 2  3x  4 tại 3 điểm phân biệt A, B và C   1;0  cắốt đường cong sao cho tam giác AOB có diện tch bắềng 5 5. (O là gốốc tọa độ) A. m 5. B. Giải: Chọn A m 3. Gọi h là chiềều cao của tam giác C. m 4. AOB kẻ từ O, suy ra D. h d  O,      m 6. m m2 1  x  1 0   x  1  x 2  4 x  4   x  1 m   2 3 2 x  2  m, m  0    x  3 x  4  mx  m Ta có Nền    A 2  m ;3m  m m , B 2  S AOB 5 5  Giả thiềốt m ;3m  m m  , suy ra AB  4 m  4 m3 1 m . 4m  4m 3 . 5 5  m 5 2 m2 1 Câu 23: Đường cong trong hình bền là đốề th ị c ủa m ột hàm sốố trong bốốn hàm sốố đ ược li ệt kề ở bốốn ph ương án A, B, C, D dưới đây. Hỏi hàm sốố đó là hàm sốố nào? 3 2 A. y x  3x  3x  1. 1 y  x3  3x  1. 3 2 3 3 B. C. y  x  3 x  3 x  1. D. y  x  3 x  1. Trang 14 Giải: Chọn D  x  1 y 0   y  x  3 x  1  y 3 x  3 ,  x 1 3 2 Đốề thị hàm sốố y  x3  3x  1 có điểm cực đại   1;1 , điểm cực tểu  1;  3 và đi qua điểm  0;  1 . Câu 24: Một người gửi vào ngân hàng 50 triệu đốềng với lãi suâốt 4% một tháng, sau mốễi tháng tềền lãi được nhập vào vốốn. Hỏi sau một nắm người đó rút tềền thì tổng sốố tềền ng ười đó nh ận đ ược là bao nhiều? A. 50.( 1, 004) 12 12 B. 50.(1+ 12´ 0, 04) (triệu đốềng). (triệu đốềng). 12 C. 50.(1+ 0,04) (triệu đốềng). Giải: Chọn C D. 50´ 1,004 (triệu đốềng). Theo cống thức lãi kép, sốố tềền nhận được: T12 50  1  0, 04  12 (triệu đốềng). log 1  x  1  2. 3 Câu 25: Tìm tập nghiệm S của bâốt phương trình A. S  1;10 . B. S  1;10  . C. S  1;10 . D. S  1;   Giải: Chọn C x  1  0 x 1  2 log 1  x  1  2    1    x 10  3  x  1  3     Ta có: x2  2x  2 y x  1 . Mệnh đềề nào dưới đây đúng? Câu 26: Cho hàm sốố A. Cực tểu của hàm sốố bắềng −2. B. Cực tểu của hàm sốố bắềng 0. C. Cực tểu của hàm sốố bắềng −1. D. Cực tểu của hàm sốố bắềng 2. y  Giải: Chọn D Ta có x2  2 x  x  1 2  x  2 y 0    x 0 , Trang 15 x 0 và yCT 2 Lập bảng biềốn thiền, hàm sốố đạt cực tểu tại điểm Câu 27: Cho biểu thức A. 1 3 6 1 2 P  x .x . x 7 6 P x . B. 1 2 với x  0. Mệnh đềề nào dưới đây đúng ? P x. 1 3 6 1 2 C. 1 3 1 6 P x .x . x x .x .x x Giải: Chọn B 1 1 1   2 3 6 11 6 P x . D. 5 6 P x . x ,  x  0  Câu 28: Với các sốố thực a, b khác khống. Mệnh đềề nào dưới đây đúng ? A. ln ab ln a  ln b . ln B. a lna  lnb. b C. ln ab ln a .ln b . D. ln(ab) ln a  ln b. Giải: Chọn A Theo định nghĩa và tnh châốt của logarit. Câu 29: Cho hàm sốố y  x 3  3 x 2  4 . Mệnh đềề nào dưới đây đúng? A. Hàm sốố nghịch biềốn trền khoảng C. Hàm sốố đốềng biềốn trền khoảng   2; 0  . B. Hàm sốố đốềng biềốn trền khoảng   ;  2  . D. Hàm sốố đốềng biềốn trền khoảng  0;  .   2;0  .  x  2  y  0   x 0 y  3 x 2  6 x ,  Giải: Chọn D Lập bảng biềốn thiền, hàm sốố đốềng biềốn trền khoảng   2; 0  . Câu 30: Trong khống gian với hệ trục tọa độ Oxyz, cho điểm I  0;  3;0  . Viềốt phương trình của mặt câều tâm I và tềốp xúc với mặt phẳng  Oxz  . 2 A. x 2   y  3  z 2  3. 2 B. x 2   y  3  z 2  3. 2 C. x 2   y  3  z 2 3. D. 2 x 2   y  3  z 2 9. Giải: Chọn D Mặt phẳng  Oxz  : y 0 nền d  I,  Oxz   3. Vậy phương trình của mặt câều là x 2   y  3 2  z 2 9 Câu 31: Tính đạo hàm của hàm sốố y  1  ln x  ln x. Trang 16 1  2 ln x y  . x A. 1  2 ln x y  . ln x B. 1  2 ln x y  . x C. D. 1  2 ln x y  . x2 Giải: Chọn C 1  2 ln x y  1  ln x  ln x  y   x Ta có Câu 32: Cho hàm sốố y  f ( x ) xác định trền , liền tục trền khoảng xác định và có bảng biềốn thiền nh ư sau: Tìm tập hợp tâốt cả các giá trị của tham sốố m sao cho ph ương trình f ( x ) m  1 có một nghiệm thực? A. m    ;  2    3;   . B. m    ;  3   2;  . C. m    3; 2 . D. m    ;  2    3;   . Giải: Chọn A Dựa vào bảng biềốn thiền để phương trình f ( x ) m  1 có một nghiệm, ta phải có: m 1  3 m 12 m    ;  2    3;   .  hay Câu 33: Cho khốối nón có đường sinh bắềng 5 và diện tch đáy bắềng A. V 12 . Giải: Chọn A B. V 24 . 9 . Tính thể tch V của khốối nón. C. V 36 . D. V 45 . 2 Gọi diện tch đáy là S, ta có: S  r 9  r 3 2 Gọi h là chiềều cao khốối nón 2 2 2 h  l  r  5  3 4 Câu 34: Cho hình lập phương 1 1 V  B.h  .9 .4 12 . 3 3 Vậy thể tch ABCD. ABC D cạnh a. Tính diện S của mặt câều ngoại tềốp hình lập phương ABCD. ABC D . A. S  a 2 . 2 B. S 3 a .  Giải: Chọn B Gọi O, O lâền lượt tâm các hình vuống  a2 3 S . 2 C. S D. 4 a 2 . 3 ABCD và ABC D. I là trung điểm đoạn OO . Khi đó bán kính r của mặt câều ngoại tềốp hình lập ph ương ABCD. ABC D là Trang 17 2  a 2   a 2 a 3 r IA  OA  OI        2  2   2 2 2 2 a 3 2 S 4 r 4   3 a .  2  Vậy diện S của mặt câều là 2 Câu 35: Cho hình chóp S . ABC có đáy là tam giác vuống cân tại A cạnh AB  AC a a3 6 . Tính chiềều cao h của hình chóp đã cho. A. h a 2. B. h a 3. C. h a. và thể tch bẳng D. h 2a. 1 a3 1 1 2 V  S ABC .h   . .a .h  h a. 3 6 3 2 Giải: Chọn C Ta có:  P : Câu 36: Trong khống gian với hệ trục tọa độ Oxyz, cho mặt phẳng x y z   1 ( a  0) cắốt ba trục a 2a 3a Ox, Oy, Oz lâền lượt tại ba đi ểm A, B, C. Tính thể tch V của khốối tứ diện OABC. 3 3 A. V a . Giải: Chọn A 3 B. V 2a . Ta có: C. V 3a . 3 D. V 4a . A  a;0;0  , B  0; 2a;0  , C  0;0;3a   OA a, OB 2a, OC 3a 1 1 1 V  SOBC .OA  . .OB.OC .OA a 3 . 3 3 2 Vậy y x  Câu 37: Tìm giá trị nhỏ nhâốt của hàm sốố min y 2. min y 4. A.  0; Ta có min y 0. B.  0; y 1  Giải: Chọn B 4 x trền khoảng  0;   . C.  0; min y 3. D.  0; 4 x2  4  2  x2 x , y 0  x 2 Lập bảng biềốn thiền của hàm sốố trền khoảng Nhận thâốy hàm sốố chỉ đạt cực tểu tại điểm  0;  . min y 4. x 2 và yCT 4 nền  0; ABC. ABC  có độ dài cạnh đáy bắềng a và chiềều cao bắềng 2a. Tính thể tch V của khốối câều ngoại tềốp hình lắng trụ ABC . ABC . Câu 38: Cho hình lắng trụ tam giác đềều Trang 18 V A. V 8 3 a 3 . 27 V B. 32 3 a 3 . 9 V C. 32 3 a 3 . 81 D. 32 3 a 3 . 27  Gọi O, O lâền lượt là tâm tam giác Giải: Chọn D Gọi I là trung điểm ABC và tam giác ABC . OO , suy ra I là tâm mặt câều ngoại tềốp hình lắng trụ ABC. ABC . 2 2 a 3 2a 3 2 r  OA  OI   . .   a  3 2  3  Khi đó bán kính mặt câều: 2 2 3 4 4  2a 3  32 3 a 3 V   r 3    .   3 3  3  27 Vậy Câu 39: Cho khốối chóp   S . ABC có góc ASB BSC CSA 600 và SA 2, SB 3, SC 4. Tính thể tch khốối S . ABC . Giải: Chọn C A. 4 3. B. 2 3. Lâốy M  SB, N  SC sao cho Suy ra tứ diện C. 2 2. D. 3 2. SA SM SN 2 SAMN là tứ diện đềều cạnh a =2, nền VSAMN  a 3 2 23 2 2 2   12 12 3 VS . AMN SA SM SN 2 2 2 1  . .  . .   VS . ABC 3VS . AMN 2 2. V SA SB SC 2 3 4 3 S . ABC Ta có: 1 y  x3  mx 2  4 x  m 3 Câu 40: Tìm tập hợp tâốt cả các giá trị của tham sốố th ực m để hàm sốố đốềng biềốn trền khoảng ( ; ). A. ( ;  2]. B. [2;+). C.   2; 2 . D.   ; 2  . Giải: Chọn C Hàm sốố Ta có đốềng y  x 2  2mx  4 biềốn trền khoảng ( ; ) khi và chỉ khi y 0, x    ;    m 2  4 0   2 m 2 Câu 41: Cho sốố phức z 1  2i . Tìm phâền thực và phâền ảo của sốố phức w 2 z  z. A. Phâền thực là 2 và phâền ảo là 3. B. Phâền thực là 3 và phâền ảo là 2i. C. Phâền thực là 2i và phâền ảo là 3. D. Phâền thực là 3 và phâền ảo là 2. Trang 19 w 2 z  z 2  1  2i    1  2i  3  2i Giải: Chọn D Câu 42: Tính diên tch hình phăng giơi han bởi đường thăng 1 . A. 6 y 2 x  1 và đốề thị hàm sốố y x 2  x  3. 1 . B. 8 1 . C. 7  D.  x 2 x 2  x  3 2 x  1    x 1 Ta có Giải: Chọn A 2 S  x 2  x  3   2 x 1 dx  1 Câu 43: Gọi . Phâền thực là 3 và phâền ảo là 2. V  a 1 . 6 Diện tch 1 6 là thể tch khốối tròn xoay tạo bởi phép quay quanh trục Ox hình phẳng giới hạn bởi các 1 y  , y 0, x 1 V  a .  a  1 . Tìm alim   x đường và x a A. lim V  a   . a   B. lim V  a   2 . a   C. lim V  a  3 . a   D. lim V  a  2 . a   Giải: Chọn A 2 1  1 a  1 V  a     dx       1   x  x1  a 1 Ta có: a Câu 44: Với  Oxz  m    1;0    0;1 , mặt phẳng theo giao tuyềốn là đường thẳng  1 lim V  a   lim   1    . a   a    a Vậy  Pm  : 3mx  5 1  m2 y  4mz  20 0 luốn cắốt mặt phẳng  m . Hỏi khi m thay đổi thì các giao tuyềốn  m có kềốt quả nào sau đây? A. Cắốt nhau. B. Song song. C. Chéo nhau. D. Trùng nhau. Giải: Chọn B  n  3m;5 1  m 2 ; 4m    Oxz   j  0;1;0   Pm  có VTPT  Pm   m 0  Oxz  m    1;0    0;1  1  m 2 0 cắốt khi và chỉ khi  hay có VTPT 0  1 0 0 0 u  ; ;  5 1  m 2 4m 4m 3m 3m   Suy ra VTCP của m là  u   4;0;  3 m    1;0    0;1 phương với vectơ 1   4 m; 0;  3m  5 1  m 2  cùng , Trang 20
- Xem thêm -

Tài liệu liên quan